STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 08/05/2024 | BNW | VN000000BNW9 | BNW: Trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
2 | 08/05/2024 | TD2035022 | VNTD20350227 | TD2035022: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 08/05/2024 | VSM | VN000000VSM7 | VSM: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
4 | 08/05/2024 | GEG12101 | VN0GEG121017 | GEG12101: Thanh toán lãi kỳ 11 (từ và bao gồm ngày 23/02/2024 đến và không bao gồm ngày 23/05/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 08/05/2024 | VHM12305 | VN0VHM123054 | VHM12305: Thanh toán lãi kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 23/02/2024 đến và không bao gồm ngày 23/05/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
6 | 08/05/2024 | TD2030012 | VNTD20300123 | TD2030012: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
7 | 08/05/2024 | SDU | VN000000SDU8 | SDU: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
8 | 08/05/2024 | VDS12301 | VN0VDS123011 | VDS12301: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 11 (từ và bao gồm ngày 20/04/2024 đến và không bao gồm ngày 20/05/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
9 | 08/05/2024 | VDS12306 | VN0VDS123060 | VDS12306: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 09 (từ và bao gồm ngày 18/04/2024 đến và không bao gồm ngày 18/05/2024). | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 08/05/2024 | DCT | VN000000DCT4 | DCT: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024. | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|