STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 04/03/2024 | VCI | VN000000VCI9 | VCI: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
2 | 04/03/2024 | TIB12101 | VN0TIB121013 | TIB12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 12 (từ và bao gồm ngày 11/12/2023 đến và không bao gồm ngày 11/03/2024 ) và gốc trái phiếu. | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
3 | 04/03/2024 | CTS | VN000000CTS2 | CTS: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 04/03/2024 | MWG | VN000000MWG0 | MWG: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 04/03/2024 | VBH | VN000000VBH3 | VBH: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 04/03/2024 | HDC | VN000000HDC9 | HDC: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
7 | 04/03/2024 | VRG | VN000000VRG1 | VRG: Tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 04/03/2024 | APH12301 | VN0APH123015 | APH12301: Thanh toán tiền lãi trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ kỳ đầu tiên | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 04/03/2024 | FHD12101 | VN0FHD121018 | FHD12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 9 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 04/03/2024 | TCI12301 | VN0TCI123018 | TCI12301: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 11/12/2023 đến và không bao gồm ngày 11/03/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 18 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|