Thống kê
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, HỦY MSGD CỦA NĐTNN THEO THÁNG
Tháng | Số lượng mã cấp trong kỳ | Số lượng mã hủy trong kỳ | Số lượng lũy kế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng |
STT | Mã bảo lưu | Tên tổ chức đăng ký | Ngày bảo lưu | Thời hạn bảo lưu | Trạng thái | Tiêu đề |
---|
STT | Mã ISIN | Mã chứng khoán | Tên tổ chức đăng ký |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Sàn chuyển đi | Sàn chuyển đến | Ngày hiệu lực | Tiêu đề |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Thị trường | Ngày hủy ĐK | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VPB12105 | VN0VPB121051 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBL2124013) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 09/05/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
2 | VIB12101 | VN0VIB121019 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIBL2124002) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 09/05/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
3 | ACB12106 | VN0ACB121069 | Trái phiếu ACB (ACBH2124002) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 08/05/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
4 | VPB12104 | VN0VPB121044 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBL2124009) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 08/05/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
5 | CHPG2328 | VN0CHPG23281 | Chứng quyền HPG-HSC-MET13 | Chứng quyền | HOSE | 07/05/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
6 | CVRE2312 | VN0CVRE23127 | Chứng quyền VRE-HSC-MET14 | Chứng quyền | HOSE | 07/05/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
7 | CTCB2306 | VN0CTCB23061 | Chứng quyền TCB-HSC-MET13 | Chứng quyền | HOSE | 07/05/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
8 | CFPT2309 | VN0CFPT23098 | Chứng quyền FPT-HSC-MET14 | Chứng quyền | HOSE | 07/05/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
9 | CVNM2308 | VN0CVNM23087 | Chứng quyền VNM-HSC-MET10 | Chứng quyền | HOSE | 07/05/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
10 | CVPB2311 | VN0CVPB23119 | Chứng quyền VPB-HSC-MET13 | Chứng quyền | HOSE | 07/05/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
Hiển thị: 1 - 10 / 2860 bản ghi
STT | Mã thành viên | Tên thành viên | Tên viết tắt | Loại thành viên | Ngày thu hồi | Lý do |
---|
THÔNG TIN SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN NHÀ ĐẦU TƯ
Thời gian | Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân | Tổ chức |