STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22/10/2021 | QNP | VN000000QNP1 | QNP: Chi trả cổ tức năm 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | Đại chúng chưa niêm yết | Trụ sở chính |
2 | 22/10/2021 | CE1 | VN000000CE14 | CE1: Tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
3 | 22/10/2021 | FMC | VN000000FMC4 | FMC: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
4 | 22/10/2021 | TNG119007 | VNTNG1190077 | TNG119007: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ thứ 8 (từ và bao gồm ngày 25/07/2021 đến và không bao gồm ngày 25/10/2021) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
5 | 22/10/2021 | SPS | VN000000SPS6 | SPS: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2020 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 22/10/2021 | SRA | VN000000SRA0 | SRA: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 22/10/2021 | SID | VN000000SID3 | SID: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 22/10/2021 | NRC | VN000000NRC7 | NRC: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
9 | 22/10/2021 | ISH | VN000000ISH4 | ISH: Chi trả cổ tức năm 2020 bằng tiền. | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 22/10/2021 | HNE | VN000000HNE4 | HNE: Chi trả cổ tức năm 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 13 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|