BUD: Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) thông báo về việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán số 14/2018/GCNCP-VSD ngày 25/03/2019 cho Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam như sau:
Tổ chức đăng ký: |
Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
|
(Tên trước đây: Công ty cổ phần Thoát nước và Phát triển khoa học công nghệ Việt) |
||
Tên tiếng Anh: |
Vietnam Science And Technology Joint Stock Company |
|
Tên viết tắt: |
BUSADCO |
|
Trụ sở chính: |
Số 6 đường 3 tháng 2, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
Điện thoại: |
0254 385 3125 |
Fax: 0254 351 1385 |
Vốn điều lệ: |
100.000.000.000 đồng |
|
- Tên chứng khoán: |
Cổ phiếu Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
|
(Tên chứng khoán trước đây: Cổ phiếu Công ty cổ phần Thoát nước và Phát triển khoa học công nghệ Việt) |
||
- Mã chứng khoán: |
BUD |
|
- Mã ISIN: |
VN000000BUD4 |
|
- Mệnh giá: |
10.000 đồng (Mười nghìn đồng) |
|
- Loại chứng khoán: |
Cổ phiếu phổ thông |
|
Tổng số lượng cổ phiếu đăng ký: 10.000.000 cổ phiếu (Mười triệu cổ phiếu), trong đó: |
||
+ Số lượng cổ phiếu trúng đấu giá đã đăng ký: 3.505.000 cổ phiếu + Số lượng cổ phiếu phát hành cho các đối tượng khác đăng ký bổ sung: 6.495.000 cổ phiếu |
||
Tổng giá trị cổ phiếu đăng ký: 100.000.000.000 đồng (Một trăm tỷ đồng), trong đó: |
||
+ Giá trị cổ phiếu trúng đấu giá đã đăng ký: 35.050.000.000 đồng + Giá trị cổ phiếu phát hành cho các đối tượng khác đăng ký bổ sung: 64.950.000.000 đồng |
||
Hình thức đăng ký: Ghi sổ |
-
BUD: Hủy đăng ký chứng khoán
Cập nhật ngày 22/11/2023 - 15:21:26 -
BUD: Chi tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền
Cập nhật ngày 22/05/2023 - 16:34:35 -
BUD: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
Cập nhật ngày 27/04/2023 - 16:28:11 -
BUD: Chi tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền
Cập nhật ngày 02/06/2022 - 10:43:14 -
BUD: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
Cập nhật ngày 12/05/2022 - 16:59:42 -
BUD: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền
Cập nhật ngày 29/12/2021 - 16:25:55 -
BUD: Chi trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền
Cập nhật ngày 01/06/2021 - 16:28:53 -
BUD: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021
Cập nhật ngày 08/04/2021 - 15:53:20 -
BUD: Chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020
Cập nhật ngày 01/02/2021 - 16:41:59 -
BUD: Chi trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt
Cập nhật ngày 03/08/2020 - 17:40:29
-
XDC: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 27/10/2023 - 18:01:58 -
SCV: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 19/04/2022 - 16:35:20 -
LYF: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 17/03/2022 - 16:29:58 -
HTH: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 16/03/2022 - 10:08:56 -
CFV: Cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 07/01/2022 - 17:45:58 -
HAW: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 03/12/2021 - 17:10:34 -
DWC: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 24/11/2021 - 15:08:42 -
DLM: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 03/11/2021 - 12:45:31 -
CAM: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 15/10/2021 - 11:10:50 -
GE2: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán điều chỉnh
Cập nhật ngày 28/09/2021 - 09:55:45
-
19/04/2024 - 16:42:57
TT6: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán
-
17/04/2024 - 15:40:05
HBC12203: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
17/04/2024 - 15:38:46
HQM12301: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
17/04/2024 - 15:30:23
F8812303: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
17/04/2024 - 13:50:48
HBC12101: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
17/04/2024 - 13:47:59
HBC12202: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
16/04/2024 - 09:12:21
VIC124005: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
16/04/2024 - 09:11:28
VIC124004: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
12/04/2024 - 17:56:44
PLR12101: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
12/04/2024 - 17:05:44
MBB12405: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
41.257|5.884
-
6
-
2.813
-
773
-
36
-
7.694.837