| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20/10/2025 | CMSN2507 | VN0CMSN25070 | CMSN2507: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 2 | 20/10/2025 | POS | VN000000POS5 | POS: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
| 3 | 20/10/2025 | SJG | VN000000SJG4 | SJG: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
| 4 | 20/10/2025 | TDK12103 | VN0TDK121033 | TDK12103: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thứ 17 (từ và bao gồm ngày 29/7/2025 đến nhưng không bao gồm ngày 29/10/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 5 | 20/10/2025 | TDK12102 | VN0TDK121025 | TDK12102: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thứ 17 (từ và bao gồm ngày 29/7/2025 đến nhưng không bao gồm ngày 29/10/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 6 | 20/10/2025 | SCL | VN000000SCL9 | SCL: Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
| 7 | 20/10/2025 | TPB12315 | VN0TPB123150 | TPB12315: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 2 (từ và bao gồm ngày 17/11/2024 đến và không bao gồm ngày 17/11/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 8 | 20/10/2025 | CVRE2508 | VN0CVRE25080 | CVRE2508: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 9 | 20/10/2025 | CTG123034 | VNCTG1230348 | CTG123034: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 2 (từ ngày 01/11/2024 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 01/11/2025) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
| 10 | 20/10/2025 | NLG | VN000000NLG1 | NLG: Thực hiện quyền mua cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 32 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
