STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26/06/2025 | VIC12502 | VN0VIC125027 | VIC12502: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 01 (từ và bao gồm ngày 11/4/2025 đến và không bao gồm ngày 11/7/2025). | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
2 | 26/06/2025 | CMWG2501 | VN0CMWG25019 | CMWG2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 26/06/2025 | CHPG2501 | VN0CHPG25013 | CHPG2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 26/06/2025 | CTG12215 | VN0CTG122152 | CTG12215: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của Tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 26/06/2025 | PGC | VN000000PGC5 | PGC: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 26/06/2025 | VNG | VN000000VNG0 | VNG: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
7 | 26/06/2025 | TD2030014 | VNTD20300149 | TD2030014: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
8 | 26/06/2025 | CMSN2501 | VN0CMSN25013 | CMSN2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 26/06/2025 | VJC12313 | VN0VJC123138 | VJC12313: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 4 (từ ngày 07/01/2025 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 07/7/2025) của trái phiếu VJC12313 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 26/06/2025 | TVT | VN000000TVT0 | TVT: Thanh toán cổ tức lần 2 năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 21 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|