STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05/12/2023 | KDH12101 | VN0KDH121011 | KDH12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 5 (từ và bao gồm ngày 14/06/2023 đến và không bao gồm ngày 14/12/2023. | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 05/12/2023 | BVDB21063 | VNBVDB210631 | BVDB21063: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 05/12/2023 | BVDB21093 | VNBVDB210938 | BVDB21093: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 05/12/2023 | BVDB21078 | VNBVDB210789 | BVDB21078: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 05/12/2023 | NTP | VN000000NTP5 | NTP: Tạm ứng cổ tức bằng tiền đợt 1 năm 2023 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
6 | 05/12/2023 | DPJ12202 | VN0DPJ122020 | DPJ12202: Thanh toán lãi kỳ 16 kể từ và bao gồm ngày 09/11/2023 cho đến nhưng không bao gồm ngày 09/12/2023. | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
7 | 05/12/2023 | SBH | VN000000SBH9 | SBH: Tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 05/12/2023 | NRO12101 | VN0NRO121013 | NRO12101: Thanh toán lãi trái phiếu của kỳ 4 (Từ và bao gồm ngày 10/06/2023 đến và không bao gồm ngày 10/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
9 | 05/12/2023 | WSB | VN000000WSB8 | WSB: Chi tạm ứng cổ tức năm 2023 đợt 1 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 05/12/2023 | BVDB20086 | VNBVDB200863 | BVDB20086: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 21 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|