STT Ngày ĐKCC Mã CK Mã ISIN Tiêu đề Loại chứng khoán Thị trường Nơi quản lý
1 07/11/2025 BVDB19041 VNBVDB190411 BVDB19041: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt Trụ sở chính
2 07/11/2025 BVDB19061 VNBVDB190619 BVDB19061: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt Trụ sở chính
3 07/11/2025 F8812506 VN0F88125067 F8812506: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 18/8/2025 cho đến nhưng không bao gồm ngày 18/11/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
4 07/11/2025 VHM12305 VN0VHM123054 VHM12305: Thanh toán lãi kỳ 08 (từ và bao gồm ngày 23/8/2025 đến và không bao gồm ngày 24/11/2025) và gốc trái phiếu Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
5 07/11/2025 MBS12301 VN0MBS123014 MBS12301: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ tính lãi từ và bao gồm ngày 21/05/2025 đến và không bao gồm ngày 21/11/2025 (kỳ trả lãi thứ 4) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
6 07/11/2025 BTH VN000000BTH7 BTH: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền (đợt 2) Cổ phiếu UpCOM Trụ sở chính
7 07/11/2025 TNG122017 VNTNG1220171 TNG122017: Thanh toán lãi kỳ thứ 14 (từ và bao gồm ngày 16/8/2025 đến và không bao gồm ngày 16/11/2025). Trái phiếu HNX Trụ sở chính
8 07/11/2025 TPB12326 VN0TPB123267 TPB12326: Thanh toán tiền lãi trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ kỳ 2 (từ và bao gồm ngày 05/12/2024 đến và không bao gồm ngày 05/12/2025) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
9 07/11/2025 BVDB19081 VNBVDB190817 BVDB19081: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt Trụ sở chính
10 07/11/2025 ORS12202 VN0ORS122024 ORS12202: Thanh toán lãi kỳ 14 (từ và bao gồm ngày 24/08/2025 đến và không bao gồm ngày 24/11/2025). Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
STT Mã CK Mã ISIN Tên chứng khoán Ngày giao dịch Ngày hạch toán Tiêu đề