STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13/05/2025 | LCD | VN000000LCD1 | LCD: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
2 | 13/05/2025 | TCX124013 | VNTCX1240136 | TCX124013: Thanh toán lãi kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 27/02/2025 đến và không bao gồm ngày 27/5/2025) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
3 | 13/05/2025 | BGE | VN000000BGE1 | BGE: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 13/05/2025 | MBB12414 | VN0MBB124144 | MBB12414: Thanh toán lãi (từ và bao gồm ngày 27/5/2024 đến và không bao gồm ngày 27/5/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 13/05/2025 | TPS | VN000000TPS4 | TPS: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 13/05/2025 | NLG12404 | VN0NLG124047 | NLG12404: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 28/02/2025 đến và không bao gồm ngày 28/05/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
7 | 13/05/2025 | YBM | VN000000YBM7 | YBM: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 13/05/2025 | DRT12404 | VN0DRT124048 | DRT12404: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ đầu: từ và bao gồm ngày 27/11/2024 đến và không bao gồm ngày 27/5/2025, số ngày tính lãi 181 ngày | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 13/05/2025 | NDW | VN000000NDW5 | NDW: Trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 13/05/2025 | BVBS22139 | VNBVBS221391 | BVBS22139: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 30 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|