| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 27/10/2025 | CVIB2502 | VN0CVIB25028 | CVIB2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 2 | 27/10/2025 | CVIC2502 | VN0CVIC25026 | CVIC2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 3 | 27/10/2025 | CFPT2502 | VN0CFPT25028 | CFPT2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 4 | 27/10/2025 | CHPG2504 | VN0CHPG25047 | CHPG2504: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 5 | 27/10/2025 | CVNM2502 | VN0CVNM25025 | CVNM2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 6 | 27/10/2025 | CVRE2503 | VN0CVRE25031 | CVRE2503: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 7 | 27/10/2025 | BVBS17060 | VNBVBS170606 | BVBS17060: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 8 | 27/10/2025 | BVBS17091 | VNBVBS170911 | BVBS17091: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 9 | 27/10/2025 | CSTB2504 | VN0CSTB25047 | CSTB2504: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 10 | 27/10/2025 | CVHM2502 | VN0CVHM25027 | CVHM2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 37 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
