FUESSVFL - Chứng chỉ Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD
Tên Tổ chức đăng ký chứng khoán:
Tên chứng khoán:
Chứng chỉ Quỹ ETF SSIAM VNFIN LEAD
Mã chứng khoán:
FUESSVFL
Mã ISIN:
VN0FUESSVFL3
Loại chứng khoán:
Chứng chỉ quỹ
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ:
Số: 01/2020/GCNETF-VSD do VSD cấp ngày 26/2/2020 và các lần điều chỉnh
Tổng số chứng khoán đăng ký:
16.600.000 Chứng chỉ quỹ
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Sàn giao dịch theo thông tin TCĐKCK đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCĐKCK thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
| STT | Lần đăng ký | Lý do | Số lượng ĐK | Số lượng hủy ĐK | Số GCNĐKCK | Ngày | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đăng ký lần đầu | 26.200.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD | 26/02/2020 | |||
| 2 | Điều chỉnh lần 1 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-01 | 30/03/2020 | ||
| 3 | Điều chỉnh lần 2 | giao dịch hoán đổi | 3.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-02 | 11/05/2020 | ||
| 4 | Điều chỉnh lần 3 | giao dịch hoán đổi | 5.400.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-03 | 20/05/2020 | ||
| 5 | Điều chỉnh lần 4 | giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-04 | 21/05/2020 | ||
| 6 | Điều chỉnh lần 5 | giao dịch hoán đổi | 3.900.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-05 | 25/05/2020 | ||
| 7 | Điều chỉnh lần 6 | giao dịch hoán đổi | 5.500.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-06 | 26/05/2020 | ||
| 8 | Điều chỉnh lần 7 | Giao dịch hoán đổi | 4.900.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-07 | 03/06/2020 | ||
| 9 | Điều chỉnh lần 8 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-08 | 04/06/2020 | ||
| 10 | Điều chỉnh lần 9 | giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-09 | 08/06/2020 | ||
| 11 | Điều chỉnh lần 10 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-10 | 09/06/2020 | ||
| 12 | Điều chỉnh lần 11 | giao dịch hoán đổi | 12.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-11 | 17/06/2020 | ||
| 13 | Điều chỉnh lần 12 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-12 | 18/06/2020 | ||
| 14 | Điều chỉnh lần 13 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-13 | 23/06/2020 | ||
| 15 | Điều chỉnh lần 14 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-14 | 24/06/2020 | ||
| 16 | Điều chỉnh lần 15 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-15 | 07/07/2020 | ||
| 17 | Điều chỉnh lần 16 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-16 | 22/07/2020 | ||
| 18 | Điều chỉnh lần 7 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-17 | 23/07/2020 | ||
| 19 | Điều chỉnh lần 18 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-18 | 24/07/2020 | ||
| 20 | Điều chỉnh lần 19 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD | 27/07/2020 | ||
| 21 | Điều chỉnh lần 20 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.500.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-20 | 10/09/2020 | ||
| 22 | Điều chỉnh lần 21 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.500.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-21 | 11/09/2020 | ||
| 23 | Điều chỉnh lần 22 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-22 | 14/09/2020 | ||
| 24 | Điều chỉnh lần 23 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-23 | 23/09/2020 | ||
| 25 | Điều chỉnh lần 24 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-24 | 24/09/2020 | ||
| 26 | Điều chỉnh lần 25 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-25 | 25/09/2020 | ||
| 27 | Điều chỉnh lần 26 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-26 | 28/09/2020 | ||
| 28 | Điều chỉnh lần 27 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-27 | 30/09/2020 | ||
| 29 | Điều chỉnh lần 28 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-28 | 06/10/2020 | ||
| 30 | Điều chỉnh lần 29 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-29 | 13/10/2020 | ||
| 31 | Điều chỉnh lần 30 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-30 | 28/10/2020 | ||
| 32 | Điều chỉnh lần 31 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-31 | 18/11/2020 | ||
| 33 | Điều chỉnh lần 32 | Đăng ký bổ sung | 0 | -1.000.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-32 | 30/11/2020 | ||
| 34 | Điều chỉnh lần 33 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-33 | 02/12/2020 | ||
| 35 | Điều chỉnh lần 34 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-34 | 04/12/2020 | ||
| 36 | Điều chỉnh lần 35 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-35 | 07/12/2020 | ||
| 37 | Điều chỉnh lần 36 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2020/GCNETF-VSD-36 | 10/12/2020 | ||
| 38 | Điều chỉnh lần 37 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-37 | 17/12/2020 | ||
| 39 | Điều chỉnh lần 38 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | số 01/2020/GCNETF-VSD-38 | 08/01/2021 | ||
| 40 | Điều chỉnh lần 39 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-39 | 25/01/2021 | ||
| 41 | Điều chỉnh lần 40 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 14.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-40 | 26/01/2021 | ||
| 42 | Điều chỉnh lần 41 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-41 | 08/02/2021 | ||
| 43 | Điều chỉnh lần 42 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-42 | 09/02/2021 | ||
| 44 | Điều chỉnh lần 43 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-43 | 18/02/2021 | ||
| 45 | Điều chỉnh lần 44 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-44 | 19/02/2021 | ||
| 46 | Điều chỉnh lần 45 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-45 | 25/02/2021 | ||
| 47 | Điều chỉnh lần 46 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-46 | 26/02/2021 | ||
| 48 | Điều chỉnh lần 47 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-47 | 01/03/2021 | ||
| 49 | Điều chỉnh lần 48 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-48 | 03/03/2021 | ||
| 50 | Điều chỉnh lần 49 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-49 | 04/03/2021 | ||
| 51 | Điều chỉnh lần 50 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-50 | 25/03/2021 | ||
| 52 | Điều chỉnh lần 51 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-51 | 08/04/2021 | ||
| 53 | Điều chỉnh lần 52 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 13.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-52 | 15/04/2021 | ||
| 54 | Điều chỉnh lần 53 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-53 | 22/04/2021 | ||
| 55 | Điều chỉnh lần 54 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-54 | 23/04/2021 | ||
| 56 | Điều chỉnh lần 55 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-55 | 26/04/2021 | ||
| 57 | Điều chỉnh lần 56 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-56 | 11/05/2021 | ||
| 58 | Điều chỉnh lần 57 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-57 | 12/05/2021 | ||
| 59 | Điều chỉnh lần 58 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-58 | 13/05/2021 | ||
| 60 | Điều chỉnh lần 59 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-59 | 14/05/2021 | ||
| 61 | Điều chỉnh lần 60 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-60 | 17/05/2021 | ||
| 62 | Điều chỉnh lần 61 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-61 | 21/05/2021 | ||
| 63 | Điều chỉnh lần 62 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-62 | 25/05/2021 | ||
| 64 | Điều chỉnh lần 63 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-63 | 26/05/2021 | ||
| 65 | Điều chỉnh lần 64 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-64 | 27/05/2021 | ||
| 66 | Điều chỉnh lần 65 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-65 | 02/06/2021 | ||
| 67 | Điều chỉnh lần 66 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-66 | 04/06/2021 | ||
| 68 | Điều chỉnh lần 67 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-67 | 09/06/2021 | ||
| 69 | Điều chỉnh lần 68 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-68 | 01/07/2021 | ||
| 70 | Điều chỉnh lần 69 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-69 | 07/07/2021 | ||
| 71 | Điều chỉnh lần 70 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-70 | 21/07/2021 | ||
| 72 | Điều chỉnh lần 71 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-71 | 23/07/2021 | ||
| 73 | Điều chỉnh lần 72 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-72 | 09/08/2021 | ||
| 74 | Điều chỉnh lần 73 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-73 | 10/08/2021 | ||
| 75 | Điều chỉnh lần 74 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-74 | 17/08/2021 | ||
| 76 | Điều chỉnh lần 75 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-75 | 09/09/2021 | ||
| 77 | Điều chỉnh lần 76 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-76 | 15/09/2021 | ||
| 78 | Điều chỉnh lần 77 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-77 | 17/09/2021 | ||
| 79 | Điều chỉnh lần 78 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-78 | 22/09/2021 | ||
| 80 | Điều chỉnh lần 79 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-79 | 06/10/2021 | ||
| 81 | Điều chỉnh lần 80 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-80 | 08/10/2021 | ||
| 82 | Điều chỉnh lần 81 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-81 | 14/10/2021 | ||
| 83 | Điều chỉnh lần 82 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-82 | 19/10/2021 | ||
| 84 | Điều chỉnh lần 83 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-83 | 21/10/2021 | ||
| 85 | Điều chỉnh lần 84 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-84 | 22/10/2021 | ||
| 86 | Điều chỉnh lần 85 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-85 | 27/10/2021 | ||
| 87 | Điều chỉnh lần 86 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-86 | 28/10/2021 | ||
| 88 | Điều chỉnh lần 87 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-87 | 01/11/2021 | ||
| 89 | Điều chỉnh lần 88 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-88 | 22/11/2021 | ||
| 90 | Điều chỉnh lần 89 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-89 | 23/11/2021 | ||
| 91 | Điều chỉnh lần 90 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-90 | 24/11/2021 | ||
| 92 | Điều chỉnh lần 91 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-91 | 29/11/2021 | ||
| 93 | Điều chỉnh lần 92 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-92 | 30/11/2021 | ||
| 94 | Điều chỉnh lần 93 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-93 | 02/12/2021 | ||
| 95 | Điều chỉnh lần 94 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-94 | 07/12/2021 | ||
| 96 | Điều chỉnh lần 95 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-95 | 08/12/2021 | ||
| 97 | Điều chỉnh lần 96 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-96 | 13/12/2021 | ||
| 98 | Điều chỉnh lần 97 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-97 | 17/12/2021 | ||
| 99 | Điều chỉnh lần 98 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-98 | 20/12/2021 | ||
| 100 | Điều chỉnh lần 99 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-99 | 22/12/2021 | ||
| 101 | Điều chỉnh lần 100 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-100 | 23/12/2021 | ||
| 102 | Điều chỉnh lần 101 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-101 | 24/12/2021 | ||
| 103 | Điều chỉnh lần 102 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-102 | 28/12/2021 | ||
| 104 | Điều chỉnh lần 103 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-103 | 29/12/2021 | ||
| 105 | Điều chỉnh lần 104 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-104 | 07/01/2022 | ||
| 106 | Điều chỉnh lần 105 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-105 | 13/01/2022 | ||
| 107 | Điều chỉnh lần 106 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-106 | 17/01/2022 | ||
| 108 | Điều chỉnh lần 107 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-107 | 18/01/2022 | ||
| 109 | Điều chỉnh lần 108 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-108 | 19/01/2022 | ||
| 110 | Điều chỉnh lần 109 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-109 | 26/01/2022 | ||
| 111 | Điều chỉnh lần 110 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-110 | 14/02/2022 | ||
| 112 | Điều chỉnh lần 111 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-111 | 15/02/2022 | ||
| 113 | Điều chỉnh lần 112 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-112 | 16/02/2022 | ||
| 114 | Điều chỉnh lần 113 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-113 | 17/02/2022 | ||
| 115 | Điều chỉnh lần 114 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-114 | 03/03/2022 | ||
| 116 | Điều chỉnh lần 115 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-115 | 04/03/2022 | ||
| 117 | Điều chỉnh lần 116 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-116 | 07/03/2022 | ||
| 118 | Điều chỉnh lần 117 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-117 | 08/03/2022 | ||
| 119 | Điều chỉnh lần 118 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-118 | 09/03/2022 | ||
| 120 | Điều chỉnh lần 119 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-119 | 10/03/2022 | ||
| 121 | Điều chỉnh lần 120 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-120 | 15/03/2022 | ||
| 122 | Điều chỉnh lần 121 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-121 | 16/03/2022 | ||
| 123 | Điều chỉnh lần 122 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-122 | 18/03/2022 | ||
| 124 | Điều chỉnh lần 123 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-123 | 23/03/2022 | ||
| 125 | Điều chỉnh lần 124 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-124 | 24/03/2022 | ||
| 126 | Điều chỉnh lần 125 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-125 | 25/03/2022 | ||
| 127 | Điều chỉnh lần 126 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-126 | 28/03/2022 | ||
| 128 | Điều chỉnh lần 127 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-127 | 30/03/2022 | ||
| 129 | Điều chỉnh lần 128 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-128 | 31/03/2022 | ||
| 130 | Điều chỉnh lần 129 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-129 | 01/04/2022 | ||
| 131 | Điều chỉnh lần 130 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -1.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-130 | 05/04/2022 | ||
| 132 | Điều chỉnh lần 131 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-131 | 06/04/2022 | ||
| 133 | Điều chỉnh lần 132 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-132 | 08/04/2022 | ||
| 134 | Điều chỉnh lần 133 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-133 | 13/04/2022 | ||
| 135 | Điều chỉnh lần 134 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-134 | 21/04/2022 | ||
| 136 | Điều chỉnh lần 135 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-135 | 04/05/2022 | ||
| 137 | Điều chỉnh lần 136 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-136 | 05/05/2022 | ||
| 138 | Điều chỉnh lần 137 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-137 | 09/05/2022 | ||
| 139 | Điều chỉnh lần 138 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-138 | 16/05/2022 | ||
| 140 | Điều chỉnh lần 139 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-139 | 18/05/2022 | ||
| 141 | Điều chỉnh lần 140 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-140 | 20/05/2022 | ||
| 142 | Điều chỉnh lần 141 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-141 | 24/05/2022 | ||
| 143 | Điều chỉnh lần 142 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-142 | 25/05/2022 | ||
| 144 | Điều chỉnh lần 143 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-143 | 27/05/2022 | ||
| 145 | Điều chỉnh lần 144 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-144 | 02/06/2022 | ||
| 146 | Điều chỉnh lần 145 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-145 | 10/06/2022 | ||
| 147 | Điều chỉnh lần 146 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-146 | 20/06/2022 | ||
| 148 | Điều chỉnh lần 147 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-147 | 22/06/2022 | ||
| 149 | Điều chỉnh lần 148 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-148 | 27/06/2022 | ||
| 150 | Điều chỉnh lần 149 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-149 | 29/06/2022 | ||
| 151 | Điều chỉnh lần 150 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-150 | 01/07/2022 | ||
| 152 | Điều chỉnh lần 151 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-151 | 05/07/2022 | ||
| 153 | Điều chỉnh lần 152 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-152 | 06/07/2022 | ||
| 154 | Điều chỉnh lần 153 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-153 | 07/07/2022 | ||
| 155 | Điều chỉnh lần 154 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-154 | 08/07/2022 | ||
| 156 | Điều chỉnh lần 155 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-155 | 11/07/2022 | ||
| 157 | Điều chỉnh lần 156 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-156 | 12/07/2022 | ||
| 158 | Điều chỉnh lần 157 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-157 | 22/07/2022 | ||
| 159 | Điều chỉnh lần 158 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-158 | 25/07/2022 | ||
| 160 | Điều chỉnh lần 159 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-159 | 26/07/2022 | ||
| 161 | Điều chỉnh lần 160 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-160 | 27/07/2022 | ||
| 162 | Điều chỉnh lần 161 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-161 | 03/08/2022 | ||
| 163 | Điều chỉnh lần 162 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-162 | 09/08/2022 | ||
| 164 | Điều chỉnh lần 163 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-163 | 11/08/2022 | ||
| 165 | Điều chỉnh lần 164 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-164 | 12/08/2022 | ||
| 166 | Điều chỉnh lần 165 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-165 | 15/08/2022 | ||
| 167 | Điều chỉnh lần 166 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-166 | 23/08/2022 | ||
| 168 | Điều chỉnh lần 167 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-167 | 30/08/2022 | ||
| 169 | Điều chỉnh lần 168 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-168 | 09/09/2022 | ||
| 170 | Điều chỉnh lần 169 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-169 | 15/09/2022 | ||
| 171 | Điều chỉnh lần 170 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-170 | 22/09/2022 | ||
| 172 | Điều chỉnh lần 171 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-171 | 23/09/2022 | ||
| 173 | Điều chỉnh lần 172 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-172 | 27/09/2022 | ||
| 174 | Điều chỉnh lần 173 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-173 | 28/09/2022 | ||
| 175 | Điều chỉnh lần 174 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-174 | 03/10/2022 | ||
| 176 | Điều chỉnh lần 175 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-175 | 04/10/2022 | ||
| 177 | Điều chỉnh lần 176 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.700.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-176 | 06/10/2022 | ||
| 178 | Điều chỉnh lần 177 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-177 | 21/10/2022 | ||
| 179 | Điều chỉnh lần 178 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-178 | 24/10/2022 | ||
| 180 | Điều chỉnh lần 179 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-179 | 31/10/2022 | ||
| 181 | Điều chỉnh lần 180 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 20.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-180 | 01/11/2022 | ||
| 182 | Điều chỉnh lần 181 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-181 | 02/11/2022 | ||
| 183 | Điều chỉnh lần 182 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-182 | 03/11/2022 | ||
| 184 | Điều chỉnh lần 183 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-183 | 04/11/2022 | ||
| 185 | Điều chỉnh lần 184 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-184 | 08/11/2022 | ||
| 186 | Điều chỉnh lần 185 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-185 | 09/11/2022 | ||
| 187 | Điều chỉnh lần 186 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 19.000.000 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-186 | 10/11/2022 | ||
| 188 | Điều chỉnh lần 187 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.000.000 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-187 | 11/11/2022 | ||
| 189 | Điều chỉnh lần 188 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-188 | 14/11/2022 | ||
| 190 | Điều chỉnh lần 189 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-189 | 15/11/2022 | ||
| 191 | Điều chỉnh lần 190 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-190 | 16/11/2022 | ||
| 192 | Điều chỉnh lần 191 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-191 | 17/11/2022 | ||
| 193 | Điều chỉnh lần 192 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.800.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-192 | 02/12/2022 | ||
| 194 | Điều chỉnh lần 193 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-193 | 05/12/2022 | ||
| 195 | Điều chỉnh lần 194 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-194 | 06/12/2022 | ||
| 196 | Điều chỉnh lần 195 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-195 | 07/12/2022 | ||
| 197 | Điều chỉnh lần 196 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-196 | 09/12/2022 | ||
| 198 | Điều chỉnh lần 197 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-197 | 12/12/2022 | ||
| 199 | Điều chỉnh lần 198 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-198 | 16/12/2022 | ||
| 200 | Điều chỉnh lần 199 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-199 | 19/12/2022 | ||
| 201 | Điều chỉnh lần 200 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-200 | 26/12/2022 | ||
| 202 | Điều chỉnh lần 201 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-201 | 27/12/2022 | ||
| 203 | Điều chỉnh lần 202 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-202 | 03/01/2023 | ||
| 204 | Điều chỉnh lần 203 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-203 | 05/01/2023 | ||
| 205 | Điều chỉnh lần 204 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-204 | 06/01/2023 | ||
| 206 | Điều chỉnh lần 205 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-205 | 09/01/2023 | ||
| 207 | Điều chỉnh lần 206 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-206 | 10/01/2023 | ||
| 208 | Điều chỉnh lần 207 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-207 | 11/01/2023 | ||
| 209 | Điều chỉnh lần 208 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-208 | 12/01/2023 | ||
| 210 | Điều chỉnh lần 209 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-209 | 16/01/2023 | ||
| 211 | Điều chỉnh lần 210 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 8.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-210 | 17/01/2023 | ||
| 212 | Điều chỉnh lần 211 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-211 | 23/02/2023 | ||
| 213 | Điều chỉnh lần 212 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-212 | 24/02/2023 | ||
| 214 | Điều chỉnh lần 213 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-213 | 28/02/2023 | ||
| 215 | Điều chỉnh lần 214 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-214 | 01/03/2023 | ||
| 216 | Điều chỉnh lần 215 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-215 | 02/03/2023 | ||
| 217 | Điều chỉnh lần 216 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-216 | 09/03/2023 | ||
| 218 | Điều chỉnh lần 217 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-217 | 10/03/2023 | ||
| 219 | Điều chỉnh lần 218 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-218 | 14/03/2023 | ||
| 220 | Điều chỉnh lần 219 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-219 | 15/03/2023 | ||
| 221 | Điều chỉnh lần 220 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-220 | 20/03/2023 | ||
| 222 | Điều chỉnh lần 221 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-221 | 21/03/2023 | ||
| 223 | Điều chỉnh lần 222 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-222 | 22/03/2023 | ||
| 224 | Điều chỉnh lần 223 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-223 | 23/03/2023 | ||
| 225 | Điều chỉnh lần 224 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-224 | 24/03/2023 | ||
| 226 | Điều chỉnh lần 225 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-225 | 27/03/2023 | ||
| 227 | Điều chỉnh lần 226 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-226 | 28/03/2023 | ||
| 228 | Điều chỉnh lần 227 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-227 | 29/03/2023 | ||
| 229 | Điều chỉnh lần 228 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-228 | 30/03/2023 | ||
| 230 | Điều chỉnh lần 229 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-229 | 31/03/2023 | ||
| 231 | Điều chỉnh lần 230 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-230 | 03/04/2023 | ||
| 232 | Điều chỉnh lần 231 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-231 | 04/04/2023 | ||
| 233 | Điều chỉnh lần 232 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-232 | 12/04/2023 | ||
| 234 | Điều chỉnh lần 233 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-233 | 17/04/2023 | ||
| 235 | Điều chỉnh lần 234 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-234 | 20/04/2023 | ||
| 236 | Điều chỉnh lần 235 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-235 | 21/04/2023 | ||
| 237 | Điều chỉnh lần 236 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-236 | 24/04/2023 | ||
| 238 | Điều chỉnh lần 237 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-237 | 25/04/2023 | ||
| 239 | Điều chỉnh lần 238 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-238 | 26/04/2023 | ||
| 240 | Điều chỉnh lần 239 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-239 | 27/04/2023 | ||
| 241 | Điều chỉnh lần 240 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-240 | 28/04/2023 | ||
| 242 | Điều chỉnh lần 241 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-241 | 10/05/2023 | ||
| 243 | Điều chỉnh lần 242 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-242 | 12/05/2023 | ||
| 244 | Điều chỉnh lần 243 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-243 | 22/05/2023 | ||
| 245 | Điều chỉnh lần 244 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-244 | 23/05/2023 | ||
| 246 | Điều chỉnh lần 245 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-245 | 31/05/2023 | ||
| 247 | Điều chỉnh lần 246 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-246 | 06/06/2023 | ||
| 248 | Điều chỉnh lần 247 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-247 | 07/06/2023 | ||
| 249 | Điều chỉnh lần 248 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-248 | 09/06/2023 | ||
| 250 | Điều chỉnh lần 249 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-249 | 16/06/2023 | ||
| 251 | Điều chỉnh lần 250 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-250 | 19/06/2023 | ||
| 252 | Điều chỉnh lần 251 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSD-251 | 20/06/2023 | ||
| 253 | Điều chỉnh lần 252 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-252 | 23/06/2023 | ||
| 254 | Điều chỉnh lần 253 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-253 | 26/06/2023 | ||
| 255 | Điều chỉnh lần 254 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-254 | 27/06/2023 | ||
| 256 | Điều chỉnh lần 255 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-255 | 28/06/2023 | ||
| 257 | Điều chỉnh lần 256 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-256 | 10/07/2023 | ||
| 258 | Điều chỉnh lần 257 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-257 | 25/07/2023 | ||
| 259 | Điều chỉnh lần 258 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-258 | 01/08/2023 | ||
| 260 | Điều chỉnh lần 259 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-259 | 09/08/2023 | ||
| 261 | Điều chỉnh lần 260 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-260 | 10/08/2023 | ||
| 262 | Điều chỉnh lần 261 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSD-261 | 18/08/2023 | ||
| 263 | Điều chỉnh lần 262 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-262 | 23/08/2023 | ||
| 264 | Điều chỉnh lần 263 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-263 | 24/08/2023 | ||
| 265 | Điều chỉnh lần 264 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-264 | 30/08/2023 | ||
| 266 | Điều chỉnh lần 265 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-265 | 31/08/2023 | ||
| 267 | Điều chỉnh lần 266 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-266 | 05/09/2023 | ||
| 268 | Điều chỉnh lần 267 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-267 | 08/09/2023 | ||
| 269 | Điều chỉnh lần 268 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-268 | 11/09/2023 | ||
| 270 | Điều chỉnh lần 269 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-269 | 12/09/2023 | ||
| 271 | Điều chỉnh lần 270 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.100.000 | số 01/2020/GCNETF-VSDC-270 | 13/09/2023 | ||
| 272 | Điều chỉnh lần 271 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-271 | 15/09/2023 | ||
| 273 | Điều chỉnh lần 272 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-272 | 21/09/2023 | ||
| 274 | Điều chỉnh lần 273 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-273 | 22/09/2023 | ||
| 275 | Điều chỉnh lần 274 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-274 | 25/09/2023 | ||
| 276 | Điều chỉnh lần 275 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-275 | 26/09/2023 | ||
| 277 | Điều chỉnh lần 276 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-276 | 28/09/2023 | ||
| 278 | Điều chỉnh lần 277 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-277 | 29/09/2023 | ||
| 279 | Điều chỉnh lần 278 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-278 | 02/10/2023 | ||
| 280 | Điều chỉnh lần 279 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-279 | 04/10/2023 | ||
| 281 | Điều chỉnh lần 280 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-280 | 06/10/2023 | ||
| 282 | Điều chỉnh lần 281 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-281 | 09/10/2023 | ||
| 283 | Điều chỉnh lần 282 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -3.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-282 | 09/10/2023 | ||
| 284 | Điều chỉnh lần 283 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-283 | 12/10/2023 | ||
| 285 | Điều chỉnh lần 284 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-284 | 17/10/2023 | ||
| 286 | Điều chỉnh lần 285 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-285 | 18/10/2023 | ||
| 287 | Điều chỉnh lần 286 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-286 | 19/10/2023 | ||
| 288 | Điều chỉnh lần 287 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-287 | 20/10/2023 | ||
| 289 | Điều chỉnh lần 288 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-288 | 23/10/2023 | ||
| 290 | Điều chỉnh lần 289 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-289 | 26/10/2023 | ||
| 291 | Điều chỉnh lần 290 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-290 | 27/10/2023 | ||
| 292 | Điều chỉnh lần 291 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-291 | 30/10/2023 | ||
| 293 | Điều chỉnh lần 292 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-292 | 31/10/2023 | ||
| 294 | Điều chỉnh lần 293 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-293 | 01/11/2023 | ||
| 295 | Điều chỉnh lần 294 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-294 | 07/11/2023 | ||
| 296 | Điều chỉnh lần 295 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-295 | 08/11/2023 | ||
| 297 | Điều chỉnh lần 296 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | số 01/2020/GCNETF-VSDC-296 | 09/11/2023 | ||
| 298 | Điều chỉnh lần 297 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-297 | 10/11/2023 | ||
| 299 | Điều chỉnh lần 298 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -10.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-298 | 13/11/2023 | ||
| 300 | Điều chỉnh lần 299 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -10.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-299 | 14/11/2023 | ||
| 301 | Điều chỉnh lần 300 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -7.700.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-300 | 15/11/2023 | ||
| 302 | Điều chỉnh lần 301 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-301 | 20/11/2023 | ||
| 303 | Điều chỉnh lần 302 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.700.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-302 | 21/11/2023 | ||
| 304 | Điều chỉnh lần 303 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-303 | 22/11/2023 | ||
| 305 | Điều chỉnh lần 304 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-304 | 24/11/2023 | ||
| 306 | Điều chỉnh lần 305 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-305 | 27/11/2023 | ||
| 307 | Điều chỉnh lần 306 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-306 | 30/11/2023 | ||
| 308 | Điều chỉnh lần 307 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-307 | 01/12/2023 | ||
| 309 | Điều chỉnh lần 308 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-308 | 04/12/2023 | ||
| 310 | Điều chỉnh lần 309 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-309 | 05/12/2023 | ||
| 311 | Điều chỉnh lần 310 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -9.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-310 | 06/12/2023 | ||
| 312 | Điều chỉnh lần 311 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.700.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-311 | 07/12/2023 | ||
| 313 | Điều chỉnh lần 312 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-312 | 08/12/2023 | ||
| 314 | Điều chỉnh lần 313 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-313 | 11/12/2023 | ||
| 315 | Điều chỉnh lần 314 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-314 | 12/12/2023 | ||
| 316 | Điều chỉnh lần 315 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-315 | 13/12/2023 | ||
| 317 | Điều chỉnh lần 316 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-316 | 14/12/2023 | ||
| 318 | Điều chỉnh lần 317 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-317 | 15/12/2023 | ||
| 319 | Điều chỉnh lần 318 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-318 | 19/12/2023 | ||
| 320 | Điều chỉnh lần 319 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-319 | 21/12/2023 | ||
| 321 | Điều chỉnh lần 320 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-320 | 03/01/2024 | ||
| 322 | Điều chỉnh lần 321 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -10.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-321 | 04/01/2024 | ||
| 323 | Điều chỉnh lần 322 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -6.900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-322 | 05/01/2024 | ||
| 324 | Điều chỉnh lần 323 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-323 | 08/01/2024 | ||
| 325 | Điều chỉnh lần 324 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-324 | 11/01/2024 | ||
| 326 | Điều chỉnh lần 325 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-325 | 15/01/2024 | ||
| 327 | Điều chỉnh lần 326 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-326 | 16/01/2024 | ||
| 328 | Điều chỉnh lần 327 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-327 | 23/01/2024 | ||
| 329 | Điều chỉnh lần 328 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-328 | 21/02/2024 | ||
| 330 | Điều chỉnh lần 329 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-329 | 22/02/2024 | ||
| 331 | Điều chỉnh lần 330 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-330 | 28/02/2024 | ||
| 332 | Điều chỉnh lần 331 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-331 | 29/02/2024 | ||
| 333 | Điều chỉnh lần 332 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-332 | 01/03/2024 | ||
| 334 | Điều chỉnh lần 333 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-333 | 11/03/2024 | ||
| 335 | Điều chỉnh lần 334 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-334 | 12/03/2024 | ||
| 336 | Điều chỉnh lần 335 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-335 | 13/03/2024 | ||
| 337 | Điều chỉnh lần 336 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-336 | 14/03/2024 | ||
| 338 | Điều chỉnh lần 337 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-337 | 18/03/2024 | ||
| 339 | Điều chỉnh lần 338 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -4.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-338 | 19/03/2024 | ||
| 340 | Điều chỉnh lần 339 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-339 | 20/03/2024 | ||
| 341 | Điều chỉnh lần 340 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-340 | 26/03/2024 | ||
| 342 | Điều chỉnh lần 341 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-341 | 27/03/2024 | ||
| 343 | Điều chỉnh lần 342 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-342 | 28/03/2024 | ||
| 344 | Điều chỉnh lần 343 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-343 | 29/03/2024 | ||
| 345 | Điều chỉnh lần 344 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-344 | 01/04/2024 | ||
| 346 | Điều chỉnh lần 345 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-345 | 02/04/2024 | ||
| 347 | Điều chỉnh lần 346 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-346 | 03/04/2024 | ||
| 348 | Điều chỉnh lần 347 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-347 | 04/04/2024 | ||
| 349 | Điều chỉnh lần 348 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-348 | 05/04/2024 | ||
| 350 | Điều chỉnh lần 349 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -5.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-349 | 08/04/2024 | ||
| 351 | Điều chỉnh lần 350 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-350 | 09/04/2024 | ||
| 352 | Điều chỉnh lần 351 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-351 | 10/04/2024 | ||
| 353 | Điều chỉnh lần 352 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-352 | 11/04/2024 | ||
| 354 | Điều chỉnh lần 353 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -3.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-353 | 12/04/2024 | ||
| 355 | Điều chỉnh lần 354 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-354 | 15/04/2024 | ||
| 356 | Điều chỉnh lần 355 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-355 | 16/04/2024 | ||
| 357 | Điều chỉnh lần 356 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-356 | 17/04/2024 | ||
| 358 | Điều chỉnh lần 357 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-357 | 19/04/2024 | ||
| 359 | Điều chỉnh lần 358 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-358 | 22/04/2024 | ||
| 360 | Điều chỉnh lần 359 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-359 | 26/04/2024 | ||
| 361 | Điều chỉnh lần 360 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-360 | 03/05/2024 | ||
| 362 | Điều chỉnh lần 361 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -6.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-361 | 06/05/2024 | ||
| 363 | Điều chỉnh lần 362 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -13.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-362 | 08/05/2024 | ||
| 364 | Điều chỉnh lần 363 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -6.900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-363 | 09/05/2024 | ||
| 365 | Điều chỉnh lần 364 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-364 | 17/05/2024 | ||
| 366 | Điều chỉnh lần 365 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-365 | 27/05/2024 | ||
| 367 | Điều chỉnh lần 366 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-366 | 28/05/2024 | ||
| 368 | Điều chỉnh lần 367 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-367 | 30/05/2024 | ||
| 369 | Điều chỉnh lần 368 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-368 | 31/05/2024 | ||
| 370 | Điều chỉnh lần 369 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-369 | 11/06/2024 | ||
| 371 | Điều chỉnh lần 370 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-370 | 13/06/2024 | ||
| 372 | Điều chỉnh lần 371 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-371 | 14/06/2024 | ||
| 373 | Điều chỉnh lần 372 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-372 | 17/06/2024 | ||
| 374 | Điều chỉnh lần 373 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -2.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-373 | 20/06/2024 | ||
| 375 | Điều chỉnh lần 374 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-374 | 21/06/2024 | ||
| 376 | Điều chỉnh lần 375 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-375 | 24/06/2024 | ||
| 377 | Điều chỉnh lần 376 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-376 | 25/06/2024 | ||
| 378 | Điều chỉnh lần 377 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-377 | 10/07/2024 | ||
| 379 | Điều chỉnh lần 378 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-378 | 11/07/2024 | ||
| 380 | Điều chỉnh lần 379 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-379 | 12/07/2024 | ||
| 381 | Điều chỉnh lần 380 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-380 | 15/07/2024 | ||
| 382 | Điều chỉnh lần 381 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-381 | 18/07/2024 | ||
| 383 | Điều chỉnh lần 382 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-382 | 22/07/2024 | ||
| 384 | Điều chỉnh lần 383 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-383 | 23/07/2024 | ||
| 385 | Điều chỉnh lần 384 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-384 | 24/07/2024 | ||
| 386 | Điều chỉnh lần 385 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-385 | 25/07/2024 | ||
| 387 | Điều chỉnh lần 386 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-386 | 26/07/2024 | ||
| 388 | Điều chỉnh lần 387 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-387 | 30/07/2024 | ||
| 389 | Điều chỉnh lần 388 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-388 | 01/08/2024 | ||
| 390 | Điều chỉnh lần 389 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-389 | 02/08/2024 | ||
| 391 | Điều chỉnh lần 390 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-390 | 20/08/2024 | ||
| 392 | Điều chỉnh lần 391 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-391 | 23/08/2024 | ||
| 393 | Điều chỉnh lần 392 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-392 | 04/09/2024 | ||
| 394 | Điều chỉnh lần 393 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-393 | 06/09/2024 | ||
| 395 | Điều chỉnh lần 394 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-394 | 09/09/2024 | ||
| 396 | Điều chỉnh lần 395 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-395 | 19/09/2024 | ||
| 397 | Điều chỉnh lần 396 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-396 | 23/09/2024 | ||
| 398 | Điều chỉnh lần 397 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-397 | 24/09/2024 | ||
| 399 | Điều chỉnh lần 398 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-398 | 25/09/2024 | ||
| 400 | Điều chỉnh lần 399 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-399 | 27/09/2024 | ||
| 401 | Điều chỉnh lần 400 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-400 | 30/09/2024 | ||
| 402 | Điều chỉnh lần 401 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-401 | 02/10/2024 | ||
| 403 | Điều chỉnh lần 402 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-402 | 04/10/2024 | ||
| 404 | Điều chỉnh lần 403 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-403 | 09/10/2024 | ||
| 405 | Điều chỉnh lần 404 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-404 | 10/10/2024 | ||
| 406 | Điều chỉnh lần 405 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-405 | 11/10/2024 | ||
| 407 | Điều chỉnh lần 406 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-406 | 16/10/2024 | ||
| 408 | Điều chỉnh lần 407 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-407 | 17/10/2024 | ||
| 409 | Điều chỉnh lần 408 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-408 | 21/10/2024 | ||
| 410 | Điều chỉnh lần 409 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-409 | 28/10/2024 | ||
| 411 | Điều chỉnh lần 410 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-410 | 29/10/2024 | ||
| 412 | Điều chỉnh lần 411 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-411 | 14/11/2024 | ||
| 413 | Điều chỉnh lần 412 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-412 | 18/11/2024 | ||
| 414 | Điều chỉnh lần 413 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-413 | 19/11/2024 | ||
| 415 | Điều chỉnh lần 414 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-414 | 20/12/2024 | ||
| 416 | Điều chỉnh lần 415 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-415 | 08/01/2025 | ||
| 417 | Điều chỉnh lần 416 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-416 | 09/01/2025 | ||
| 418 | Điều chỉnh lần 417 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-417 | 07/02/2025 | ||
| 419 | Điều chỉnh lần 418 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-418 | 11/02/2025 | ||
| 420 | Điều chỉnh lần 419 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-419 | 12/02/2025 | ||
| 421 | Điều chỉnh lần 420 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-420 | 13/02/2025 | ||
| 422 | Điều chỉnh lần 421 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-421 | 17/02/2025 | ||
| 423 | Điều chỉnh lần 422 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-422 | 25/02/2025 | ||
| 424 | Điều chỉnh lần 423 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-423 | 28/02/2025 | ||
| 425 | Điều chỉnh lần 424 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-424 | 03/03/2025 | ||
| 426 | Điều chỉnh lần 425 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-425 | 04/03/2025 | ||
| 427 | Điều chỉnh lần 426 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-426 | 05/03/2025 | ||
| 428 | Điều chỉnh lần 427 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-427 | 06/03/2025 | ||
| 429 | Điều chỉnh lần 428 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-428 | 07/03/2025 | ||
| 430 | Điều chỉnh lần 429 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-429 | 10/03/2025 | ||
| 431 | Điều chỉnh lần 430 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-430 | 12/03/2025 | ||
| 432 | Điều chỉnh lần 431 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-431 | 13/03/2025 | ||
| 433 | Điều chỉnh lần 432 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-432 | 14/03/2025 | ||
| 434 | Điều chỉnh lần 433 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-433 | 17/03/2025 | ||
| 435 | Điều chỉnh lần 434 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-434 | 18/03/2025 | ||
| 436 | Điều chỉnh lần 435 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-435 | 19/03/2025 | ||
| 437 | Điều chỉnh lần 436 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-436 | 20/03/2025 | ||
| 438 | Điều chỉnh lần 437 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-437 | 21/03/2025 | ||
| 439 | Điều chỉnh lần 438 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-438 | 25/03/2025 | ||
| 440 | Điều chỉnh lần 439 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-439 | 01/04/2025 | ||
| 441 | Điều chỉnh lần 440 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -500.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-440 | 08/04/2025 | ||
| 442 | Điều chỉnh lần 441 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-441 | 09/04/2025 | ||
| 443 | Điều chỉnh lần 442 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-442 | 16/04/2025 | ||
| 444 | Điều chỉnh lần 443 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-443 | 17/04/2025 | ||
| 445 | Điều chỉnh lần 444 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-444 | 22/04/2025 | ||
| 446 | Điều chỉnh lần 445 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-445 | 23/04/2025 | ||
| 447 | Điều chỉnh lần 446 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 08/05/2025 | ||
| 448 | Điều chỉnh lần 447 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | N/A | 16/05/2025 | ||
| 449 | Điều chỉnh lần 448 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | N/A | 23/05/2025 | ||
| 450 | Điều chỉnh lần 449 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | N/A | 27/05/2025 | ||
| 451 | Điều chỉnh lần 450 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | N/A | 28/05/2025 | ||
| 452 | Điều chỉnh lần 451 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 03/06/2025 | ||
| 453 | Điều chỉnh lần 452 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | N/A | 20/06/2025 | ||
| 454 | Điều chỉnh lần 453 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 23/06/2025 | ||
| 455 | Điều chỉnh lần 454 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 07/07/2025 | ||
| 456 | Điều chỉnh lần 455 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 09/07/2025 | ||
| 457 | Điều chỉnh lần 456 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 10/07/2025 | ||
| 458 | Điều chỉnh lần 457 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 15/07/2025 | ||
| 459 | Điều chỉnh lần 458 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 16/07/2025 | ||
| 460 | Điều chỉnh lần 459 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | N/A | 30/07/2025 | ||
| 461 | Điều chỉnh lần 460 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | N/A | 31/07/2025 | ||
| 462 | Điều chỉnh lần 461 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | N/A | 13/08/2025 | ||
| 463 | Điều chỉnh lần 462 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 20/08/2025 | ||
| 464 | Điều chỉnh lần 463 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 22/08/2025 | ||
| 465 | Điều chỉnh lần 464 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | N/A | 27/08/2025 | ||
| 466 | Điều chỉnh lần 465 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 09/09/2025 | ||
| 467 | Điều chỉnh lần 466 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 10/09/2025 | ||
| 468 | Điều chỉnh lần 467 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | N/A | 18/09/2025 | ||
| 469 | Điều chỉnh lần 468 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 02/10/2025 | |||
| 470 | Điều chỉnh lần 469 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 07/10/2025 | |||
| 471 | Điều chỉnh lần 470 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 23/10/2025 | |||
| 472 | Điều chỉnh lần 471 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 27/10/2025 | |||
| Tổng cộng: | 353.500.000 | -336.900.000 | ||||||
| Tổng khối lượng CCQ đăng ký: | 16.600.000 | |||||||
Tin tức và sự kiện liên quan
-
FUESSVFL: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 471
Cập nhật ngày 28/10/2025 - 14:58:17 -
FUESSVFL: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 470
Cập nhật ngày 24/10/2025 - 10:15:26 -
FUESSVFL: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 469
Cập nhật ngày 08/10/2025 - 11:26:42 -
FUESSVFL: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 468
Cập nhật ngày 02/10/2025 - 16:44:40 -
FUESSVFL: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 467
Cập nhật ngày 19/09/2025 - 14:56:34 -
FUESSVFL: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 466
Cập nhật ngày 11/09/2025 - 15:17:31 -
FUESSVFL: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 465
Cập nhật ngày 10/09/2025 - 10:55:36 -
FUESSVFL: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 464
Cập nhật ngày 28/08/2025 - 10:05:55 -
FUESSVFL: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 463
Cập nhật ngày 22/08/2025 - 16:41:55 -
FUESSVFL: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 462
Cập nhật ngày 21/08/2025 - 09:52:40
| STT | Ngày đăng ký cuối cùng | Tên quyền |
|---|---|---|
| 1 | 24/03/2025 | FUESSVFL: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2025 |
| 2 | 21/03/2024 | FUESSVFL: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2024 |
| 3 | 21/03/2023 | FUESSVFL: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2023 |
| 4 | 21/03/2022 | FUESSVFL: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2022 |
| 5 | 31/03/2021 | FUESSVFL: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2021 |
