FUESSV50 - Chứng chỉ quỹ ETF SSIAM VNX50

Tên Tổ chức đăng ký chứng khoán:
Tên chứng khoán:
Chứng chỉ quỹ ETF SSIAM VNX50
Mã chứng khoán:
FUESSV50
Mã ISIN:
VN0FUESSV504
Loại chứng khoán:
Chứng chỉ quỹ
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ:
Số 02/2014/GCNETF-VSD-01 do VSD cấp ngày 11/10/2017, số 02/2014/GCNETF-VSDC-49 cấp thay đổi lần 49 ngày 16/04/2024
Tổng số chứng khoán đăng ký:
5.000.000 Chứng chỉ quỹ
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Sàn giao dịch theo thông tin TCĐKCK đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCĐKCK thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng ĐK Số lượng hủy ĐK Số GCNĐKCK Ngày
1 Đăng ký lần đầu 9.800.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-01 11/10/2017
2 Điều chỉnh lần 2 Giao dịch hoán đổi 0 -100.000 số 02/2014/GCNETF-VSD-02 14/12/2017
3 Điều chỉnh lần 3 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 2.400.000 0 số 02/2014/GCNETF-VSD-03 28/05/2019
4 Điều chỉnh lần 4 giao dịch hoán đổi 1.500.000 0 số 02/2014/GCNETF-VSD-04 14/06/2019
5 Điều chỉnh lần 5 giao dịch hoán đổi 200.000 0 số 02/2014/GCNETF-VSD-05 30/09/2019
6 Điều chỉnh lần 6 giao dịch hoán đổi 200.000 0 số 02/2014/GCNETF-VSD-06 18/11/2019
7 Điều chỉnh lần 7 giao dịch hoán đổi 100.000 0 số 02/2014/GCNETF-VSD-07 04/12/2019
8 Điều chỉnh lần 8 giao dịch hoán đổi 100.000 0 số 02/2014/GCNETF-VSD-08 09/12/2019
9 Điều chỉnh lần 9 giao dịch hoán đổi 0 -700.000 số 02/2014/GCNETF-VSD-09 11/06/2020
10 Điều chỉnh lần 10 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 2.200.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-10 13/04/2022
11 Điều chỉnh lần 11 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 300.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-11 17/10/2022
12 Điều chỉnh lần 12 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-12 02/11/2022
13 Điều chỉnh lần 13 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -200.000 02/2014/GCNETF-VSD-13 24/11/2022
14 Điều chỉnh lần 14 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -2.000.000 02/2014/GCNETF-VSD-14 28/11/2022
15 Điều chỉnh lần 15 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-15 13/12/2022
16 Điều chỉnh lần 16 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -200.000 02/2014/GCNETF-VSD-16 15/12/2022
17 Điều chỉnh lần 17 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -400.000 02/2014/GCNETF-VSD-17 16/12/2022
18 Điều chỉnh lần 18 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -400.000 02/2014/GCNETF-VSD-18 19/12/2022
19 Điều chỉnh lần 19 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -600.000 02/2014/GCNETF-VSD-19 20/12/2022
20 Điều chỉnh lần 20 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -700.000 02/2014/GCNETF-VSD-20 21/12/2022
21 Điều chỉnh lần 21 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -300.000 02/2014/GCNETF-VSD-21 22/12/2022
22 Điều chỉnh lần 22 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -600.000 02/2014/GCNETF-VSD-22 23/12/2022
23 Điều chỉnh lần 23 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -800.000 02/2014/GCNETF-VSD-23 26/12/2022
24 Điều chỉnh lần 24 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-24 05/01/2023
25 Điều chỉnh lần 25 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-25 06/01/2023
26 Điều chỉnh lần 26 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-26 09/01/2023
27 Điều chỉnh lần 27 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-27 12/01/2023
28 Điều chỉnh lần 28 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-28 13/01/2023
29 Điều chỉnh lần 29 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-29 16/01/2023
30 Điều chỉnh lần 30 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-30 17/01/2023
31 Điều chỉnh lần 31 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-31 07/02/2023
32 Điều chỉnh lần 32 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-32 08/02/2023
33 Điều chỉnh lần 33 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-33 09/02/2023
34 Điều chỉnh lần 34 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-34 10/02/2023
35 Điều chỉnh lần 35 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-35 24/02/2023
36 Điều chỉnh lần 36 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 -100.000 02/2014/GCNETF-VSD-36 16/05/2023
37 Điều chỉnh lần 37 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-37 15/08/2023
38 Điều chỉnh lần 38 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-38 29/09/2023
39 Điều chỉnh lần 39 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-39 25/10/2023
40 Điều chỉnh lần 40 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-40 26/10/2023
41 Điều chỉnh lần 41 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSD-41 31/10/2023
42 Điều chỉnh lần 42 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 300.000 0 02/2014/GCNETF-VSDC-42 29/12/2023
43 Điều chỉnh lần 43 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -300.000 02/2014/GCNETF-VSDC-43 19/01/2024
44 Điều chỉnh lần 44 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSDC-44 22/01/2024
45 Điều chỉnh lần 45 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -1.300.000 02/2014/GCNETF-VSDC-45 01/02/2024
46 Điều chỉnh lần 46 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 02/2014/GCNETF-VSDC-46 05/04/2024
47 Điều chỉnh lần 47 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSDC-47 08/04/2024
48 Điều chỉnh lần 48 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -800.000 02/2014/GCNETF-VSDC-48 15/04/2024
49 Điều chỉnh lần 49 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -800.000 02/2014/GCNETF-VSDC-49 16/04/2024
50 Điều chỉnh lần 50 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 100.000 0 02/2014/GCNETF-VSDC-50 24/04/2024
51 Điều chỉnh lần 51 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -300.000 02/2014/GCNETF-VSDC-51 10/04/2025
52 Điều chỉnh lần 52 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 23/05/2025
53 Điều chỉnh lần 53 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 09/06/2025
54 Điều chỉnh lần 54 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 19/06/2025
55 Điều chỉnh lần 55 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 15/07/2025
56 Điều chỉnh lần 56 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 18/07/2025
57 Điều chỉnh lần 57 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 22/07/2025
58 Điều chỉnh lần 58 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 28/07/2025
59 Điều chỉnh lần 59 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 29/07/2025
60 Điều chỉnh lần 60 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 07/08/2025
61 Điều chỉnh lần 61 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 21/08/2025
62 Điều chỉnh lần 62 Điều chỉnh số lượng chứng khoán 0 -100.000 N/A 27/08/2025
Tổng cộng: 18.100.000 -13.100.000
Tổng khối lượng CCQ đăng ký: 5.000.000
Tin tức và sự kiện liên quan