VNM - Cổ phiếu công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu công ty Cổ phần Sữa Việt Nam
Mã chứng khoán:
VNM
Mã ISIN:
VN000000VNM8
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số 10/2006/TTGDHCM-LK cấp lần đầu ngày 11/01/2006, Số: 10/2006/GCNCP-VSD-15 do VSD cấp thay đổi lần 15 ngày 27/10/2020
Tổng số chứng khoán đăng ký:
2.089.955.445 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
20.899.554.450.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 159.000.000 1.590.000.000.000 10/2006/TTGDHCM-LK 11/01/2006
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 7.950.000 79.500.000.000 03/2007/GCNCP-CNTTLK 26/01/2007
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 8.325.670 83.256.700.000 16/2007/GCNCP-CNTTLK 23/04/2007
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 364.640 3.646.400.000 33/2009/GCNCP-CNTTLK 02/07/2009
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 175.624.990 1.756.249.900.000 84/2009/GCNCP-CNVSD 09/10/2009
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 1.806.820 18.068.200.000 36/2010/GCNCP-CNVSD 01/03/2010
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 3.498.520 34.985.200.000 10/2011/GCNCP-VSD-6 31/03/2011
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 14.254.910 142.549.100.000 10/2006/GCNCP-VSD-7 22/06/2011
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 185.289.204 1.852.892.040.000 10/2006/GCNCP-VSD-8 22/12/2011
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 277.841.042 2.778.410.420.000 10/2006/GCNCP-VSD-9 18/01/2013
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 166.685.603 1.666.856.030.000 10/2006/GCNCP-VSD-10 17/09/2014
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 200.020.794 2.000.207.940.000 10/2006/GCNCP-VSD-11 07/09/2015
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 8.887.731 88.877.310.000 số 10/2006/GCNCP-VSD-12 29/07/2016
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 241.903.505 2.419.035.050.000 10/2006/GCNCP-VSD-13 07/09/2016
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 290.234.364 2.902.343.640.000 số 10/2006/GCNCP-VSD-14 24/09/2018
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 348.267.652 3.482.676.520.000 số 10/2006/GCNCP-VSD-15 27/10/2020
Tổng cộng: 2.089.955.445 20.899.554.450.000
Tin tức và sự kiện liên quan