Thống kê

STT Mã bảo lưu Tên tổ chức đăng ký Ngày bảo lưu Thời hạn bảo lưu Trạng thái Tiêu đề
STT Mã ISIN Mã chứng khoán Tên tổ chức đăng ký
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Sàn chuyển đi Sàn chuyển đến Ngày hiệu lực Tiêu đề
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Loại chứng khoán Thị trường Ngày hủy ĐK Lý do
1 OCB12208 VN0OCB122087 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCBL2225003) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 11/08/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
2 VIB12216 VN0VIB122165 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIBL2225003) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 06/08/2025 Tổ chức phát hành mua lại toàn bộ trái phiếu trước thời gian đáo hạn
3 VIB12217 VN0VIB122173 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIBL2225005) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 06/08/2025 Tổ chức phát hành mua lại toàn bộ trái phiếu trước thời gian đáo hạn
4 VIB12113 VN0VIB121134 Trái phiếu Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIBL2128027) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 06/08/2025 Tổ chức phát hành mua lại toàn bộ trái phiếu trước thời gian đáo hạn
5 CHPG2509 VN0CHPG25096 Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 Chứng quyền HOSE 06/08/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
6 CMBB2508 VN0CMBB25089 Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 Chứng quyền HOSE 06/08/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
7 CFPT2507 VN0CFPT25077 Chứng quyền FPT/TCBS/C/EU/6M/CASH/24-01 Chứng quyền HOSE 06/08/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
8 HDB12106 VN0HDB121061 Trái phiếu HDBank (HDBL2125005) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 05/08/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
9 TAS12301 VN0TAS123018 Trái phiếu Công ty cổ phần Tập đoàn Taseco (TASCH2325002) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 05/08/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
10 VDS12403 VN0VDS124035 Trái phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSH2425003) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 05/08/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
Hiển thị: 1 - 10 / 3476 bản ghi
STT Mã thành viên Tên thành viên Tên viết tắt Loại thành viên Ngày thu hồi Lý do