Thống kê
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, HỦY MSGD CỦA NĐTNN THEO THÁNG
Tháng | Số lượng mã cấp trong kỳ | Số lượng mã hủy trong kỳ | Số lượng lũy kế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng |
STT | Mã bảo lưu | Tên tổ chức đăng ký | Ngày bảo lưu | Thời hạn bảo lưu | Trạng thái | Tiêu đề |
---|
STT | Mã ISIN | Mã chứng khoán | Tên tổ chức đăng ký |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Sàn chuyển đi | Sàn chuyển đến | Ngày hiệu lực | Tiêu đề |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Thị trường | Ngày hủy ĐK | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DLM | VN000000DLM0 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Chiếu sáng công cộng Đà Nẵng | Cổ phiếu | UpCOM | 19/03/2024 | Công ty cổ phần Chiếu sáng Công cộng Đà Nẵng là doanh nghiệp cổ phần hóa không phải là công ty đại chúng đã hủy đăng ký giao dịch chứng khoán và có yêu cầu hủy đăng ký chứng khoán tại VSDC |
2 | CTCB2308 | VN0CTCB23087 | Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/45 | Chứng quyền | HOSE | 19/03/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
3 | CMBB2313 | VN0CMBB23134 | Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 | Chứng quyền | HOSE | 19/03/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
4 | CHPG2330 | VN0CHPG23307 | Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43 | Chứng quyền | HOSE | 19/03/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
5 | CFPT2311 | VN0CFPT23114 | Chứng quyền FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42 | Chứng quyền | HOSE | 19/03/2024 | hủy niêm yết do đáo hạn |
6 | VDS12304 | VN0VDS123045 | Trái phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSH2324001) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 18/03/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
7 | LTL12101 | VN0LTL121016 | Trái phiếu Công ty TNHH Đầu tư – Kinh doanh Bất động sản Long Thượng Lộc (LTLCH2123001) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 18/03/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
8 | VIC121005 | VNVIC1210052 | Trái phiếu VICB2124002 | Trái phiếu | HNX | 11/03/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
9 | VIC121004 | VNVIC1210045 | Trái phiếu VICB2124001 | Trái phiếu | HNX | 11/03/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
10 | VND122013 | VNVND1220133 | Trái phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | Trái phiếu | HNX | 07/03/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
Hiển thị: 1 - 10 / 2783 bản ghi
STT | Mã thành viên | Tên thành viên | Tên viết tắt | Loại thành viên | Ngày thu hồi | Lý do |
---|
THÔNG TIN SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN NHÀ ĐẦU TƯ
Thời gian | Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân | Tổ chức |