STT Ngày ĐKCC Mã CK Mã ISIN Tiêu đề Loại chứng khoán Thị trường Nơi quản lý
1 02/01/2026 BID123003 VNBID1230035 BID123003: Thay đổi ngày đăng ký cuối cùng Trái phiếu HNX Trụ sở chính
2 02/01/2026 VSF VN000000VSF1 VSF: Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2026 Cổ phiếu UpCOM Chi nhánh
3 02/01/2026 CTG125001 VNCTG1250015 CTG125001: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 2 (từ ngày 15/07/2025 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 15/01/2026) Trái phiếu HNX Trụ sở chính
4 02/01/2026 SPJ12101 VN0SPJ121017 SPJ12101: Thay đổi ngày đăng ký cuối cùng thanh toán lãi trái phiếu kỳ 19 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
5 02/01/2026 BID123004 VNBID1230043 BID123004: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 3 kể từ (và bao gồm) ngày 16/01/2025 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 16/01/2026. Trái phiếu HNX Trụ sở chính
6 02/01/2026 HPM VN000000HPM2 HPM: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2026 Cổ phiếu UpCOM Trụ sở chính
7 02/01/2026 SPJ12101 VN0SPJ121017 SPJ12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 19 (từ và bao gồm ngày 13/10/2025 đến và không bao gồm ngày 13/01/2026) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Chi nhánh
8 02/01/2026 DRT12401 VN0DRT124014 DRT12401: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ thứ 3: từ và bao gồm ngày 16/07/2025 đến và không bao gồm ngày 16/01/2026, số ngày tính lãi 184 ngày Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
9 02/01/2026 LHT12403 VN0LHT124032 LHT12403: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 07 (từ và bao gồm ngày 19/10/2025 đến và không bao gồm ngày 19/01/2026). Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ Trụ sở chính
10 02/01/2026 BID123003 VNBID1230035 BID123003: Thanh toán lãi trái phiếu kể từ (và bao gồm) ngày 16/01/2025 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 16/01/2026 và tiền gốc của trái phiếu BID123003 do mua lại toàn bộ trái phiếu trước hạn của tổ chức phát hành. Trái phiếu HNX Trụ sở chính
Hiển thị: 1 - 10 / 175 bản ghi
STT Mã CK Mã ISIN Tên chứng khoán Ngày giao dịch Ngày hạch toán Tiêu đề