STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 04/12/2023 | TD2232114 | VNTD22321143 | TD2232114: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 04/12/2023 | KTC | VN000000KTC9 | KTC: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
3 | 04/12/2023 | BRS | VN000000BRS8 | BRS: Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 04/12/2023 | VJC12104 | VN0VJC121041 | VJC12104: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 5 (từ ngày 09/06/2023 cho đến nhưng không bao gồm ngày 09/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 04/12/2023 | ECI | VN000000ECI5 | ECI: Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
6 | 04/12/2023 | TIB12101 | VN0TIB121013 | TIB12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 11 (từ và bao gồm ngày 11/09/2023 đến và không bao gồm ngày 11/12/2023 ) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
7 | 04/12/2023 | CMWG2306 | VN0CMWG23063 | CMWG2306: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 04/12/2023 | VBA12105 | VN0VBA121058 | VBA12105: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thứ 2 (từ và bao gồm ngày 22/12/2022 đến và không bao gồm ngày 22/12/2023) của trái phiếu VBA12105 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 04/12/2023 | VPI | VN000000VPI1 | VPI: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 04/12/2023 | CVHM2308 | VN0CVHM23089 | CVHM2308: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 55 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|