| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11/11/2025 | BVBS22227 | VNBVBS222274 | BVBS22227: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 2 | 11/11/2025 | BVBS23271 | VNBVBS232711 | BVBS23271: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 3 | 11/11/2025 | BVBS23245 | VNBVBS232455 | BVBS23245: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 4 | 11/11/2025 | BAB12409 | VN0BAB124098 | BAB12409: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 5 | 11/11/2025 | BVBS22250 | VNBVBS222506 | BVBS22250: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 6 | 11/11/2025 | VBA12104 | VN0VBA121041 | VBA12104: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thứ 4 (từ và bao gồm ngày 30/11/2024 đến và không bao gồm ngày 30/11/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 7 | 11/11/2025 | TD2237126 | VNTD22371262 | TD2237126: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 8 | 11/11/2025 | TD2232112 | VNTD22321127 | TD2232112: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 9 | 11/11/2025 | TD1833128 | VNTD18331288 | TD1833128: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 10 | 11/11/2025 | TD1828119 | VNTD18281194 | TD1828119: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 15 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
