STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01/02/2023 | CSV | VN000000CSV8 | CSV: Chi trả tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
2 | 01/02/2023 | LCS | VN000000LCS9 | LCS: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
3 | 01/02/2023 | BST | VN000000BST4 | BST: Tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
4 | 01/02/2023 | DXP | VN000000DXP8 | DXP: Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
5 | 02/02/2023 | TD1828113 | VNTD18281137 | TD1828113: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
6 | 02/02/2023 | BVDB17267 | VNBVDB172674 | BVDB17267: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
7 | 02/02/2023 | BVDB17316 | VNBVDB173169 | BVDB17316: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
8 | 02/02/2023 | VTS | VN000000VTS2 | VTS: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
9 | 02/02/2023 | USD | VN000000USD8 | USD: Tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 02/02/2023 | POT | VN000000POT3 | POT: Tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 200 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|