STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12/07/2021 | DC4 | VN000000DC49 | DC4: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
2 | 12/07/2021 | VJC11912 | VN0VJC119128 | VJC11912: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 4 (từ và bao gồm ngày 26/01/2021 đến và không bao gồm ngày 26/07/2021) | Trái phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 12/07/2021 | HVT | VN000000HVT5 | HVT: Chi trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
4 | 12/07/2021 | SBT121002 | VNSBT1210024 | SBT121002: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 2 (Từ và bao gồm ngày 26/04/2021 đến và không bao gồm ngày 26/07/2021) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
5 | 12/07/2021 | PDV | VN000000PDV2 | PDV: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 12/07/2021 | NCP | VN000000NCP1 | NCP: Tổ chức đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
7 | 12/07/2021 | KSQ | VN000000KSQ1 | KSQ: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
8 | 12/07/2021 | MTB | VN000000MTB7 | MTB: Chi trả cổ tức năm 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
9 | 12/07/2021 | SHI | VN000000SHI4 | SHI: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 12/07/2021 | HDG121001 | VNHDG1210012 | HDG121001: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 19/01/2021 đến và không bao gồm ngày 19/07/2021) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 14 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|