STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15/12/2023 | VSI | VN000000VSI5 | VSI: Trả tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
2 | 15/12/2023 | MBB12115 | VN0MBB121157 | MBB12115: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của Ngân hàng TMCP Quân đội | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
3 | 15/12/2023 | HDB12303 | VN0HDB123034 | HDB12303: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 01 (từ và bao gồm ngày 26/06/2023 đến và không bao gồm ngày 26/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
4 | 15/12/2023 | VUG | VN000000VUG5 | VUG: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 15/12/2023 | HPP | VN000000HPP5 | HPP: Tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 15/12/2023 | SSB12115 | VN0SSB121152 | SSB12115: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của Tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 15/12/2023 | DXG | VN000000DXG7 | DXG: Thực hiện quyền mua cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
8 | 15/12/2023 | SCL | VN000000SCL9 | SCL: Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
9 | 15/12/2023 | LTH12101 | VN0LTH121012 | LTH12101: Thanh toán lãi Kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 21/06/2023 đến và không bao gồm ngày 21/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 15/12/2023 | VUN12201 | VN0VUN122017 | VUN12201: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp từ và bao gồm ngày 26/11/2023 cho đến nhưng không bao gồm ngày 26/12/2023 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 25 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|