STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17/01/2022 | TD1636466 | VNTD16364661 | TD1636466: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 17/01/2022 | KBC12006 | VN0KBC120069 | KBC12006: Thanh toán gốc và lãi trái phiếu kỳ 3: Từ ngày 28/07/2021 (bao gồm ngày 28/07/2021) đến ngày 28/01/2022 (không bao gồm ngày 28/01/2022), số ngày tính lãi 184 ngày | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
3 | 17/01/2022 | BMP | VN000000BMP5 | BMP: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
4 | 17/01/2022 | PNT | VN000000PNT5 | PNT: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 17/01/2022 | TNG119007 | VNTNG1190077 | TNG119007: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ thứ 9 (từ và bao gồm ngày 25/10/2021 đến và không bao gồm ngày 25/01/2022) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
6 | 17/01/2022 | EIC | VN000000EIC5 | EIC: Tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
7 | 17/01/2022 | GAB | VN000000GAB9 | GAB: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 17/01/2022 | C47 | VN000000C473 | C47: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
9 | 17/01/2022 | ASM | VN000000ASM1 | ASM: Chi trả cổ tức năm 2019 và năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
10 | 17/01/2022 | TVP | VN000000TVP8 | TVP: Tạm ứng cổ tức bằng tiền đợt 1 năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 14 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|