STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19/06/2024 | ACB12109 | VN0ACB121093 | ACB12109: Thanh toán tiền lãi, gốc đến hạn của trái phiếu ACB12109 (tiền lãi được tính từ ngày 28/06/2023 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 28/06/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 19/06/2024 | PLO | VN000000PLO0 | PLO: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
3 | 19/06/2024 | CTCB2401 | VN0CTCB24010 | CTCB2401: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 19/06/2024 | CMBB2401 | VN0CMBB24017 | CMBB2401: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 19/06/2024 | BNC12101 | VN0BNC121015 | BNC12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 10 (từ và bao gồm ngày 29/03/2024 đến và không bao gồm ngày 29/06/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
6 | 19/06/2024 | BMS | VN000000BMS9 | BMS: Phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
7 | 19/06/2024 | CSTB2401 | VN0CSTB24016 | CSTB2401: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 19/06/2024 | CVIB2401 | VN0CVIB24013 | CVIB2401: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 19/06/2024 | CVHM2401 | VN0CVHM24012 | CVHM2401: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 19/06/2024 | DPJ12201 | VN0DPJ122012 | DPJ12201: Thanh toán lãi kỳ 23 kể từ và bao gồm ngày 29/05/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 29/06/2024 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 27 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|