STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21/12/2022 | SAB | VN000000SAB4 | SAB: Tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
2 | 21/12/2022 | TD1828121 | VNTD18281210 | TD1828121: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 21/12/2022 | TD1833130 | VNTD18331304 | TD1833130: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 21/12/2022 | HCMB18240 | VNHCMB182406 | HCMB18240: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 21/12/2022 | GLT | VN000000GLT8 | GLT: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2022 | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
6 | 21/12/2022 | SCD | VN000000SCD6 | SCD: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
7 | 21/12/2022 | PTX | VN000000PTX4 | PTX: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 21/12/2022 | DM7 | VN000000DM70 | DM7: Tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
9 | 21/12/2022 | VSM | VN000000VSM7 | VSM: Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
10 | 21/12/2022 | LPB121035 | VNLPB1210357 | LPB121035: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ thứ 1 kể từ (và bao gồm) ngày 30/12/2021 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 30/12/2022 của trái phiếu LPB121035. | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 11 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|