STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24/01/2022 | TD1646468 | VNTD16464685 | TD1646468: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 24/01/2022 | TD2126001 | VNTD21260011 | TD2126001: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 24/01/2022 | VDB111010 | VNVDB1110107 | VDB111010: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 24/01/2022 | HGC | VN000000HGC2 | HGC: Chi trả cổ tức năm 2020 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 24/01/2022 | HCD | VN000000HCD9 | HCD: Trả cổ tức năm 2018, 2019 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 24/01/2022 | MBS | VN000000MBS9 | MBS: Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2022 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 24/01/2022 | KST | VN000000KST5 | KST: Phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
8 | 24/01/2022 | TCI | VN000000TCI3 | TCI: Tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
9 | 24/01/2022 | VCP | VN000000VCP4 | VCP: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 24/01/2022 | NPM11805 | VN0NPM118054 | NPM11805: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 07 (từ và bao gồm ngày 13/08/2021 đến và không bao gồm ngày 13/02/2022) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 13 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|