STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25/12/2024 | HDM | VN000000HDM8 | HDM: Tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền lần 2 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
2 | 25/12/2024 | HUG | VN000000HUG4 | HUG: Tạm ứng cổ tức đợt 2 bằng tiền năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
3 | 25/12/2024 | HTG | VN000000HTG6 | HTG: Tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 25/12/2024 | DPJ12202 | VN0DPJ122020 | DPJ12202: Thanh toán lãi trái phiếu cho kỳ tính lãi 29 (từ và bao gồm ngày 09/12/2024 đến và không bao gồm ngày 09/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
5 | 25/12/2024 | DHG | VN000000DHG0 | DHG: Tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
6 | 25/12/2024 | STW | VN000000STW0 | STW: Thực hiện chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền; Tổ chức phiên họp Đại hội đồng cổ đông bất thường | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
7 | 25/12/2024 | HQN12103 | VN0HQN121039 | HQN12103: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 15 (từ và bao gồm ngày 05/10/2024 cho đến và không bao gồm ngày 05/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 25/12/2024 | PPC | VN000000PPC6 | PPC: Tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 25/12/2024 | VIF12401 | VN0VIF124019 | VIF12401: Thanh toán lãi kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 10/10/2024 đến và không bao gồm ngày 10/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 25/12/2024 | TAL | VN000000TAL1 | TAL: Quyền mua cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 17 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|