STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26/01/2022 | TD1828113 | VNTD18281137 | TD1828113: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 26/01/2022 | BVDB17216 | VNBVDB172161 | BVDB17216: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 26/01/2022 | CMWG2110 | VN0CMWG21109 | CMWG2110: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 26/01/2022 | AGG | VN000000AGG8 | AGG: Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu và Thực hiện quyền mua cổ phiếu chào bán cho cổ đông hiện hữu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 26/01/2022 | DNH | VN000000DNH6 | DNH: Tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 26/01/2022 | CFPT2107 | VN0CFPT21076 | CFPT2107: Hủy bỏ đợt chốt danh sách người sở hữu chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 26/01/2022 | CHPG2115 | VN0CHPG21152 | CHPG2115: Hủy bỏ đợt chốt danh sách người sở hữu chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 26/01/2022 | CMBB2106 | VN0CMBB21062 | CMBB2106: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 26/01/2022 | CVPB2109 | VN0CVPB21097 | CVPB2109: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 26/01/2022 | CMBB2106 | VN0CMBB21062 | CMBB2106: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 20 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|