STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29/01/2024 | SJE | VN000000SJE9 | SJE: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
2 | 29/01/2024 | TCS12107 | VN0TCS121077 | TCS12107: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
3 | 29/01/2024 | TCS12107 | VN0TCS121077 | TCS12107: Thanh toán lãi kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 20/08/2023 đến và không bao gồm ngày 20/02/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
4 | 29/01/2024 | VGR | VN000000VGR1 | VGR: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
5 | 29/01/2024 | OGC | VN000000OGC8 | OGC: Tham dự họp Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 29/01/2024 | LGM | VN000000LGM3 | LGM: Tổ chức họp Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
7 | 29/01/2024 | NEM | VN000000NEM4 | NEM: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 29/01/2024 | HAI | VN000000HAI2 | HAI: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
9 | 29/01/2024 | PHD12113 | VN0PHD121131 | PHD12113: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 7 cho người sở hữu trái phiếu (kỳ trả lãi từ và bao gồm ngày 12/11/2023 đến và không bao gồm ngày 12/02/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 29/01/2024 | VIC121003 | VNVIC1210037 | VIC121003: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 12 và gốc trái phiếu. | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 31 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|