Thống kê
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, HỦY MSGD CỦA NĐTNN THEO THÁNG
Tháng | Số lượng mã cấp trong kỳ | Số lượng mã hủy trong kỳ | Số lượng lũy kế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng |
STT | Mã bảo lưu | Tên tổ chức đăng ký | Ngày bảo lưu | Thời hạn bảo lưu | Trạng thái | Tiêu đề |
---|
STT | Mã ISIN | Mã chứng khoán | Tên tổ chức đăng ký |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Sàn chuyển đi | Sàn chuyển đến | Ngày hiệu lực | Tiêu đề |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Thị trường | Ngày hủy ĐK | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSTB2335 | VN0CSTB23356 | Chứng quyền CSTB01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | hủy niêm yết do đáo hạn |
2 | CVPB2320 | VN0CVPB23200 | Chứng quyền CVPB01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
3 | CTCB2311 | VN0CTCB23111 | Chứng quyền CTCB01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
4 | CVRE2321 | VN0CVRE23218 | Chứng quyền CVRE01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
5 | CVNM2316 | VN0CVNM23160 | Chứng quyền CVNM01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
6 | CMWG2317 | VN0CMWG23170 | Chứng quyền CMWG01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
7 | CVHM2319 | VN0CVHM23196 | Chứng quyền CVHM01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
8 | CHPG2340 | VN0CHPG23406 | Chứng quyền CHPG01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | hủy niêm yết do đáo hạn |
9 | CFPT2315 | VN0CFPT23155 | Chứng quyền CFPT01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
10 | TPR12201 | VN0TPR122014 | Trái phiếu Công ty cổ phần Bất động sản Tiến Phước (TPCCH2223001) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 23/04/2024 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
Hiển thị: 1 - 10 / 2825 bản ghi
STT | Mã thành viên | Tên thành viên | Tên viết tắt | Loại thành viên | Ngày thu hồi | Lý do |
---|
THÔNG TIN SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN NHÀ ĐẦU TƯ
Thời gian | Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân | Tổ chức |