Thống kê
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, HỦY MSGD CỦA NĐTNN THEO THÁNG
| Tháng | Số lượng mã cấp trong kỳ | Số lượng mã hủy trong kỳ | Số lượng lũy kế | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | |
| STT | Mã bảo lưu | Tên tổ chức đăng ký | Ngày bảo lưu | Thời hạn bảo lưu | Trạng thái | Tiêu đề |
|---|
| STT | Mã ISIN | Mã chứng khoán | Tên tổ chức đăng ký |
|---|
| STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Sàn chuyển đi | Sàn chuyển đến | Ngày hiệu lực | Tiêu đề |
|---|
| STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Thị trường | Ngày hủy ĐK | Lý do |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TD2025006 | VNTD20250062 | Trái phiếu Chính phủ đấu thầu đợt 123/2020 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | 03/11/2025 | Trái phiếu đáo hạn |
| 2 | BVBS22225 | VNBVBS222258 | Trái phiếu Ngân hàng Chính sách Xã hội đợt 28/2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | 31/10/2025 | Trái phiếu đáo hạn |
| 3 | SMD12101 | VN0SMD121016 | Trái phiếu SMDB2124001 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 31/10/2025 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn. |
| 4 | GME12106 | VN0GME121068 | Trái phiếu Công ty cổ phần Giải trí và Giáo dục Galaxy (GMECH2123006) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | 30/10/2025 | Trái phiếu đến thời gian đáo hạn |
| 5 | CVHM2517 | VN0CVHM25175 | Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.35 | Chứng quyền | HOSE | 30/10/2025 | điều chỉnh lần 1 - giảm số lượng chứng quyền đăng ký |
| 6 | CVHM2518 | VN0CVHM25183 | Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.36 | Chứng quyền | HOSE | 30/10/2025 | giảm số lượng chứng quyền đăng ký |
| 7 | CVIC2510 | VN0CVIC25109 | Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.36 | Chứng quyền | HOSE | 30/10/2025 | giảm số lượng chứng quyền đăng ký |
| 8 | CVIC2511 | VN0CVIC25117 | Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.37 | Chứng quyền | HOSE | 30/10/2025 | giảm số lượng chứng quyền đăng ký |
| 9 | CLPB2505 | VN0CLPB25057 | Chứng quyền.LPB.KIS.M.CA.T.02 | Chứng quyền | HOSE | 30/10/2025 | giảm số lượng chứng quyền đăng ký |
| 10 | CSHB2507 | VN0CSHB25075 | Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.13 | Chứng quyền | HOSE | 30/10/2025 | giảm số lượng chứng quyền đăng ký |
Hiển thị: 1 - 10 / 3654 bản ghi
| STT | Mã thành viên | Tên thành viên | Tên viết tắt | Loại thành viên | Ngày thu hồi | Lý do |
|---|
THÔNG TIN SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN NHÀ ĐẦU TƯ
| Thời gian | Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
|---|---|---|---|---|---|
| Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân | Tổ chức | ||
