Thống kê

STT Mã bảo lưu Tên tổ chức đăng ký Ngày bảo lưu Thời hạn bảo lưu Trạng thái Tiêu đề
STT Mã ISIN Mã chứng khoán Tên tổ chức đăng ký
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Sàn chuyển đi Sàn chuyển đến Ngày hiệu lực Tiêu đề
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Loại chứng khoán Thị trường Ngày hủy ĐK Lý do
1 SDJ VN000000SDJ1 Cổ phiếu Công ty Cổ phần Sông Đà 25 Cổ phiếu UpCOM 16/06/2025 Công ty cổ phần Sông Đà 25 hủy tư cách Công ty đại chúng
2 TAL12301 VN0TAL123015 Trái phiếu Công ty cổ phần Đầu tư Bất động sản Taseco (TALCH2325001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 13/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
3 TCS12112 VN0TCS121127 Trái phiếu TCSCH2124015 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 11/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
4 FCN12301 VN0FCN123017 Trái phiếu Công ty cổ phần FECON (FCNH2325001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 11/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
5 TPB12209 VN0TPB122095 Trái phiếu TPBank (TPBL2225006) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 10/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
6 TPB12210 VN0TPB122103 Trái phiếu TPBank (TPBL2225008) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 10/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
7 F8812401 VN0F88124011 Trái phiếu Công ty cổ phần Kinh doanh F88 (F88CH2425001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 10/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
8 VDS12402 VN0VDS124027 Trái phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSH2425002) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 10/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
9 TD2025005 VNTD20250054 Trái phiếu Chính phủ đấu thầu đợt 69/2020 Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt 04/06/2025 Trái phiếu đáo hạn
10 VPI12203 VN0VPI122037 Trái phiếu Công ty cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest năm 2022 (VPIB2225001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 04/06/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
Hiển thị: 1 - 10 / 3369 bản ghi
STT Mã thành viên Tên thành viên Tên viết tắt Loại thành viên Ngày thu hồi Lý do