Thống kê

STT Mã bảo lưu Tên tổ chức đăng ký Ngày bảo lưu Thời hạn bảo lưu Trạng thái Tiêu đề
STT Mã ISIN Mã chứng khoán Tên tổ chức đăng ký
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Sàn chuyển đi Sàn chuyển đến Ngày hiệu lực Tiêu đề
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Loại chứng khoán Thị trường Ngày hủy ĐK Lý do
1 VIF12312 VN0VIF123128 Trái phiếu VIFCB2325002 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 29/04/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
2 VIF12315 VN0VIF123151 Trái phiếu VIFCB2325003 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 29/04/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
3 VHM12302 VN0VHM123021 Trái phiếu VHMB2325001 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 29/04/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
4 CMWG2405 VN0CMWG24053 Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
5 CVIB2405 VN0CVIB24054 Chứng quyền VIB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
6 CVRE2405 VN0CVRE24059 Chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
7 CVPB2408 VN0CVPB24083 Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
8 CFPT2403 VN0CFPT24039 Chứng quyền FPT/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
9 CVHM2407 VN0CVHM24079 Chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
10 CSTB2408 VN0CSTB24081 Chứng quyền STB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 Chứng quyền HOSE 29/04/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
Hiển thị: 1 - 10 / 3320 bản ghi
STT Mã thành viên Tên thành viên Tên viết tắt Loại thành viên Ngày thu hồi Lý do