E1VFVN30 - Chứng chỉ Quỹ ETF DCVFMVN30
Tên Tổ chức đăng ký chứng khoán:
Tên chứng khoán:
Chứng chỉ Quỹ ETF DCVFMVN30
Mã chứng khoán:
E1VFVN30
Mã ISIN:
VN0E1VFVN306
Loại chứng khoán:
Chứng chỉ quỹ
Mệnh giá:
10.000 đồng
Thị trường giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ:
Số 01/2014/GCNETF-VSD do VSD cấp lần đầu ngày 26/09/2014 và các lần điều chỉnh
Tổng số chứng khoán đăng ký:
185.700.000 Chứng chỉ quỹ
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Thị trường giao dịch theo thông tin TCĐKCK đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCĐKCK thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
| STT | Lần đăng ký | Lý do | Số lượng ĐK | Số lượng hủy ĐK | Số GCNĐKCK | Ngày | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đăng ký lần đầu | 20.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD | 26/09/2014 | |||
| 2 | Điều chỉnh lần 1 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/GCNETF-VSD-01 | 09/10/2014 | ||
| 3 | Điều chỉnh lần 2 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/GCNETF-VSD-02 | 16/10/2014 | ||
| 4 | Điều chỉnh lần 3 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/GCNETF-VSD-03 | 10/11/2014 | ||
| 5 | Điều chỉnh lần 4 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/GCNETF-VSD-04 | 13/11/2014 | ||
| 6 | Điều chỉnh lần 5 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/GCNETF-VSD-05 | 17/11/2014 | ||
| 7 | Điều chỉnh lần 6 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/GCNETF-VSD-06 | 20/11/2014 | ||
| 8 | Điều chỉnh lần 7 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/GCNETF-VSD-07 | 24/11/2014 | ||
| 9 | Điều chỉnh lần 8 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/GCNETF-VSD-08 | 17/06/2015 | ||
| 10 | Điều chỉnh lần 9 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/GCNETF-VSD-09 | 08/07/2015 | ||
| 11 | Điều chỉnh lần 10 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/GCNETF-VSD-10 | 05/08/2015 | ||
| 12 | Điều chỉnh lần 11 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/GCNETF-VSD-11 | 13/08/2015 | ||
| 13 | Điều chỉnh lần 12 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.000.000 | 0 | 01/GCNETF-VSD-12 | 25/08/2015 | ||
| 14 | Điều chỉnh lần 13 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-13 | 31/08/2015 | ||
| 15 | Điều chỉnh lần 14 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-14 | 01/09/2015 | ||
| 16 | Điều chỉnh lần 15 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-15 | 03/09/2015 | ||
| 17 | Điều chỉnh lần 16 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-16 | 04/09/2015 | ||
| 18 | Điều chỉnh lần 17 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-17 | 18/09/2015 | ||
| 19 | Điều chỉnh lần 18 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-18 | 28/09/2015 | ||
| 20 | Điều chỉnh lần 19 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-19 | 30/09/2015 | ||
| 21 | Điều chỉnh lần 20 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-20 | 05/10/2015 | ||
| 22 | Điều chỉnh lần 21 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-21 | 28/10/2015 | ||
| 23 | Điều chỉnh lần 22 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-22 | 29/10/2015 | ||
| 24 | Điều chỉnh lần 23 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-23 | 06/11/2015 | ||
| 25 | Điều chỉnh lần 24 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-24 | 08/12/2015 | ||
| 26 | Điều chỉnh lần 25 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-25 | 15/12/2015 | ||
| 27 | Điều chỉnh lần 26 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-26 | 23/12/2015 | ||
| 28 | Điều chỉnh lần 27 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-27 | 25/12/2015 | ||
| 29 | Điều chỉnh lần 28 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-28 | 07/01/2016 | ||
| 30 | Điều chỉnh lần 29 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-29 | 02/02/2016 | ||
| 31 | Điều chỉnh lần 30 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-30 | 17/02/2016 | ||
| 32 | Điều chỉnh lần 31 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-31 | 15/04/2016 | ||
| 33 | Điều chỉnh lần 32 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-32 | 20/04/2016 | ||
| 34 | Điều chỉnh lần 33 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-33 | 21/04/2016 | ||
| 35 | Điều chỉnh lần 34 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-34 | 28/04/2016 | ||
| 36 | Điều chỉnh lần 35 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-35 | 29/04/2016 | ||
| 37 | Điều chỉnh lần 36 | Do giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-36 | 05/05/2016 | ||
| 38 | Điều chỉnh lần 37 | Do giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-37 | 06/05/2016 | ||
| 39 | Điều chỉnh lần 38 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-38 | 09/05/2016 | ||
| 40 | Điều chỉnh lần 39 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-39 | 10/05/2016 | ||
| 41 | Điều chỉnh lần 40 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-40 | 13/05/2016 | ||
| 42 | Điều chỉnh lần 41 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-41 | 16/05/2016 | ||
| 43 | Điều chỉnh lần 42 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-42 | 19/05/2016 | ||
| 44 | Điều chỉnh lần 43 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-43 | 25/05/2016 | ||
| 45 | Điều chỉnh lần 44 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-44 | 27/05/2016 | ||
| 46 | Điều chỉnh lần 45 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-45 | 01/06/2016 | ||
| 47 | Điều chỉnh lần 46 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-46 | 02/06/2016 | ||
| 48 | Điều chỉnh lần 47 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-47 | 03/06/2016 | ||
| 49 | Điều chỉnh lần 48 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-48 | 23/06/2016 | ||
| 50 | Điều chỉnh lần 49 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-49 | 28/06/2016 | ||
| 51 | Điều chỉnh lần 50 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-50 | 29/06/2016 | ||
| 52 | Điều chỉnh lần 51 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-51 | 04/07/2016 | ||
| 53 | Điều chỉnh lần 52 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-52 | 08/07/2016 | ||
| 54 | Điều chỉnh lần 53 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-53 | 11/07/2016 | ||
| 55 | Điều chỉnh lần 54 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-54 | 13/07/2016 | ||
| 56 | Điều chỉnh lần 55 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-55 | 14/07/2016 | ||
| 57 | Điều chỉnh lần 56 | Giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-56 | 18/07/2016 | ||
| 58 | Điều chỉnh lần 57 | Giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-57 | 19/07/2016 | ||
| 59 | Điều chỉnh lần 58 | Giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-58 | 26/07/2016 | ||
| 60 | Điều chỉnh lần 59 | Giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-59 | 28/07/2016 | ||
| 61 | Điều chỉnh lần 60 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-60 | 29/07/2016 | ||
| 62 | Điều chỉnh lần 61 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-61 | 01/08/2016 | ||
| 63 | Điều chỉnh lần 62 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-62 | 03/08/2016 | ||
| 64 | Điều chỉnh lần 63 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-63 | 10/08/2016 | ||
| 65 | Điều chỉnh lần 64 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-64 | 09/09/2016 | ||
| 66 | Điều chỉnh lần 65 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-65 | 19/09/2016 | ||
| 67 | Điều chỉnh lần 66 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-66 | 23/09/2016 | ||
| 68 | Điều chỉnh lần 67 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-67 | 04/10/2016 | ||
| 69 | Điều chỉnh lần 68 | Giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-68 | 05/10/2016 | ||
| 70 | Điều chỉnh lần 69 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-69 | 10/10/2016 | ||
| 71 | Điều chỉnh lần 70 | Giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-70 | 12/10/2016 | ||
| 72 | Điều chỉnh lần 71 | Giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-71 | 13/10/2016 | ||
| 73 | Điều chỉnh lần 72 | Giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-72 | 14/10/2016 | ||
| 74 | Điều chỉnh lần 73 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-73 | 26/10/2016 | ||
| 75 | Điều chỉnh lần 74 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-74 | 04/11/2016 | ||
| 76 | Điều chỉnh lần 75 | Giao dịch hoán đổi | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-75 | 09/11/2016 | ||
| 77 | Điều chỉnh lần 76 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-76 | 10/11/2016 | ||
| 78 | Điều chỉnh lần 77 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-77 | 17/11/2016 | ||
| 79 | Điều chỉnh lần 78 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-78 | 18/11/2016 | ||
| 80 | Điều chỉnh lần 79 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-79 | 21/11/2016 | ||
| 81 | Điều chỉnh lần 80 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-80 | 02/12/2016 | ||
| 82 | Điều chỉnh lần 81 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-81 | 08/12/2016 | ||
| 83 | Điều chỉnh lần 82 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-82 | 12/12/2016 | ||
| 84 | Điều chỉnh lần 83 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-83 | 09/01/2017 | ||
| 85 | Điều chỉnh lần 84 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-84 | 10/01/2017 | ||
| 86 | Điều chỉnh lần 85 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-85 | 11/01/2017 | ||
| 87 | Điều chỉnh lần 86 | Giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-86 | 19/01/2017 | ||
| 88 | Điều chỉnh lần 87 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-87 | 16/02/2017 | ||
| 89 | Điều chỉnh lần 88 | Giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-88 | 15/03/2017 | ||
| 90 | Điều chỉnh lần 89 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-89 | 16/03/2017 | ||
| 91 | Điều chỉnh lần 90 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-90 | 23/03/2017 | ||
| 92 | Điều chỉnh lần 91 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-91 | 24/03/2017 | ||
| 93 | Điều chỉnh lần 92 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-92 | 27/03/2017 | ||
| 94 | Điều chỉnh lần 93 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-93 | 26/04/2017 | ||
| 95 | Điều chỉnh lần 94 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-94 | 27/04/2017 | ||
| 96 | Điều chỉnh lần 95 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-95 | 28/04/2017 | ||
| 97 | Điều chỉnh lần 96 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-96 | 05/06/2017 | ||
| 98 | Điều chỉnh lần 97 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-97 | 14/06/2017 | ||
| 99 | Điều chỉnh lần 98 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-98 | 20/06/2017 | ||
| 100 | Điều chỉnh lần 99 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-99 | 21/06/2017 | ||
| 101 | Điều chỉnh lần 100 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-100 | 22/06/2017 | ||
| 102 | Điều chỉnh lần 101 | Giao dịch hoán đổi | 3.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-101 | 23/06/2017 | ||
| 103 | Điều chỉnh lần 102 | Giao dịch hoán đổi | 2.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-102 | 28/06/2017 | ||
| 104 | Điều chỉnh lần 103 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-103 | 03/07/2017 | ||
| 105 | Điều chỉnh lần 104 | Giao dịch hoán đổi | 300.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-104 | 04/07/2017 | ||
| 106 | Điều chỉnh lần 105 | Giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-105 | 05/07/2017 | ||
| 107 | Điều chỉnh lần 106 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-106 | 06/07/2017 | ||
| 108 | Điều chỉnh lần 107 | Giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-107 | 07/07/2017 | ||
| 109 | Điều chỉnh lần 108 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-108 | 10/07/2017 | ||
| 110 | Điều chỉnh lần 109 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-109 | 11/07/2017 | ||
| 111 | Điều chỉnh lần 110 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-110 | 12/07/2017 | ||
| 112 | Điều chỉnh lần 111 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-111 | 13/07/2017 | ||
| 113 | Điều chỉnh lần 112 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-112 | 14/07/2017 | ||
| 114 | Điều chỉnh lần 113 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-113 | 17/07/2017 | ||
| 115 | Điều chỉnh lần 114 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-114 | 18/07/2017 | ||
| 116 | Điều chỉnh lần 115 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-115 | 19/07/2017 | ||
| 117 | Điều chỉnh lần 116 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-116 | 20/07/2017 | ||
| 118 | Điều chỉnh lần 117 | Giao dịch hoán đổi | 3.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-117 | 21/07/2017 | ||
| 119 | Điều chỉnh lần 118 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-118 | 24/07/2017 | ||
| 120 | Điều chỉnh lần 119 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-119 | 25/07/2017 | ||
| 121 | Điều chỉnh lần 120 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-120 | 26/07/2017 | ||
| 122 | Điều chỉnh lần 121 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-121 | 27/07/2017 | ||
| 123 | Điều chỉnh lần 122 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-122 | 28/07/2017 | ||
| 124 | Điều chỉnh lần 123 | Giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-123 | 03/08/2017 | ||
| 125 | Điều chỉnh lần 124 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-124 | 09/08/2017 | ||
| 126 | Điều chỉnh lần 125 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-125 | 30/08/2017 | ||
| 127 | Điều chỉnh lần 126 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-126 | 31/08/2017 | ||
| 128 | Điều chỉnh lần 127 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-127 | 13/09/2017 | ||
| 129 | Điều chỉnh lần 128 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-128 | 14/09/2017 | ||
| 130 | Điều chỉnh lần 129 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-129 | 15/09/2017 | ||
| 131 | Điều chỉnh lần 130 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 130 số 01/2014/GCNETF-VSD-130 | 18/09/2017 | ||
| 132 | Điều chỉnh lần 131 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-131 | 20/09/2017 | ||
| 133 | Điều chỉnh lần 1 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-132 | 29/09/2017 | ||
| 134 | Điều chỉnh lần 133 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-133 | 02/10/2017 | ||
| 135 | Điều chỉnh lần 134 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-134 | 04/10/2017 | ||
| 136 | Điều chỉnh lần 135 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-135 | 06/10/2017 | ||
| 137 | Điều chỉnh lần 136 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-136 | 17/10/2017 | ||
| 138 | Điều chỉnh lần 137 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-137 | 18/10/2017 | ||
| 139 | Điều chỉnh lần 138 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-138 | 19/10/2017 | ||
| 140 | Điều chỉnh lần 139 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-139 | 20/10/2017 | ||
| 141 | Điều chỉnh lần 140 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-140 | 23/10/2017 | ||
| 142 | Điều chỉnh lần 141 | Giao dịch hoán đổi | 2.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-141 | 24/10/2017 | ||
| 143 | Điều chỉnh lần 142 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-142 | 25/10/2017 | ||
| 144 | Điều chỉnh lần 143 | Giao dịch hoán đổi | 6.000.000 | 0 | số 01/2014/-VSD-143 | 26/10/2017 | ||
| 145 | Điều chỉnh lần 144 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-144 | 27/10/2017 | ||
| 146 | Điều chỉnh lần 145 | Giao dịch hoán đổi | 6.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-145 | 30/10/2017 | ||
| 147 | Điều chỉnh lần 146 | Giao dịch hoán đổi | 6.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-146 | 31/10/2017 | ||
| 148 | Điều chỉnh lần 147 | Giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-147 | 01/11/2017 | ||
| 149 | Điều chỉnh lần 148 | Giao dịch hoán đổi | 6.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-148 | 06/11/2017 | ||
| 150 | Điều chỉnh lần 149 | Giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-149 | 07/11/2017 | ||
| 151 | Điều chỉnh lần 150 | Giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-150 | 09/11/2017 | ||
| 152 | Điều chỉnh lần 151 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-151 | 14/11/2017 | ||
| 153 | Điều chỉnh lần 152 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-152 | 15/11/2017 | ||
| 154 | Điều chỉnh lần 153 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-153 | 16/11/2017 | ||
| 155 | Điều chỉnh lần 154 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-154 | 20/11/2017 | ||
| 156 | Điều chỉnh lần 155 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-155 | 21/11/2017 | ||
| 157 | Điều chỉnh lần 156 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-156 | 22/11/2017 | ||
| 158 | Điều chỉnh lần 157 | Giao dịch hoán đổi | 3.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-157 | 24/11/2017 | ||
| 159 | Điều chỉnh lần 158 | Giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-158 | 27/11/2017 | ||
| 160 | Điều chỉnh lần 159 | Giao dịch hoán đổi | 2.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-159 | 28/11/2017 | ||
| 161 | Điều chỉnh lần 160 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-160 | 29/11/2017 | ||
| 162 | Điều chỉnh lần 161 | Giao dịch hoán đổi | 4.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-161 | 30/11/2017 | ||
| 163 | Điều chỉnh lần 162 | Giao dịch hoán đổi | 4.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-162 | 01/12/2017 | ||
| 164 | Điều chỉnh lần 163 | Giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-163 | 04/12/2017 | ||
| 165 | Điều chỉnh lần 164 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-164 | 05/12/2017 | ||
| 166 | Điều chỉnh lần 165 | Giao dịch hoán đổi | 3.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-165 | 06/12/2017 | ||
| 167 | Điều chỉnh lần 166 | Giao dịch hoán đổi | 4.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-166 | 07/12/2017 | ||
| 168 | Điều chỉnh lần 168 | Giao dịch hoán đổi | 4.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-168 | 08/12/2017 | ||
| 169 | Điều chỉnh lần 168 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-168 | 11/12/2017 | ||
| 170 | Điều chỉnh lần 169 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-169 | 12/12/2017 | ||
| 171 | Điều chỉnh lần 170 | Giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-170 | 13/12/2017 | ||
| 172 | Điều chỉnh lần 171 | Giao dịch hoán đổi | 3.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-171 | 14/12/2017 | ||
| 173 | Điều chỉnh lần 172 | Giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-172 | 15/12/2017 | ||
| 174 | Điều chỉnh lần 173 | Giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-173 | 18/12/2017 | ||
| 175 | Điều chỉnh lần 174 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-174 | 19/12/2017 | ||
| 176 | Điều chỉnh lần 175 | Giao dịch hoán đổi | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-175 | 22/12/2017 | ||
| 177 | Điều chỉnh lần 176 | Giao dịch hoán đổi | 3.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-176 | 25/12/2017 | ||
| 178 | Điều chỉnh lần 177 | Giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-177 | 26/12/2017 | ||
| 179 | Điều chỉnh lần 178 | Giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-178 | 27/12/2017 | ||
| 180 | Điều chỉnh lần 179 | Giao dịch hoán đổi | 3.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-179 | 28/12/2017 | ||
| 181 | Điều chỉnh lần 180 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-180 | 29/12/2017 | ||
| 182 | Điều chỉnh lần 181 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-181 | 02/01/2018 | ||
| 183 | Điều chỉnh lần 182 | Giao dịch hoán đổi | 900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-182 | 04/01/2018 | ||
| 184 | Điều chỉnh lần 183 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-183 | 05/01/2018 | ||
| 185 | Điều chỉnh lần 184 | Giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-184 | 08/01/2018 | ||
| 186 | Điều chỉnh lần 185 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-185 | 09/01/2018 | ||
| 187 | Điều chỉnh lần 186 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-186 | 10/01/2018 | ||
| 188 | Điều chỉnh lần 187 | Giao dịch hoán đổi | 1.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-187 | 11/01/2018 | ||
| 189 | Điều chỉnh lần 188 | Giao dịch hoán đổi | 3.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-188 | 12/01/2018 | ||
| 190 | Điều chỉnh lần 189 | Giao dịch hoán đổi | 18.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-189 | 15/01/2018 | ||
| 191 | Điều chỉnh lần 190 | Giao dịch hoán đổi | 5.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-190 | 16/01/2018 | ||
| 192 | Điều chỉnh lần 191 | Giao dịch hoán đổi | 11.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-191 | 17/01/2018 | ||
| 193 | Điều chỉnh lần 192 | Giao dịch hoán đổi | 9.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-192 | 18/01/2018 | ||
| 194 | Điều chỉnh lần 193 | Giao dịch hoán đổi | 5.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-193 | 19/01/2018 | ||
| 195 | Điều chỉnh lần 194 | Giao dịch hoán đổi | 21.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-194 | 22/01/2018 | ||
| 196 | Điều chỉnh lần 195 | Giao dịch hoán đổi | 7.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-195 | 23/01/2018 | ||
| 197 | Điều chỉnh lần 196 | Giao dịch hoán đổi | 5.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-196 | 26/01/2018 | ||
| 198 | Điều chỉnh lần 197 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-197 | 30/01/2018 | ||
| 199 | Điều chỉnh lần 198 | Giao dịch hoán đổi | 4.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-198 | 01/02/2018 | ||
| 200 | Điều chỉnh lần 199 | Giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-199 | 02/02/2018 | ||
| 201 | Điều chỉnh lần 200 | Giao dịch hoán đổi | 4.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-200 | 05/02/2018 | ||
| 202 | Điều chỉnh lần 201 | Giao dịch hoán đổi | 9.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-201 | 06/02/2018 | ||
| 203 | Điều chỉnh lần 202 | Giao dịch hoán đổi | 3.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-202 | 07/02/2018 | ||
| 204 | Điều chỉnh lần 203 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -4.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-203 | 08/02/2018 | ||
| 205 | Điều chỉnh lần 204 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-204 | 09/02/2018 | ||
| 206 | Điều chỉnh lần 205 | Giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-205 | 12/02/2018 | ||
| 207 | Điều chỉnh lần 206 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-206 | 13/02/2018 | ||
| 208 | Điều chỉnh lần 207 | Giao dịch hoán đổi | 2.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-207 | 21/02/2018 | ||
| 209 | Điều chỉnh lần 208 | Giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-208 | 23/02/2018 | ||
| 210 | Điều chỉnh lần 209 | Giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-209 | 27/02/2018 | ||
| 211 | Điều chỉnh lần 2 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-210 | 28/02/2018 | ||
| 212 | Điều chỉnh lần 211 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -2.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-211 | 01/03/2018 | ||
| 213 | Điều chỉnh lần 212 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-212 | 02/03/2018 | ||
| 214 | Điều chỉnh lần 213 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -6.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-213 | 07/03/2018 | ||
| 215 | Điều chỉnh lần 214 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-214 | 09/03/2018 | ||
| 216 | Điều chỉnh lần 215 | Giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-215 | 13/03/2018 | ||
| 217 | Điều chỉnh lần 216 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-216 | 14/03/2018 | ||
| 218 | Điều chỉnh lần 217 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | -3.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-217 | 15/03/2018 | ||
| 219 | Điều chỉnh lần 218 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -2.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-218 | 16/03/2018 | ||
| 220 | Điều chỉnh lần 219 | Giao dịch hoán đổi | 100.000 | -7.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-219 | 21/03/2018 | ||
| 221 | Điều chỉnh lần 220 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | -4.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-220 | 22/03/2018 | ||
| 222 | Điều chỉnh lần 221 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -4.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-221 | 23/03/2018 | ||
| 223 | Điều chỉnh lần 222 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-222 | 26/03/2018 | ||
| 224 | Điều chỉnh lần 223 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -5.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-223 | 27/03/2018 | ||
| 225 | Điều chỉnh lần 224 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -2.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-224 | 28/03/2018 | ||
| 226 | Điều chỉnh lần 225 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -3.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-225 | 29/03/2018 | ||
| 227 | Điều chỉnh lần 226 | Giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-226 | 30/03/2018 | ||
| 228 | Điều chỉnh lần 227 | Giao dịch hoán đổi | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-227 | 02/04/2018 | ||
| 229 | Điều chỉnh lần 228 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -2.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-228 | 03/04/2018 | ||
| 230 | Điều chỉnh lần 229 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-229 | 04/04/2018 | ||
| 231 | Điều chỉnh lần 230 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-230 | 05/04/2018 | ||
| 232 | Điều chỉnh lần 231 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-231 | 06/04/2018 | ||
| 233 | Điều chỉnh lần 232 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -4.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-232 | 09/04/2018 | ||
| 234 | Điều chỉnh lần 233 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -3.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-233 | 10/04/2018 | ||
| 235 | Điều chỉnh lần 234 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-234 | 11/04/2018 | ||
| 236 | Điều chỉnh lần 235 | Giao dịch hoán đổi | 6.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-235 | 23/04/2018 | ||
| 237 | Điều chỉnh lần 236 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | -2.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-236 | 24/04/2018 | ||
| 238 | Điều chỉnh lần 237 | giao dịch hoán đổi | 0 | -3.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-237 | 26/04/2018 | ||
| 239 | Điều chỉnh lần 238 | giao dịch hoán đổi | 2.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-238 | 27/04/2018 | ||
| 240 | Điều chỉnh lần 239 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-239 | 02/05/2018 | ||
| 241 | Điều chỉnh lần 240 | giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-240 | 03/05/2018 | ||
| 242 | Điều chỉnh lần 241 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-241 | 07/05/2018 | ||
| 243 | Điều chỉnh lần 242 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-242 | 11/05/2018 | ||
| 244 | Điều chỉnh lần 243 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | -2.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-243 | 14/05/2018 | ||
| 245 | Điều chỉnh lần 244 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-244 | 15/05/2018 | ||
| 246 | Điều chỉnh lần 245 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-245 | 16/05/2018 | ||
| 247 | Điều chỉnh lần 246 | giao dịch hoán đổi | 3.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-246 | 17/05/2018 | ||
| 248 | Điều chỉnh lần 247 | giao dịch hoán đổi | 1.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-247 | 18/05/2018 | ||
| 249 | Điều chỉnh lần 248 | giao dịch hoán đổi | 1.800.000 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-248 | 21/05/2018 | ||
| 250 | Điều chỉnh lần 249 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-249 | 22/05/2018 | ||
| 251 | Điều chỉnh lần 250 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-250 | 23/05/2018 | ||
| 252 | Điều chỉnh lần 251 | giao dịch hoán đổi | 4.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-251 | 24/05/2018 | ||
| 253 | Điều chỉnh lần 252 | giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-252 | 25/05/2018 | ||
| 254 | Điều chỉnh lần 253 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-253 | 28/05/2018 | ||
| 255 | Điều chỉnh lần 254 | giao dịch hoán đổi | 7.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-254 | 29/05/2018 | ||
| 256 | Điều chỉnh lần 255 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-255 | 30/05/2018 | ||
| 257 | Điều chỉnh lần 256 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | -4.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-256 | 04/06/2018 | ||
| 258 | Điều chỉnh lần 257 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-257 | 05/06/2018 | ||
| 259 | Điều chỉnh lần 258 | giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-258 | 07/06/2018 | ||
| 260 | Điều chỉnh lần 259 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-259 | 11/06/2018 | ||
| 261 | Điều chỉnh lần 260 | giao dịch hoán đổi | 0 | -3.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-260 | 12/06/2018 | ||
| 262 | Điều chỉnh lần 261 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -3.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-261 | 13/06/2018 | ||
| 263 | Điều chỉnh lần 262 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-262 | 14/06/2018 | ||
| 264 | Điều chỉnh lần 263 | giao dịch hoán đổi | 0 | -800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-263 | 15/06/2018 | ||
| 265 | Điều chỉnh lần 264 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-264 | 18/06/2018 | ||
| 266 | Điều chỉnh lần 265 | giao dịch hoán đổi | 0 | -400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-265 | 19/06/2018 | ||
| 267 | Điều chỉnh lần 266 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | -4.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-266 | 20/06/2018 | ||
| 268 | Điều chỉnh lần 267 | Giao dịch hoán đổi | 600.000 | -2.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-267 | 21/06/2018 | ||
| 269 | Điều chỉnh lần 268 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-268 | 22/06/2018 | ||
| 270 | Điều chỉnh lần 269 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-269 | 25/06/2018 | ||
| 271 | Điều chỉnh lần 270 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-270 | 26/06/2018 | ||
| 272 | Điều chỉnh lần 271 | giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-271 | 28/06/2018 | ||
| 273 | Điều chỉnh lần 272 | giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-272 | 29/06/2018 | ||
| 274 | Điều chỉnh lần 273 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -1.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-273 | 03/07/2018 | ||
| 275 | Điều chỉnh lần 274 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-274 | 04/07/2018 | ||
| 276 | Điều chỉnh lần 275 | giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-275 | 05/07/2018 | ||
| 277 | Điều chỉnh lần 276 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | -1.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-276 | 06/07/2018 | ||
| 278 | Điều chỉnh lần 277 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-277 | 09/07/2018 | ||
| 279 | Điều chỉnh lần 278 | giao dịch hoán đổi | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-278 | 10/07/2018 | ||
| 280 | Điều chỉnh lần 279 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-279 | 11/07/2018 | ||
| 281 | Điều chỉnh lần 280 | giao dịch hoán đổi | 1.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-280 | 12/07/2018 | ||
| 282 | Điều chỉnh lần 281 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-281 | 13/07/2018 | ||
| 283 | Điều chỉnh lần 282 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | -900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-282 | 16/07/2018 | ||
| 284 | Điều chỉnh lần 283 | giao dịch hoán đổi | 5.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-283 | 17/07/2018 | ||
| 285 | Điều chỉnh lần 284 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-284 | 01/08/2018 | ||
| 286 | Điều chỉnh lần 285 | giao dịch hoán đổi | 0 | -3.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-285 | 02/08/2018 | ||
| 287 | Điều chỉnh lần 286 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-286 | 03/08/2018 | ||
| 288 | Điều chỉnh lần 287 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-287 | 09/08/2018 | ||
| 289 | Điều chỉnh lần 288 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-288 | 10/08/2018 | ||
| 290 | Điều chỉnh lần 289 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-289 | 13/08/2018 | ||
| 291 | Điều chỉnh lần 290 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-290 | 23/08/2018 | ||
| 292 | Điều chỉnh lần 291 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-291 | 24/08/2018 | ||
| 293 | Điều chỉnh lần 292 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-292 | 27/08/2018 | ||
| 294 | Điều chỉnh lần 293 | giao dịch hoán đổi | 3.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-293 | 28/08/2018 | ||
| 295 | Điều chỉnh lần 294 | giao dịch hoán đổi | 2.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-294 | 29/08/2018 | ||
| 296 | Điều chỉnh lần 295 | giao dịch hoán đổi | 2.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-295 | 30/08/2018 | ||
| 297 | Điều chỉnh lần 296 | giao dịch hoán đổi | 2.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-296 | 31/08/2018 | ||
| 298 | Điều chỉnh lần 297 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-297 | 04/09/2018 | ||
| 299 | Điều chỉnh lần 298 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-298 | 05/09/2018 | ||
| 300 | Điều chỉnh lần 299 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-299 | 06/09/2018 | ||
| 301 | Điều chỉnh lần 300 | giao dịch hoán đổi | 900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-300 | 07/09/2018 | ||
| 302 | Điều chỉnh lần 301 | Giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-301 | 10/09/2018 | ||
| 303 | Điều chỉnh lần 302 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-302 | 21/09/2018 | ||
| 304 | Điều chỉnh lần 303 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-303 | 25/09/2018 | ||
| 305 | Điều chỉnh lần 304 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-304 | 28/09/2018 | ||
| 306 | Điều chỉnh lần 305 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-305 | 01/10/2018 | ||
| 307 | Điều chỉnh lần 306 | giao dịch hoán đổi | 1.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-306 | 03/10/2018 | ||
| 308 | Điều chỉnh lần 307 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-307 | 05/10/2018 | ||
| 309 | Điều chỉnh lần 308 | giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-308 | 08/10/2018 | ||
| 310 | Điều chỉnh lần 309 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-309 | 09/10/2018 | ||
| 311 | Điều chỉnh lần 310 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-310 | 10/10/2018 | ||
| 312 | Điều chỉnh lần 311 | giao dịch hoán đổi | 0 | -3.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-311 | 15/10/2018 | ||
| 313 | Điều chỉnh lần 312 | giao dịch hoán đổi | 3.000.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-312 | 16/10/2018 | ||
| 314 | Điều chỉnh lần 313 | Giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | -3.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-313 | 22/10/2018 | ||
| 315 | Điều chỉnh lần 314 | giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-314 | 24/10/2018 | ||
| 316 | Điều chỉnh lần 315 | giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-315 | 25/10/2018 | ||
| 317 | Điều chỉnh lần 316 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-316 | 26/10/2018 | ||
| 318 | Điều chỉnh lần 317 | giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-317 | 29/10/2018 | ||
| 319 | Điều chỉnh lần 318 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | -3.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-318 | 31/10/2018 | ||
| 320 | Điều chỉnh lần 319 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-319 | 01/11/2018 | ||
| 321 | Điều chỉnh lần 320 | giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-320 | 02/11/2018 | ||
| 322 | Điều chỉnh lần 321 | giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-321 | 06/11/2018 | ||
| 323 | Điều chỉnh lần 322 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-322 | 14/11/2018 | ||
| 324 | Điều chỉnh lần 323 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-323 | 19/11/2018 | ||
| 325 | Điều chỉnh lần 324 | Giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-324 | 20/11/2018 | ||
| 326 | Điều chỉnh lần 325 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-325 | 21/11/2018 | ||
| 327 | Điều chỉnh lần 326 | giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-326 | 28/11/2018 | ||
| 328 | Điều chỉnh lần 327 | giao dịch hoán đổi | 0 | -2.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-327 | 29/11/2018 | ||
| 329 | Điều chỉnh lần 328 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-328 | 04/12/2018 | ||
| 330 | Điều chỉnh lần 329 | giao dịch hoán đổi | 2.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-329 | 10/12/2018 | ||
| 331 | Điều chỉnh lần 330 | giao dịch hoán đổi | 9.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-330 | 11/12/2018 | ||
| 332 | Điều chỉnh lần 331 | giao dịch hoán đổi | 6.400.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-331 | 12/12/2018 | ||
| 333 | Điều chỉnh lần 332 | giao dịch hoán đổi | 6.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-332 | 13/12/2018 | ||
| 334 | Điều chỉnh lần 333 | giao dịch hoán đổi | 4.500.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-333 | 14/12/2018 | ||
| 335 | Điều chỉnh lần 334 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-334 | 17/12/2018 | ||
| 336 | Điều chỉnh lần 335 | giao dịch hoán đổi | 900.000 | -3.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-335 | 21/12/2018 | ||
| 337 | Điều chỉnh lần 336 | giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-336 | 24/12/2018 | ||
| 338 | Điều chỉnh lần 337 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-337 | 07/01/2019 | ||
| 339 | Điều chỉnh lần 338 | giao dịch hoán đổi | 0 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-338 | 08/01/2019 | ||
| 340 | Điều chỉnh lần 339 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-339 | 09/01/2019 | ||
| 341 | Điều chỉnh lần 340 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | -400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-340 | 10/01/2019 | ||
| 342 | Điều chỉnh lần 341 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-341 | 11/01/2019 | ||
| 343 | Điều chỉnh lần 342 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-342 | 14/01/2019 | ||
| 344 | Điều chỉnh lần 343 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-343 | 15/01/2019 | ||
| 345 | Điều chỉnh lần 344 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-344 | 16/01/2019 | ||
| 346 | Điều chỉnh lần 345 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-345 | 17/01/2019 | ||
| 347 | Điều chỉnh lần 346 | Giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-346 | 18/01/2019 | ||
| 348 | Điều chỉnh lần 347 | giao dịch hoán đổi | 1.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-347 | 21/01/2019 | ||
| 349 | Điều chỉnh lần 348 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-348 | 22/01/2019 | ||
| 350 | Điều chỉnh lần 349 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-349 | 23/01/2019 | ||
| 351 | Điều chỉnh lần 350 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-350 | 24/01/2019 | ||
| 352 | Điều chỉnh lần 351 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-351 | 25/01/2019 | ||
| 353 | Điều chỉnh lần 352 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-352 | 28/01/2019 | ||
| 354 | Điều chỉnh lần 353 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-353 | 29/01/2019 | ||
| 355 | Điều chỉnh lần 354 | Giao dịch hoán đổi | 2.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-354 | 30/01/2019 | ||
| 356 | Điều chỉnh lần 355 | Giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-355 | 18/02/2019 | ||
| 357 | Điều chỉnh lần 356 | Giao dịch hoán đổi | 10.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-356 | 19/02/2019 | ||
| 358 | Điều chỉnh lần 357 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-357 | 20/02/2019 | ||
| 359 | Điều chỉnh lần 358 | Giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-358 | 21/02/2019 | ||
| 360 | Điều chỉnh lần 359 | Giao dịch hoán đổi | 5.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-359 | 22/02/2019 | ||
| 361 | Điều chỉnh lần 360 | giao dịch hoán đổi | 3.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-360 | 25/02/2019 | ||
| 362 | Điều chỉnh lần 361 | giao dịch hoán đổi | 1.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-361 | 26/02/2019 | ||
| 363 | Điều chỉnh lần 362 | Giao dịch hoán đổi | 6.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-362 | 27/02/2019 | ||
| 364 | Điều chỉnh lần 363 | giao dịch hoán đổi | 6.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-363 | 28/02/2019 | ||
| 365 | Điều chỉnh lần 364 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-364 | 04/03/2019 | ||
| 366 | Điều chỉnh lần 365 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-365 | 05/03/2019 | ||
| 367 | Điều chỉnh lần 366 | giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-366 | 06/03/2019 | ||
| 368 | Điều chỉnh lần 367 | giao dịch hoán đổi | 3.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-367 | 07/03/2019 | ||
| 369 | Điều chỉnh lần 368 | giao dịch hoán đổi | 3.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-368 | 08/03/2019 | ||
| 370 | Điều chỉnh lần 369 | giao dịch hoán đổi | 4.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-369 | 11/03/2019 | ||
| 371 | Điều chỉnh lần 370 | giao dịch hoán đổi | 5.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-370 | 12/03/2019 | ||
| 372 | Điều chỉnh lần 371 | giao dịch hoán đổi | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-371 | 13/03/2019 | ||
| 373 | Điều chỉnh lần 372 | giao dịch hoán đổi | 2.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-372 | 14/03/2019 | ||
| 374 | Điều chỉnh lần 373 | giao dịch hoán đổi | 2.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-373 | 15/03/2019 | ||
| 375 | Điều chỉnh lần 374 | giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-374 | 18/03/2019 | ||
| 376 | Điều chỉnh lần 375 | giao dịch hoán đổi | 2.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-375 | 19/03/2019 | ||
| 377 | Điều chỉnh lần 376 | giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-376 | 20/03/2019 | ||
| 378 | Điều chỉnh lần 377 | giao dịch hoán đổi | 3.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-377 | 21/03/2019 | ||
| 379 | Điều chỉnh lần 378 | giao dịch hoán đổi | 3.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-378 | 22/03/2019 | ||
| 380 | Điều chỉnh lần 379 | giao dịch hoán đổi | 4.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-379 | 25/03/2019 | ||
| 381 | Điều chỉnh lần 380 | giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-380 | 26/03/2019 | ||
| 382 | Điều chỉnh lần 381 | giao dịch hoán đổi | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-381 | 27/03/2019 | ||
| 383 | Điều chỉnh lần 382 | giao dịch hoán đổi | 3.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-382 | 28/03/2019 | ||
| 384 | Điều chỉnh lần 383 | giao dịch hoán đổi | 2.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-383 | 29/03/2019 | ||
| 385 | Điều chỉnh lần 384 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-384 | 01/04/2019 | ||
| 386 | Điều chỉnh lần 385 | giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-385 | 02/04/2019 | ||
| 387 | Điều chỉnh lần 386 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -2.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-386 | 03/04/2019 | ||
| 388 | Điều chỉnh lần 387 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-387 | 04/04/2019 | ||
| 389 | Điều chỉnh lần 388 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-388 | 05/04/2019 | ||
| 390 | Điều chỉnh lần 389 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-389 | 08/04/2019 | ||
| 391 | Điều chỉnh lần 390 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-390 | 11/04/2019 | ||
| 392 | Điều chỉnh lần 391 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-391 | 12/04/2019 | ||
| 393 | Điều chỉnh lần 392 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-392 | 16/04/2019 | ||
| 394 | Điều chỉnh lần 393 | giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-393 | 17/04/2019 | ||
| 395 | Điều chỉnh lần 394 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-394 | 18/04/2019 | ||
| 396 | Điều chỉnh lần 395 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-395 | 19/04/2019 | ||
| 397 | Điều chỉnh lần 396 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-396 | 22/04/2019 | ||
| 398 | Điều chỉnh lần 397 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-397 | 23/04/2019 | ||
| 399 | Điều chỉnh lần 398 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-398 | 24/04/2019 | ||
| 400 | Điều chỉnh lần 399 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -1.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-399 | 26/04/2019 | ||
| 401 | Điều chỉnh lần 400 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-400 | 02/05/2019 | ||
| 402 | Điều chỉnh lần 401 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-401 | 03/05/2019 | ||
| 403 | Điều chỉnh lần 402 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-402 | 07/05/2019 | ||
| 404 | Điều chỉnh lần 403 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-403 | 09/05/2019 | ||
| 405 | Điều chỉnh lần 404 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-404 | 10/05/2019 | ||
| 406 | Điều chỉnh lần 405 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-405 | 13/05/2019 | ||
| 407 | Điều chỉnh lần 406 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-406 | 14/05/2019 | ||
| 408 | Điều chỉnh lần 407 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-407 | 15/05/2019 | ||
| 409 | Điều chỉnh lần 408 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-408 | 16/05/2019 | ||
| 410 | Điều chỉnh lần 409 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-409 | 17/05/2019 | ||
| 411 | Điều chỉnh lần 410 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-410 | 31/05/2019 | ||
| 412 | Điều chỉnh lần 411 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-411 | 04/06/2019 | ||
| 413 | Điều chỉnh lần 412 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-412 | 05/06/2019 | ||
| 414 | Điều chỉnh lần 413 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-413 | 06/06/2019 | ||
| 415 | Điều chỉnh lần 414 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-414 | 07/06/2019 | ||
| 416 | Điều chỉnh lần 415 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 9.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-415 | 10/06/2019 | ||
| 417 | Điều chỉnh lần 416 | giao dịch hoán đổi | 7.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-416 | 11/06/2019 | ||
| 418 | Điều chỉnh lần 417 | giao dịch hoán đổi | 7.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-417 | 12/06/2019 | ||
| 419 | Điều chỉnh lần 418 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-418 | 13/06/2019 | ||
| 420 | Điều chỉnh lần 419 | giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-419 | 14/06/2019 | ||
| 421 | Điều chỉnh lần 420 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-420 | 17/06/2019 | ||
| 422 | Điều chỉnh lần 421 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-421 | 18/06/2019 | ||
| 423 | Điều chỉnh lần 422 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-422 | 19/06/2019 | ||
| 424 | Điều chỉnh lần 423 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-423 | 20/06/2019 | ||
| 425 | Điều chỉnh lần 424 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-424 | 21/06/2019 | ||
| 426 | Điều chỉnh lần 425 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-425 | 24/06/2019 | ||
| 427 | Điều chỉnh lần 426 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-426 | 25/06/2019 | ||
| 428 | Điều chỉnh lần 427 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-427 | 26/06/2019 | ||
| 429 | Điều chỉnh lần 428 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-428 | 27/06/2019 | ||
| 430 | Điều chỉnh lần 429 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-429 | 01/07/2019 | ||
| 431 | Điều chỉnh lần 430 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-430 | 02/07/2019 | ||
| 432 | Điều chỉnh lần 431 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-431 | 03/07/2019 | ||
| 433 | Điều chỉnh lần 432 | giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | -2.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-432 | 04/07/2019 | ||
| 434 | Điều chỉnh lần 433 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-433 | 05/07/2019 | ||
| 435 | Điều chỉnh lần 434 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-434 | 08/07/2019 | ||
| 436 | Điều chỉnh lần 435 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-435 | 09/07/2019 | ||
| 437 | Điều chỉnh lần 436 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-436 | 11/07/2019 | ||
| 438 | Điều chỉnh lần 437 | giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-437 | 12/07/2019 | ||
| 439 | Điều chỉnh lần 438 | giao dịch hoán đổi | 0 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-438 | 17/07/2019 | ||
| 440 | Điều chỉnh lần 439 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-439 | 18/07/2019 | ||
| 441 | Điều chỉnh lần 440 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-440 | 26/07/2019 | ||
| 442 | Điều chỉnh lần 441 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-441 | 29/07/2019 | ||
| 443 | Điều chỉnh lần 442 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-442 | 31/07/2019 | ||
| 444 | Điều chỉnh lần 443 | giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-443 | 01/08/2019 | ||
| 445 | Điều chỉnh lần 444 | giao dịch hoán đổi | 0 | -4.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-444 | 08/08/2019 | ||
| 446 | Điều chỉnh lần 445 | giao dịch hoán đổi | 0 | -7.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-445 | 09/08/2019 | ||
| 447 | Điều chỉnh lần 446 | giao dịch hoán đổi | 0 | -2.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-446 | 12/08/2019 | ||
| 448 | Điều chỉnh lần 447 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -3.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-447 | 13/08/2019 | ||
| 449 | Điều chỉnh lần 448 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -3.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-448 | 14/08/2019 | ||
| 450 | Điều chỉnh lần 449 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | -2.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-449 | 15/08/2019 | ||
| 451 | Điều chỉnh lần 450 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-450 | 16/08/2019 | ||
| 452 | Điều chỉnh lần 451 | giao dịch hoán đổi | 1.700.000 | -1.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-451 | 19/08/2019 | ||
| 453 | Điều chỉnh lần 452 | giao dịch hoán đổi | 0 | -900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-452 | 20/08/2019 | ||
| 454 | Điều chỉnh lần 453 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-453 | 21/08/2019 | ||
| 455 | Điều chỉnh lần 454 | giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-454 | 22/08/2019 | ||
| 456 | Điều chỉnh lần 455 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-455 | 26/08/2019 | ||
| 457 | Điều chỉnh lần 456 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -6.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-456 | 27/08/2019 | ||
| 458 | Điều chỉnh lần 457 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-457 | 28/08/2019 | ||
| 459 | Điều chỉnh lần 458 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | -1.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-458 | 29/08/2019 | ||
| 460 | Điều chỉnh lần 459 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-459 | 30/08/2019 | ||
| 461 | Điều chỉnh lần 460 | giao dịch hoán đổi | 800.000 | -1.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-460 | 05/09/2019 | ||
| 462 | Điều chỉnh lần 461 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-461 | 06/09/2019 | ||
| 463 | Điều chỉnh lần 462 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-462 | 09/09/2019 | ||
| 464 | Điều chỉnh lần 463 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-463 | 11/09/2019 | ||
| 465 | Điều chỉnh lần 464 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-464 | 12/09/2019 | ||
| 466 | Điều chỉnh lần 465 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-465 | 13/09/2019 | ||
| 467 | Điều chỉnh lần 466 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-466 | 17/09/2019 | ||
| 468 | Điều chỉnh lần 467 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-467 | 19/09/2019 | ||
| 469 | Điều chỉnh lần 468 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-468 | 20/09/2019 | ||
| 470 | Điều chỉnh lần 469 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | -1.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-469 | 23/09/2019 | ||
| 471 | Điều chỉnh lần 470 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-470 | 24/09/2019 | ||
| 472 | Điều chỉnh lần 1 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-471 | 25/09/2019 | ||
| 473 | Điều chỉnh lần 472 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-472 | 27/09/2019 | ||
| 474 | Điều chỉnh lần 473 | giao dịch hoán đổi | 0 | -3.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-473 | 30/09/2019 | ||
| 475 | Điều chỉnh lần 474 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-474 | 01/10/2019 | ||
| 476 | Điều chỉnh lần 475 | giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-475 | 02/10/2019 | ||
| 477 | Điều chỉnh lần 476 | giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-476 | 09/10/2019 | ||
| 478 | Điều chỉnh lần 477 | giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-477 | 15/10/2019 | ||
| 479 | Điều chỉnh lần 478 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-478 | 18/10/2019 | ||
| 480 | Điều chỉnh lần 479 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-479 | 21/10/2019 | ||
| 481 | Điều chỉnh lần 480 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-480 | 22/10/2019 | ||
| 482 | Điều chỉnh lần 481 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-481 | 23/10/2019 | ||
| 483 | Điều chỉnh lần 482 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-482 | 24/10/2019 | ||
| 484 | Điều chỉnh lần 483 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-483 | 28/10/2019 | ||
| 485 | Điều chỉnh lần 484 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-484 | 31/10/2019 | ||
| 486 | Điều chỉnh lần 485 | giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-485 | 01/11/2019 | ||
| 487 | Điều chỉnh lần 486 | giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-486 | 05/11/2019 | ||
| 488 | Điều chỉnh lần 487 | Giao dịch hoán đổi | 100.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-487 | 06/11/2019 | ||
| 489 | Điều chỉnh lần 488 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-488 | 07/11/2019 | ||
| 490 | Điều chỉnh lần 489 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-489 | 08/11/2019 | ||
| 491 | Điều chỉnh lần 490 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-490 | 11/11/2019 | ||
| 492 | Điều chỉnh lần 491 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-491 | 12/11/2019 | ||
| 493 | Điều chỉnh lần 492 | giao dịch hoán đổi | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-492 | 13/11/2019 | ||
| 494 | Điều chỉnh lần 493 | giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-493 | 14/11/2019 | ||
| 495 | Điều chỉnh lần 494 | giao dịch hoán đổi | 0 | -400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-494 | 15/11/2019 | ||
| 496 | Điều chỉnh lần 495 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | -1.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-495 | 19/11/2019 | ||
| 497 | Điều chỉnh lần 496 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-496 | 20/11/2019 | ||
| 498 | Điều chỉnh lần 497 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -1.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-497 | 22/11/2019 | ||
| 499 | Điều chỉnh lần 498 | giao dịch hoán đổi | 900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-498 | 25/11/2019 | ||
| 500 | Điều chỉnh lần 499 | giao dịch hoán đổi | 4.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-499 | 26/11/2019 | ||
| 501 | Điều chỉnh lần 500 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-500 | 27/11/2019 | ||
| 502 | Điều chỉnh lần 501 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-501 | 28/11/2019 | ||
| 503 | Điều chỉnh lần 502 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-502 | 29/11/2019 | ||
| 504 | Điều chỉnh lần 503 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-503 | 02/12/2019 | ||
| 505 | Điều chỉnh lần 504 | giao dịch hoán đổi | 900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-504 | 04/12/2019 | ||
| 506 | Điều chỉnh lần 505 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-505 | 05/12/2019 | ||
| 507 | Điều chỉnh lần 506 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-506 | 09/12/2019 | ||
| 508 | Điều chỉnh lần 507 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-507 | 11/12/2019 | ||
| 509 | Điều chỉnh lần 508 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-508 | 12/12/2019 | ||
| 510 | Điều chỉnh lần 509 | giao dịch hoán đổi | 3.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-509 | 16/12/2019 | ||
| 511 | Điều chỉnh lần 510 | giao dịch hoán đổi | 1.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-510 | 17/12/2019 | ||
| 512 | Điều chỉnh lần 511 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-511 | 18/12/2019 | ||
| 513 | Điều chỉnh lần 512 | giao dịch hoán đổi | 1.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-512 | 19/12/2019 | ||
| 514 | Điều chỉnh lần 513 | giao dịch hoán đổi | 2.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-513 | 20/12/2019 | ||
| 515 | Điều chỉnh lần 514 | giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-514 | 23/12/2019 | ||
| 516 | Điều chỉnh lần 515 | giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-515 | 24/12/2019 | ||
| 517 | Điều chỉnh lần 516 | giao dịch hoán đổi | 4.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-516 | 25/12/2019 | ||
| 518 | Điều chỉnh lần 517 | giao dịch hoán đổi | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-517 | 30/12/2019 | ||
| 519 | Điều chỉnh lần 518 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-518 | 31/12/2019 | ||
| 520 | Điều chỉnh lần 519 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-519 | 02/01/2020 | ||
| 521 | Điều chỉnh lần 520 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-520 | 03/01/2020 | ||
| 522 | Điều chỉnh lần 521 | giao dịch hoán đổi | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-521 | 06/01/2020 | ||
| 523 | Điều chỉnh lần 522 | giao dịch hoán đổi | 2.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-522 | 07/01/2020 | ||
| 524 | Điều chỉnh lần 523 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-523 | 08/01/2020 | ||
| 525 | Điều chỉnh lần 524 | giao dịch hoán đổi | 1.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-524 | 09/01/2020 | ||
| 526 | Điều chỉnh lần 525 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-525 | 10/01/2020 | ||
| 527 | Điều chỉnh lần 526 | giao dịch hoán đổi | 1.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-526 | 14/01/2020 | ||
| 528 | Điều chỉnh lần 527 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-527 | 15/01/2020 | ||
| 529 | Điều chỉnh lần 528 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-528 | 16/01/2020 | ||
| 530 | Điều chỉnh lần 529 | giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-529 | 17/01/2020 | ||
| 531 | Điều chỉnh lần 530 | giao dịch hoán đổi | 2.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-530 | 20/01/2020 | ||
| 532 | Điều chỉnh lần 531 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-531 | 21/01/2020 | ||
| 533 | Điều chỉnh lần 532 | giao dịch hoán đổi | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-532 | 22/01/2020 | ||
| 534 | Điều chỉnh lần 533 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-533 | 30/01/2020 | ||
| 535 | Điều chỉnh lần 534 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | -400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-534 | 31/01/2020 | ||
| 536 | Điều chỉnh lần 535 | giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-535 | 03/02/2020 | ||
| 537 | Điều chỉnh lần 536 | giao dịch hoán đổi | 1.900.000 | -1.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-536 | 04/02/2020 | ||
| 538 | Điều chỉnh lần 537 | giao dịch hoán đổi | 2.200.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-537 | 05/02/2020 | ||
| 539 | Điều chỉnh lần 538 | giao dịch hoán đổi | 3.400.000 | -400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-538 | 06/02/2020 | ||
| 540 | Điều chỉnh lần 539 | giao dịch hoán đổi | 2.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-539 | 07/02/2020 | ||
| 541 | Điều chỉnh lần 540 | giao dịch hoán đổi | 1.400.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-540 | 10/02/2020 | ||
| 542 | Điều chỉnh lần 541 | giao dịch hoán đổi | 2.500.000 | -1.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-541 | 11/02/2020 | ||
| 543 | Điều chỉnh lần 542 | giao dịch hoán đổi | 700.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-542 | 12/02/2020 | ||
| 544 | Điều chỉnh lần 543 | giao dịch hoán đổi | 2.800.000 | -2.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-543 | 13/02/2020 | ||
| 545 | Điều chỉnh lần 544 | giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-544 | 14/02/2020 | ||
| 546 | Điều chỉnh lần 545 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-545 | 17/02/2020 | ||
| 547 | Điều chỉnh lần 546 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-546 | 18/02/2020 | ||
| 548 | Điều chỉnh lần 547 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-547 | 19/02/2020 | ||
| 549 | Điều chỉnh lần 548 | giao dịch hoán đổi | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-548 | 20/02/2020 | ||
| 550 | Điều chỉnh lần 549 | giao dịch hoán đổi | 0 | -2.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-549 | 24/02/2020 | ||
| 551 | Điều chỉnh lần 550 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-550 | 25/02/2020 | ||
| 552 | Điều chỉnh lần 551 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-551 | 26/02/2020 | ||
| 553 | Điều chỉnh lần 552 | giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | -2.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-552 | 27/02/2020 | ||
| 554 | Điều chỉnh lần 553 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-553 | 28/02/2020 | ||
| 555 | Điều chỉnh lần 554 | giao dịch hoán đổi | 1.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-554 | 03/03/2020 | ||
| 556 | Điều chỉnh lần 555 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | 0 | Số 01/2014/GCNETF-VSD-555 | 04/03/2020 | ||
| 557 | Điều chỉnh lần 556 | giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-556 | 10/03/2020 | ||
| 558 | Điều chỉnh lần 557 | giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | -1.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-557 | 11/03/2020 | ||
| 559 | Điều chỉnh lần 558 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -6.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-558 | 12/03/2020 | ||
| 560 | Điều chỉnh lần 559 | giao dịch hoán đổi | 300.000 | -4.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-559 | 13/03/2020 | ||
| 561 | Điều chỉnh lần 560 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | -5.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-560 | 16/03/2020 | ||
| 562 | Điều chỉnh lần 561 | giao dịch hoán đổi | 1.600.000 | -3.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-561 | 17/03/2020 | ||
| 563 | Điều chỉnh lần 562 | giao dịch hoán đổi | 1.900.000 | -2.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-562 | 18/03/2020 | ||
| 564 | Điều chỉnh lần 563 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -6.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-563 | 19/03/2020 | ||
| 565 | Điều chỉnh lần 564 | giao dịch hoán đổi | 1.000.000 | -4.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-564 | 20/03/2020 | ||
| 566 | Điều chỉnh lần 565 | giao dịch hoán đổi | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-565 | 23/03/2020 | ||
| 567 | Điều chỉnh lần 566 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | -3.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-566 | 26/03/2020 | ||
| 568 | Điều chỉnh lần 567 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | -2.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-567 | 27/03/2020 | ||
| 569 | Điều chỉnh lần 568 | giao dịch hoán đổi | 1.100.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-568 | 30/03/2020 | ||
| 570 | Điều chỉnh lần 569 | giao dịch hoán đổi | 800.000 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-569 | 31/03/2020 | ||
| 571 | Điều chỉnh lần 570 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-570 | 01/04/2020 | ||
| 572 | Điều chỉnh lần 571 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -5.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-571 | 03/04/2020 | ||
| 573 | Điều chỉnh lần 572 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-572 | 06/04/2020 | ||
| 574 | Điều chỉnh lần 573 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-573 | 07/04/2020 | ||
| 575 | Điều chỉnh lần 574 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-574 | 08/04/2020 | ||
| 576 | Điều chỉnh lần 575 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-575 | 09/04/2020 | ||
| 577 | Điều chỉnh lần 576 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-576 | 10/04/2020 | ||
| 578 | Điều chỉnh lần 577 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-577 | 14/04/2020 | ||
| 579 | Điều chỉnh lần 578 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-578 | 15/04/2020 | ||
| 580 | Điều chỉnh lần 579 | Ghi sổ | 5.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-579 | 20/04/2020 | ||
| 581 | Điều chỉnh lần 580 | giao dịch hoán đổi | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-580 | 21/04/2020 | ||
| 582 | Điều chỉnh lần 581 | giao dịch hoán đổi | 0 | -2.300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-581 | 23/04/2020 | ||
| 583 | Điều chỉnh lần 582 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -3.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-582 | 24/04/2020 | ||
| 584 | Điều chỉnh lần 583 | Giao dịch hoán đổi | 100.000 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-583 | 27/04/2020 | ||
| 585 | Điều chỉnh lần 584 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-584 | 28/04/2020 | ||
| 586 | Điều chỉnh lần 585 | giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-585 | 29/04/2020 | ||
| 587 | Điều chỉnh lần 586 | giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-586 | 04/05/2020 | ||
| 588 | Điều chỉnh lần 587 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-587 | 05/05/2020 | ||
| 589 | Điều chỉnh lần 588 | giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-588 | 07/05/2020 | ||
| 590 | Điều chỉnh lần 589 | giao dịch hoán đổi | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-589 | 08/05/2020 | ||
| 591 | Điều chỉnh lần 590 | giao dịch hoán đổi | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-590 | 11/05/2020 | ||
| 592 | Điều chỉnh lần 591 | Giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-591 | 12/05/2020 | ||
| 593 | Điều chỉnh lần 592 | Giao dịch hoán đổi | 200.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-592 | 13/05/2020 | ||
| 594 | Điều chỉnh lần 593 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-593 | 14/05/2020 | ||
| 595 | Điều chỉnh lần 594 | Giao dịch hoán đổi | 500.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-594 | 15/05/2020 | ||
| 596 | Điều chỉnh lần 595 | giao dịch hoán đổi | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-595 | 18/05/2020 | ||
| 597 | Điều chỉnh lần 596 | giao dịch hoán đổi | 0 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-596 | 19/05/2020 | ||
| 598 | Điều chỉnh lần 597 | giao dịch hoán đổi | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-597 | 20/05/2020 | ||
| 599 | Điều chỉnh lần 598 | giao dịch hoán đổi | 2.700.000 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-598 | 21/05/2020 | ||
| 600 | Điều chỉnh lần 599 | giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-599 | 22/05/2020 | ||
| 601 | Điều chỉnh lần 600 | giao dịch hoán đổi | 10.700.000 | -1.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-600 | 25/05/2020 | ||
| 602 | Điều chỉnh lần 601 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -2.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-601 | 26/05/2020 | ||
| 603 | Điều chỉnh lần 602 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-602 | 27/05/2020 | ||
| 604 | Điều chỉnh lần 603 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -4.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-603 | 28/05/2020 | ||
| 605 | Điều chỉnh lần 604 | giao dịch hoán đổi | 0 | -4.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-604 | 29/05/2020 | ||
| 606 | Điều chỉnh lần 604 | giao dịch hoán đổi | 0 | -4.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-604 | 29/05/2020 | ||
| 607 | Điều chỉnh lần 605 | giao dịch hoán đổi | 0 | -5.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-605 | 01/06/2020 | ||
| 608 | Điều chỉnh lần 606 | giao dịch hoán đổi | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-606 | 02/06/2020 | ||
| 609 | Điều chỉnh lần 607 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-607 | 03/06/2020 | ||
| 610 | Điều chỉnh lần 608 | giao dịch hoán đổi | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-608 | 04/06/2020 | ||
| 611 | Điều chỉnh lần 609 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | -4.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-609 | 05/06/2020 | ||
| 612 | Điều chỉnh lần 610 | giao dịch hoán đổi | 0 | -6.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-610 | 08/06/2020 | ||
| 613 | Điều chỉnh lần 611 | giao dịch hoán đổi | 0 | -20.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-611 | 09/06/2020 | ||
| 614 | Điều chỉnh lần 612 | giao dịch hoán đổi | 900.000 | -2.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-612 | 10/06/2020 | ||
| 615 | Điều chỉnh lần 613 | giao dịch hoán đổi | 500.000 | -700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-613 | 11/06/2020 | ||
| 616 | Điều chỉnh lần 614 | giao dịch hoán đổi | 100.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-614 | 12/06/2020 | ||
| 617 | Điều chỉnh lần 615 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-615 | 15/06/2020 | ||
| 618 | Điều chỉnh lần 616 | giao dịch hoán đổi | 200.000 | -2.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-616 | 16/06/2020 | ||
| 619 | Điều chỉnh lần 617 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-617 | 17/06/2020 | ||
| 620 | Điều chỉnh lần 618 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-618 | 18/06/2020 | ||
| 621 | Điều chỉnh lần 619 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-619 | 19/06/2020 | ||
| 622 | Điều chỉnh lần 620 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-620 | 22/06/2020 | ||
| 623 | Điều chỉnh lần 621 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-621 | 26/06/2020 | ||
| 624 | Điều chỉnh lần 622 | Giao dịch hoán đổi | 0 | -1.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-622 | 29/06/2020 | ||
| 625 | Điều chỉnh lần 623 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-623 | 30/06/2020 | ||
| 626 | Điều chỉnh lần 624 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-624 | 01/07/2020 | ||
| 627 | Điều chỉnh lần 625 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-625 | 02/07/2020 | ||
| 628 | Điều chỉnh lần 626 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-626 | 03/07/2020 | ||
| 629 | Điều chỉnh lần 627 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-627 | 06/07/2020 | ||
| 630 | Điều chỉnh lần 628 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-628 | 07/07/2020 | ||
| 631 | Điều chỉnh lần 629 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-629 | 08/07/2020 | ||
| 632 | Điều chỉnh lần 630 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-630 | 09/07/2020 | ||
| 633 | Điều chỉnh lần 631 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-631 | 10/07/2020 | ||
| 634 | Điều chỉnh lần 632 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-632 | 13/07/2020 | ||
| 635 | Điều chỉnh lần 633 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-633 | 14/07/2020 | ||
| 636 | Điều chỉnh lần 634 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -1.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-634 | 15/07/2020 | ||
| 637 | Điều chỉnh lần 635 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-635 | 16/07/2020 | ||
| 638 | Điều chỉnh lần 636 | Giao dịch hoán đổi | 3.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-636 | 17/07/2020 | ||
| 639 | Điều chỉnh lần 637 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-637 | 20/07/2020 | ||
| 640 | Điều chỉnh lần 638 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-638 | 21/07/2020 | ||
| 641 | Điều chỉnh lần 639 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-639 | 24/07/2020 | ||
| 642 | Điều chỉnh lần 640 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD | 27/07/2020 | ||
| 643 | Điều chỉnh lần 641 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-641 | 28/07/2020 | ||
| 644 | Điều chỉnh lần 642 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -3.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD | 29/07/2020 | ||
| 645 | Điều chỉnh lần 643 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD | 30/07/2020 | ||
| 646 | Điều chỉnh lần 644 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-644 | 06/08/2020 | ||
| 647 | Điều chỉnh lần 645 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-645 | 07/08/2020 | ||
| 648 | Điều chỉnh lần 646 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-646 | 10/08/2020 | ||
| 649 | Điều chỉnh lần 647 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-647 | 11/08/2020 | ||
| 650 | Điều chỉnh lần 648 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-648 | 14/08/2020 | ||
| 651 | Điều chỉnh lần 649 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-649 | 17/08/2020 | ||
| 652 | Điều chỉnh lần 650 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-650 | 21/08/2020 | ||
| 653 | Điều chỉnh lần 651 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.900.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-651 | 25/08/2020 | ||
| 654 | Điều chỉnh lần 652 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-652 | 26/08/2020 | ||
| 655 | Điều chỉnh lần 653 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-653 | 27/08/2020 | ||
| 656 | Điều chỉnh lần 654 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-654 | 28/08/2020 | ||
| 657 | Điều chỉnh lần 655 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-655 | 31/08/2020 | ||
| 658 | Điều chỉnh lần 656 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-656 | 03/09/2020 | ||
| 659 | Điều chỉnh lần 657 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-657 | 04/09/2020 | ||
| 660 | Điều chỉnh lần 658 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-658 | 08/09/2020 | ||
| 661 | Điều chỉnh lần 659 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-659 | 09/09/2020 | ||
| 662 | Điều chỉnh lần 660 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-660 | 10/09/2020 | ||
| 663 | Điều chỉnh lần 661 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-661 | 11/09/2020 | ||
| 664 | Điều chỉnh lần 662 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-662 | 14/09/2020 | ||
| 665 | Điều chỉnh lần 663 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-663 | 15/09/2020 | ||
| 666 | Điều chỉnh lần 664 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | -900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-664 | 16/09/2020 | ||
| 667 | Điều chỉnh lần 665 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-665 | 17/09/2020 | ||
| 668 | Điều chỉnh lần 666 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-666 | 18/09/2020 | ||
| 669 | Điều chỉnh lần 667 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-667 | 21/09/2020 | ||
| 670 | Điều chỉnh lần 668 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-668 | 22/09/2020 | ||
| 671 | Điều chỉnh lần 669 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-669 | 23/09/2020 | ||
| 672 | Điều chỉnh lần 670 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-670 | 24/09/2020 | ||
| 673 | Điều chỉnh lần 671 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-671 | 05/10/2020 | ||
| 674 | Điều chỉnh lần 672 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-672 | 06/10/2020 | ||
| 675 | Điều chỉnh lần 673 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-673 | 08/10/2020 | ||
| 676 | Điều chỉnh lần 674 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-674 | 09/10/2020 | ||
| 677 | Điều chỉnh lần 675 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-675 | 12/10/2020 | ||
| 678 | Điều chỉnh lần 676 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-676 | 14/10/2020 | ||
| 679 | Điều chỉnh lần 677 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-677 | 16/10/2020 | ||
| 680 | Điều chỉnh lần 678 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-678 | 19/10/2020 | ||
| 681 | Điều chỉnh lần 679 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-679 | 20/10/2020 | ||
| 682 | Điều chỉnh lần 680 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-680 | 21/10/2020 | ||
| 683 | Điều chỉnh lần 681 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-681 | 22/10/2020 | ||
| 684 | Điều chỉnh lần 682 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -3.100.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-682 | 26/10/2020 | ||
| 685 | Điều chỉnh lần 683 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-683 | 27/10/2020 | ||
| 686 | Điều chỉnh lần 684 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-684 | 28/10/2020 | ||
| 687 | Điều chỉnh lần 685 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-685 | 29/10/2020 | ||
| 688 | Điều chỉnh lần 686 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.200.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-686 | 30/10/2020 | ||
| 689 | Điều chỉnh lần 687 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-687 | 04/11/2020 | ||
| 690 | Điều chỉnh lần 688 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-688 | 05/11/2020 | ||
| 691 | Điều chỉnh lần 689 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-689 | 06/11/2020 | ||
| 692 | Điều chỉnh lần 690 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-690 | 09/11/2020 | ||
| 693 | Điều chỉnh lần 691 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-691 | 11/11/2020 | ||
| 694 | Điều chỉnh lần 692 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-692 | 12/11/2020 | ||
| 695 | Điều chỉnh lần 693 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-693 | 16/11/2020 | ||
| 696 | Điều chỉnh lần 694 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -800.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-694 | 17/11/2020 | ||
| 697 | Điều chỉnh lần 695 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.800.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-695 | 18/11/2020 | ||
| 698 | Điều chỉnh lần 696 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-696 | 20/11/2020 | ||
| 699 | Điều chỉnh lần 697 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-697 | 24/11/2020 | ||
| 700 | Điều chỉnh lần 698 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-698 | 25/11/2020 | ||
| 701 | Điều chỉnh lần 699 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -3.600.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-699 | 04/12/2020 | ||
| 702 | Điều chỉnh lần 700 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-700 | 07/12/2020 | ||
| 703 | Điều chỉnh lần 701 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-701 | 08/12/2020 | ||
| 704 | Điều chỉnh lần 702 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-702 | 09/12/2020 | ||
| 705 | Điều chỉnh lần 703 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-703 | 10/12/2020 | ||
| 706 | Điều chỉnh lần 704 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-704 | 11/12/2020 | ||
| 707 | Điều chỉnh lần 705 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.900.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-705 | 16/12/2020 | ||
| 708 | Điều chỉnh lần 706 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-706 | 17/12/2020 | ||
| 709 | Điều chỉnh lần 707 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | -1.500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-707 | 18/12/2020 | ||
| 710 | Điều chỉnh lần 708 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.700.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-708 | 21/12/2020 | ||
| 711 | Điều chỉnh lần 709 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-709 | 22/12/2020 | ||
| 712 | Điều chỉnh lần 710 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-710 | 23/12/2020 | ||
| 713 | Điều chỉnh lần 711 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -500.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-711 | 24/12/2020 | ||
| 714 | Điều chỉnh lần 712 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-712 | 25/12/2020 | ||
| 715 | Điều chỉnh lần 713 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-713 | 28/12/2020 | ||
| 716 | Điều chỉnh lần 714 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-714 | 06/01/2021 | ||
| 717 | Điều chỉnh lần 715 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -300.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-715 | 07/01/2021 | ||
| 718 | Điều chỉnh lần 716 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-716 | 08/01/2021 | ||
| 719 | Điều chỉnh lần 717 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-717 | 11/01/2021 | ||
| 720 | Điều chỉnh lần 718 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-718 | 12/01/2021 | ||
| 721 | Điều chỉnh lần 719 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.600.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-719 | 13/01/2021 | ||
| 722 | Điều chỉnh lần 720 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-720 | 14/01/2021 | ||
| 723 | Điều chỉnh lần 721 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.400.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSD-721 | 15/01/2021 | ||
| 724 | Điều chỉnh lần 722 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-722 | 18/01/2021 | ||
| 725 | Điều chỉnh lần 723 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-723 | 19/01/2021 | ||
| 726 | Điều chỉnh lần 724 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-724 | 20/01/2021 | ||
| 727 | Điều chỉnh lần 725 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.400.000 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-725 | 21/01/2021 | ||
| 728 | Điều chỉnh lần 726 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.100.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-726 | 22/01/2021 | ||
| 729 | Điều chỉnh lần 727 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 9.600.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-727 | 25/01/2021 | ||
| 730 | Điều chỉnh lần 728 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-728 | 26/01/2021 | ||
| 731 | Điều chỉnh lần 729 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-729 | 27/01/2021 | ||
| 732 | Điều chỉnh lần 730 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -10.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-730 | 05/02/2021 | ||
| 733 | Điều chỉnh lần 731 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-731 | 08/02/2021 | ||
| 734 | Điều chỉnh lần 732 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.800.000 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-732 | 09/02/2021 | ||
| 735 | Điều chỉnh lần 733 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-733 | 17/02/2021 | ||
| 736 | Điều chỉnh lần 734 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -3.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-734 | 18/02/2021 | ||
| 737 | Điều chỉnh lần 735 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -2.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-735 | 19/02/2021 | ||
| 738 | Điều chỉnh lần 736 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-736 | 22/02/2021 | ||
| 739 | Điều chỉnh lần 737 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-737 | 23/02/2021 | ||
| 740 | Điều chỉnh lần 738 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-738 | 24/02/2021 | ||
| 741 | Điều chỉnh lần 739 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-739 | 25/02/2021 | ||
| 742 | Điều chỉnh lần 740 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-740 | 26/02/2021 | ||
| 743 | Điều chỉnh lần 741 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -1.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-741 | 01/03/2021 | ||
| 744 | Điều chỉnh lần 742 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-742 | 02/03/2021 | ||
| 745 | Điều chỉnh lần 743 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-743 | 03/03/2021 | ||
| 746 | Điều chỉnh lần 744 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -1.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-744 | 04/03/2021 | ||
| 747 | Điều chỉnh lần 745 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-745 | 05/03/2021 | ||
| 748 | Điều chỉnh lần 746 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-746 | 08/03/2021 | ||
| 749 | Điều chỉnh lần 747 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-747 | 09/03/2021 | ||
| 750 | Điều chỉnh lần 748 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-748 | 10/03/2021 | ||
| 751 | Điều chỉnh lần 749 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-749 | 11/03/2021 | ||
| 752 | Điều chỉnh lần 750 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-750 | 15/03/2021 | ||
| 753 | Điều chỉnh lần 751 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-751 | 16/03/2021 | ||
| 754 | Điều chỉnh lần 752 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-752 | 17/03/2021 | ||
| 755 | Điều chỉnh lần 753 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-753 | 18/03/2021 | ||
| 756 | Điều chỉnh lần 754 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-754 | 19/03/2021 | ||
| 757 | Điều chỉnh lần 755 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -10.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-755 | 22/03/2021 | ||
| 758 | Điều chỉnh lần 756 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-756 | 23/03/2021 | ||
| 759 | Điều chỉnh lần 757 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-757 | 24/03/2021 | ||
| 760 | Điều chỉnh lần 758 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-758 | 25/03/2021 | ||
| 761 | Điều chỉnh lần 759 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-759 | 26/03/2021 | ||
| 762 | Điều chỉnh lần 760 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-760 | 29/03/2021 | ||
| 763 | Điều chỉnh lần 761 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.500.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-761 | 30/03/2021 | ||
| 764 | Điều chỉnh lần 762 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-762 | 31/03/2021 | ||
| 765 | Điều chỉnh lần 763 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-763 | 01/04/2021 | ||
| 766 | Điều chỉnh lần 764 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-764 | 02/04/2021 | ||
| 767 | Điều chỉnh lần 765 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-765 | 05/04/2021 | ||
| 768 | Điều chỉnh lần 766 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-766 | 06/04/2021 | ||
| 769 | Điều chỉnh lần 767 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-767 | 07/04/2021 | ||
| 770 | Điều chỉnh lần 768 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-768 | 08/04/2021 | ||
| 771 | Điều chỉnh lần 769 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-769 | 09/04/2021 | ||
| 772 | Điều chỉnh lần 770 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-770 | 12/04/2021 | ||
| 773 | Điều chỉnh lần 771 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-771 | 13/04/2021 | ||
| 774 | Điều chỉnh lần 772 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-772 | 14/04/2021 | ||
| 775 | Điều chỉnh lần 773 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-773 | 15/04/2021 | ||
| 776 | Điều chỉnh lần 774 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-774 | 16/04/2021 | ||
| 777 | Điều chỉnh lần 775 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -7.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-775 | 19/04/2021 | ||
| 778 | Điều chỉnh lần 776 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-776 | 20/04/2021 | ||
| 779 | Điều chỉnh lần 777 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-777 | 22/04/2021 | ||
| 780 | Điều chỉnh lần 778 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-778 | 23/04/2021 | ||
| 781 | Điều chỉnh lần 779 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-779 | 26/04/2021 | ||
| 782 | Điều chỉnh lần 780 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-780 | 27/04/2021 | ||
| 783 | Điều chỉnh lần 781 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-781 | 28/04/2021 | ||
| 784 | Điều chỉnh lần 782 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-782 | 29/04/2021 | ||
| 785 | Điều chỉnh lần 783 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-783 | 04/05/2021 | ||
| 786 | Điều chỉnh lần 784 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-784 | 05/05/2021 | ||
| 787 | Điều chỉnh lần 785 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-785 | 06/05/2021 | ||
| 788 | Điều chỉnh lần 786 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-786 | 07/05/2021 | ||
| 789 | Điều chỉnh lần 787 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-787 | 10/05/2021 | ||
| 790 | Điều chỉnh lần 788 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-788 | 11/05/2021 | ||
| 791 | Điều chỉnh lần 789 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-789 | 12/05/2021 | ||
| 792 | Điều chỉnh lần 790 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-790 | 13/05/2021 | ||
| 793 | Điều chỉnh lần 791 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-791 | 14/05/2021 | ||
| 794 | Điều chỉnh lần 792 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-792 | 17/05/2021 | ||
| 795 | Điều chỉnh lần 793 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-793 | 18/05/2021 | ||
| 796 | Điều chỉnh lần 794 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-794 | 19/05/2021 | ||
| 797 | Điều chỉnh lần 795 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-795 | 20/05/2021 | ||
| 798 | Điều chỉnh lần 796 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-796 | 21/05/2021 | ||
| 799 | Điều chỉnh lần 798 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-798 | 24/05/2021 | ||
| 800 | Điều chỉnh lần 799 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-799 | 25/05/2021 | ||
| 801 | Điều chỉnh lần 800 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-800 | 26/05/2021 | ||
| 802 | Điều chỉnh lần 801 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-801 | 27/05/2021 | ||
| 803 | Điều chỉnh lần 802 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-802 | 28/05/2021 | ||
| 804 | Điều chỉnh lần 803 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-803 | 31/05/2021 | ||
| 805 | Điều chỉnh lần 804 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-804 | 01/06/2021 | ||
| 806 | Điều chỉnh lần 805 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-805 | 03/06/2021 | ||
| 807 | Điều chỉnh lần 806 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-806 | 07/06/2021 | ||
| 808 | Điều chỉnh lần 807 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-807 | 08/06/2021 | ||
| 809 | Điều chỉnh lần 808 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-808 | 09/06/2021 | ||
| 810 | Điều chỉnh lần 809 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-809 | 10/06/2021 | ||
| 811 | Điều chỉnh lần 810 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-810 | 11/06/2021 | ||
| 812 | Điều chỉnh lần 811 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-811 | 14/06/2021 | ||
| 813 | Điều chỉnh lần 812 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-812 | 15/06/2021 | ||
| 814 | Điều chỉnh lần 813 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-813 | 16/06/2021 | ||
| 815 | Điều chỉnh lần 814 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.900.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-814 | 17/06/2021 | ||
| 816 | Điều chỉnh lần 815 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-815 | 18/06/2021 | ||
| 817 | Điều chỉnh lần 816 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-816 | 21/06/2021 | ||
| 818 | Điều chỉnh lần 817 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-817 | 22/06/2021 | ||
| 819 | Điều chỉnh lần 818 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-818 | 24/06/2021 | ||
| 820 | Điều chỉnh lần 819 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-819 | 25/06/2021 | ||
| 821 | Điều chỉnh lần 820 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-820 | 28/06/2021 | ||
| 822 | Điều chỉnh lần 821 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-821 | 29/06/2021 | ||
| 823 | Điều chỉnh lần 822 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.600.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-822 | 30/06/2021 | ||
| 824 | Điều chỉnh lần 823 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-823 | 01/07/2021 | ||
| 825 | Điều chỉnh lần 824 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-824 | 02/07/2021 | ||
| 826 | Điều chỉnh lần 825 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-825 | 05/07/2021 | ||
| 827 | Điều chỉnh lần 826 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-826 | 06/07/2021 | ||
| 828 | Điều chỉnh lần 827 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-827 | 07/07/2021 | ||
| 829 | Điều chỉnh lần 828 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.500.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-828 | 08/07/2021 | ||
| 830 | Điều chỉnh lần 829 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -8.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-829 | 09/07/2021 | ||
| 831 | Điều chỉnh lần 830 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -5.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-830 | 12/07/2021 | ||
| 832 | Điều chỉnh lần 831 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | -1.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-831 | 13/07/2021 | ||
| 833 | Điều chỉnh lần 832 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -8.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-832 | 14/07/2021 | ||
| 834 | Điều chỉnh lần 833 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.600.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-833 | 15/07/2021 | ||
| 835 | Điều chỉnh lần 834 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.300.000 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-834 | 16/07/2021 | ||
| 836 | Điều chỉnh lần 835 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.800.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-835 | 19/07/2021 | ||
| 837 | Điều chỉnh lần 836 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.600.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-836 | 20/07/2021 | ||
| 838 | Điều chỉnh lần 837 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-837 | 21/07/2021 | ||
| 839 | Điều chỉnh lần 838 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-838 | 22/07/2021 | ||
| 840 | Điều chỉnh lần 839 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-839 | 23/07/2021 | ||
| 841 | Điều chỉnh lần 840 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-840 | 26/07/2021 | ||
| 842 | Điều chỉnh lần 841 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-841 | 27/07/2021 | ||
| 843 | Điều chỉnh lần 842 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-842 | 28/07/2021 | ||
| 844 | Điều chỉnh lần 843 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -3.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-843 | 06/08/2021 | ||
| 845 | Điều chỉnh lần 844 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-844 | 09/08/2021 | ||
| 846 | Điều chỉnh lần 845 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-845 | 10/08/2021 | ||
| 847 | Điều chỉnh lần 846 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-846 | 11/08/2021 | ||
| 848 | Điều chỉnh lần 847 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-847 | 12/08/2021 | ||
| 849 | Điều chỉnh lần 848 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-848 | 13/08/2021 | ||
| 850 | Điều chỉnh lần 849 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-849 | 18/08/2021 | ||
| 851 | Điều chỉnh lần 850 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-850 | 19/08/2021 | ||
| 852 | Điều chỉnh lần 851 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-851 | 20/08/2021 | ||
| 853 | Điều chỉnh lần 852 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-852 | 23/08/2021 | ||
| 854 | Điều chỉnh lần 853 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-853 | 24/08/2021 | ||
| 855 | Điều chỉnh lần 854 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-854 | 25/08/2021 | ||
| 856 | Điều chỉnh lần 855 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.300.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-855 | 26/08/2021 | ||
| 857 | Điều chỉnh lần 856 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-856 | 27/08/2021 | ||
| 858 | Điều chỉnh lần 857 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-857 | 30/08/2021 | ||
| 859 | Điều chỉnh lần 858 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-858 | 31/08/2021 | ||
| 860 | Điều chỉnh lần 859 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-859 | 01/09/2021 | ||
| 861 | Điều chỉnh lần 860 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.200.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-860 | 06/09/2021 | ||
| 862 | Điều chỉnh lần 861 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-861 | 07/09/2021 | ||
| 863 | Điều chỉnh lần 862 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-862 | 08/09/2021 | ||
| 864 | Điều chỉnh lần 863 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-863 | 09/09/2021 | ||
| 865 | Điều chỉnh lần 864 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-864 | 13/09/2021 | ||
| 866 | Điều chỉnh lần 865 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-865 | 14/09/2021 | ||
| 867 | Điều chỉnh lần 866 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-866 | 16/09/2021 | ||
| 868 | Điều chỉnh lần 867 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-867 | 17/09/2021 | ||
| 869 | Điều chỉnh lần 868 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-868 | 20/09/2021 | ||
| 870 | Điều chỉnh lần 869 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-869 | 21/09/2021 | ||
| 871 | Điều chỉnh lần 870 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-870 | 22/09/2021 | ||
| 872 | Điều chỉnh lần 871 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -6.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-871 | 23/09/2021 | ||
| 873 | Điều chỉnh lần 872 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-872 | 24/09/2021 | ||
| 874 | Điều chỉnh lần 873 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-873 | 27/09/2021 | ||
| 875 | Điều chỉnh lần 874 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-874 | 28/09/2021 | ||
| 876 | Điều chỉnh lần 875 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-875 | 29/09/2021 | ||
| 877 | Điều chỉnh lần 876 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -1.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-876 | 30/09/2021 | ||
| 878 | Điều chỉnh lần 877 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-877 | 01/10/2021 | ||
| 879 | Điều chỉnh lần 878 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-878 | 04/10/2021 | ||
| 880 | Điều chỉnh lần 879 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-879 | 05/10/2021 | ||
| 881 | Điều chỉnh lần 880 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-880 | 06/10/2021 | ||
| 882 | Điều chỉnh lần 881 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -3.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-881 | 07/10/2021 | ||
| 883 | Điều chỉnh lần 882 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-882 | 08/10/2021 | ||
| 884 | Điều chỉnh lần 883 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-883 | 11/10/2021 | ||
| 885 | Điều chỉnh lần 884 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-884 | 12/10/2021 | ||
| 886 | Điều chỉnh lần 885 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-885 | 15/10/2021 | ||
| 887 | Điều chỉnh lần 886 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-886 | 18/10/2021 | ||
| 888 | Điều chỉnh lần 887 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-887 | 19/10/2021 | ||
| 889 | Điều chỉnh lần 888 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.100.000 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-888 | 21/10/2021 | ||
| 890 | Điều chỉnh lần 889 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-889 | 22/10/2021 | ||
| 891 | Điều chỉnh lần 890 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-890 | 25/10/2021 | ||
| 892 | Điều chỉnh lần 891 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-891 | 26/10/2021 | ||
| 893 | Điều chỉnh lần 892 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-892 | 27/10/2021 | ||
| 894 | Điều chỉnh lần 893 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-893 | 28/10/2021 | ||
| 895 | Điều chỉnh lần 894 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-894 | 29/10/2021 | ||
| 896 | Điều chỉnh lần 895 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-895 | 01/11/2021 | ||
| 897 | Điều chỉnh lần 896 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-896 | 02/11/2021 | ||
| 898 | Điều chỉnh lần 897 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-897 | 03/11/2021 | ||
| 899 | Điều chỉnh lần 898 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-898 | 05/11/2021 | ||
| 900 | Điều chỉnh lần 899 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-899 | 08/11/2021 | ||
| 901 | Điều chỉnh lần 900 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-900 | 09/11/2021 | ||
| 902 | Điều chỉnh lần 901 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-901 | 10/11/2021 | ||
| 903 | Điều chỉnh lần 902 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-902 | 11/11/2021 | ||
| 904 | Điều chỉnh lần 903 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-903 | 12/11/2021 | ||
| 905 | Điều chỉnh lần 904 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-904 | 15/11/2021 | ||
| 906 | Điều chỉnh lần 905 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-905 | 16/11/2021 | ||
| 907 | Điều chỉnh lần 906 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-906 | 17/11/2021 | ||
| 908 | Điều chỉnh lần 907 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-907 | 19/11/2021 | ||
| 909 | Điều chỉnh lần 908 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-908 | 22/11/2021 | ||
| 910 | Điều chỉnh lần 909 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-909 | 23/11/2021 | ||
| 911 | Điều chỉnh lần 910 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-910 | 24/11/2021 | ||
| 912 | Điều chỉnh lần 911 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-911 | 25/11/2021 | ||
| 913 | Điều chỉnh lần 912 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-912 | 26/11/2021 | ||
| 914 | Điều chỉnh lần 913 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-913 | 29/11/2021 | ||
| 915 | Điều chỉnh lần 914 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-914 | 30/11/2021 | ||
| 916 | Điều chỉnh lần 915 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -3.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-915 | 01/12/2021 | ||
| 917 | Điều chỉnh lần 916 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-916 | 02/12/2021 | ||
| 918 | Điều chỉnh lần 917 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-917 | 03/12/2021 | ||
| 919 | Điều chỉnh lần 918 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-918 | 09/12/2021 | ||
| 920 | Điều chỉnh lần 919 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-919 | 10/12/2021 | ||
| 921 | Điều chỉnh lần 920 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-920 | 13/12/2021 | ||
| 922 | Điều chỉnh lần 921 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-921 | 14/12/2021 | ||
| 923 | Điều chỉnh lần 922 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-922 | 15/12/2021 | ||
| 924 | Điều chỉnh lần 923 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-923 | 16/12/2021 | ||
| 925 | Điều chỉnh lần 924 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-924 | 20/12/2021 | ||
| 926 | Điều chỉnh lần 925 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-925 | 21/12/2021 | ||
| 927 | Điều chỉnh lần 926 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-926 | 23/12/2021 | ||
| 928 | Điều chỉnh lần 927 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-927 | 24/12/2021 | ||
| 929 | Điều chỉnh lần 928 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-928 | 27/12/2021 | ||
| 930 | Điều chỉnh lần 929 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-929 | 28/12/2021 | ||
| 931 | Điều chỉnh lần 930 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-930 | 29/12/2021 | ||
| 932 | Điều chỉnh lần 931 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-931 | 06/01/2022 | ||
| 933 | Điều chỉnh lần 932 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-932 | 07/01/2022 | ||
| 934 | Điều chỉnh lần 933 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-933 | 11/01/2022 | ||
| 935 | Điều chỉnh lần 934 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-934 | 12/01/2022 | ||
| 936 | Điều chỉnh lần 935 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -1.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-935 | 13/01/2022 | ||
| 937 | Điều chỉnh lần 936 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-936 | 14/01/2022 | ||
| 938 | Điều chỉnh lần 937 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-937 | 17/01/2022 | ||
| 939 | Điều chỉnh lần 938 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-938 | 18/01/2022 | ||
| 940 | Điều chỉnh lần 939 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-939 | 19/01/2022 | ||
| 941 | Điều chỉnh lần 940 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-940 | 20/01/2022 | ||
| 942 | Điều chỉnh lần 941 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -2.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-941 | 21/01/2022 | ||
| 943 | Điều chỉnh lần 942 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-942 | 25/01/2022 | ||
| 944 | Điều chỉnh lần 943 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-943 | 26/01/2022 | ||
| 945 | Điều chỉnh lần 944 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-944 | 27/01/2022 | ||
| 946 | Điều chỉnh lần 945 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-945 | 28/01/2022 | ||
| 947 | Điều chỉnh lần 946 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-946 | 07/02/2022 | ||
| 948 | Điều chỉnh lần 947 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-947 | 08/02/2022 | ||
| 949 | Điều chỉnh lần 948 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -4.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-948 | 09/02/2022 | ||
| 950 | Điều chỉnh lần 949 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -6.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-949 | 10/02/2022 | ||
| 951 | Điều chỉnh lần 950 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-950 | 11/02/2022 | ||
| 952 | Điều chỉnh lần 951 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-951 | 14/02/2022 | ||
| 953 | Điều chỉnh lần 952 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-952 | 15/02/2022 | ||
| 954 | Điều chỉnh lần 953 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-953 | 16/02/2022 | ||
| 955 | Điều chỉnh lần 954 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-954 | 17/02/2022 | ||
| 956 | Điều chỉnh lần 955 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-955 | 18/02/2022 | ||
| 957 | Điều chỉnh lần 956 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-956 | 21/02/2022 | ||
| 958 | Điều chỉnh lần 957 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-957 | 23/02/2022 | ||
| 959 | Điều chỉnh lần 958 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-958 | 24/02/2022 | ||
| 960 | Điều chỉnh lần 959 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-959 | 25/02/2022 | ||
| 961 | Điều chỉnh lần 960 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -6.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-960 | 28/02/2022 | ||
| 962 | Điều chỉnh lần 961 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-961 | 01/03/2022 | ||
| 963 | Điều chỉnh lần 962 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-962 | 02/03/2022 | ||
| 964 | Điều chỉnh lần 963 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-963 | 03/03/2022 | ||
| 965 | Điều chỉnh lần 964 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-964 | 04/03/2022 | ||
| 966 | Điều chỉnh lần 965 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-965 | 07/03/2022 | ||
| 967 | Điều chỉnh lần 966 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-966 | 08/03/2022 | ||
| 968 | Điều chỉnh lần 967 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-967 | 09/03/2022 | ||
| 969 | Điều chỉnh lần 968 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-968 | 10/03/2022 | ||
| 970 | Điều chỉnh lần 969 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-969 | 11/03/2022 | ||
| 971 | Điều chỉnh lần 970 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-970 | 18/03/2022 | ||
| 972 | Điều chỉnh lần 971 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-971 | 23/03/2022 | ||
| 973 | Điều chỉnh lần 972 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-972 | 24/03/2022 | ||
| 974 | Điều chỉnh lần 973 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-973 | 25/03/2022 | ||
| 975 | Điều chỉnh lần 974 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-974 | 31/03/2022 | ||
| 976 | Điều chỉnh lần 975 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-975 | 01/04/2022 | ||
| 977 | Điều chỉnh lần 976 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-976 | 04/04/2022 | ||
| 978 | Điều chỉnh lần 977 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -10.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-977 | 05/04/2022 | ||
| 979 | Điều chỉnh lần 978 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -8.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-978 | 06/04/2022 | ||
| 980 | Điều chỉnh lần 979 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-979 | 07/04/2022 | ||
| 981 | Điều chỉnh lần 980 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -2.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-980 | 08/04/2022 | ||
| 982 | Điều chỉnh lần 981 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | -3.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-981 | 12/04/2022 | ||
| 983 | Điều chỉnh lần 982 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-982 | 13/04/2022 | ||
| 984 | Điều chỉnh lần 983 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-983 | 14/04/2022 | ||
| 985 | Điều chỉnh lần 984 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-984 | 15/04/2022 | ||
| 986 | Điều chỉnh lần 985 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-985 | 18/04/2022 | ||
| 987 | Điều chỉnh lần 986 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-986 | 19/04/2022 | ||
| 988 | Điều chỉnh lần 987 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 8.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-987 | 20/04/2022 | ||
| 989 | Điều chỉnh lần 988 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.700.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-988 | 21/04/2022 | ||
| 990 | Điều chỉnh lần 989 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-989 | 22/04/2022 | ||
| 991 | Điều chỉnh lần 990 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-990 | 25/04/2022 | ||
| 992 | Điều chỉnh lần 991 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-991 | 26/04/2022 | ||
| 993 | Điều chỉnh lần 992 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-992 | 27/04/2022 | ||
| 994 | Điều chỉnh lần 993 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-993 | 28/04/2022 | ||
| 995 | Điều chỉnh lần 994 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-994 | 29/04/2022 | ||
| 996 | Điều chỉnh lần 995 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-995 | 04/05/2022 | ||
| 997 | Điều chỉnh lần 996 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-996 | 06/05/2022 | ||
| 998 | Điều chỉnh lần 997 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-997 | 09/05/2022 | ||
| 999 | Điều chỉnh lần 998 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-998 | 10/05/2022 | ||
| 1000 | Điều chỉnh lần 999 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-999 | 12/05/2022 | ||
| 1001 | Điều chỉnh lần 1000 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1000 | 13/05/2022 | ||
| 1002 | Điều chỉnh lần 1001 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1001 | 16/05/2022 | ||
| 1003 | Điều chỉnh lần 1002 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1002 | 17/05/2022 | ||
| 1004 | Điều chỉnh lần 1003 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1003 | 18/05/2022 | ||
| 1005 | Điều chỉnh lần 1004 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1004 | 19/05/2022 | ||
| 1006 | Điều chỉnh lần 1005 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1005 | 20/05/2022 | ||
| 1007 | Điều chỉnh lần 1006 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1006 | 24/05/2022 | ||
| 1008 | Điều chỉnh lần 1007 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1007 | 25/05/2022 | ||
| 1009 | Điều chỉnh lần 1008 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1008 | 26/05/2022 | ||
| 1010 | Điều chỉnh lần 1009 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1009 | 27/05/2022 | ||
| 1011 | Điều chỉnh lần 1010 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1010 | 30/05/2022 | ||
| 1012 | Điều chỉnh lần 1011 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.200.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1011 | 31/05/2022 | ||
| 1013 | Điều chỉnh lần 1012 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -3.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1012 | 01/06/2022 | ||
| 1014 | Điều chỉnh lần 1013 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1013 | 02/06/2022 | ||
| 1015 | Điều chỉnh lần 1014 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1014 | 03/06/2022 | ||
| 1016 | Điều chỉnh lần 1015 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1015 | 06/06/2022 | ||
| 1017 | Điều chỉnh lần 1016 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1016 | 07/06/2022 | ||
| 1018 | Điều chỉnh lần 1017 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1017 | 09/06/2022 | ||
| 1019 | Điều chỉnh lần 1018 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1018 | 10/06/2022 | ||
| 1020 | Điều chỉnh lần 1019 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1019 | 13/06/2022 | ||
| 1021 | Điều chỉnh lần 1020 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1020 | 14/06/2022 | ||
| 1022 | Điều chỉnh lần 1021 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1021 | 16/06/2022 | ||
| 1023 | Điều chỉnh lần 1022 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.600.000 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1022 | 17/06/2022 | ||
| 1024 | Điều chỉnh lần 1023 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1023 | 20/06/2022 | ||
| 1025 | Điều chỉnh lần 1024 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1024 | 21/06/2022 | ||
| 1026 | Điều chỉnh lần 1025 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1025 | 23/06/2022 | ||
| 1027 | Điều chỉnh lần 1026 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1026 | 24/06/2022 | ||
| 1028 | Điều chỉnh lần 1027 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1027 | 29/06/2022 | ||
| 1029 | Điều chỉnh lần 1028 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1028 | 30/06/2022 | ||
| 1030 | Điều chỉnh lần 1029 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1029 | 01/07/2022 | ||
| 1031 | Điều chỉnh lần 1030 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1030 | 04/07/2022 | ||
| 1032 | Điều chỉnh lần 1031 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1031 | 08/07/2022 | ||
| 1033 | Điều chỉnh lần 1032 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1032 | 14/07/2022 | ||
| 1034 | Điều chỉnh lần 1033 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1033 | 18/07/2022 | ||
| 1035 | Điều chỉnh lần 1034 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1034 | 19/07/2022 | ||
| 1036 | Điều chỉnh lần 1035 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1035 | 21/07/2022 | ||
| 1037 | Điều chỉnh lần 1036 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1036 | 25/07/2022 | ||
| 1038 | Điều chỉnh lần 1037 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1037 | 26/07/2022 | ||
| 1039 | Điều chỉnh lần 1038 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1038 | 27/07/2022 | ||
| 1040 | Điều chỉnh lần 1039 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.400.000 | số 01/2014/GCNETF-VSD-1039 | 05/08/2022 | ||
| 1041 | Điều chỉnh lần 1040 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 8.000.000 | -7.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1040 | 08/08/2022 | ||
| 1042 | Điều chỉnh lần 1041 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.500.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1041 | 09/08/2022 | ||
| 1043 | Điều chỉnh lần 1042 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1042 | 10/08/2022 | ||
| 1044 | Điều chỉnh lần 1043 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1043 | 11/08/2022 | ||
| 1045 | Điều chỉnh lần 1044 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1044 | 15/08/2022 | ||
| 1046 | Điều chỉnh lần 1045 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1045 | 16/08/2022 | ||
| 1047 | Điều chỉnh lần 1046 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1046 | 17/08/2022 | ||
| 1048 | Điều chỉnh lần 1047 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1047 | 19/08/2022 | ||
| 1049 | Điều chỉnh lần 1048 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1048 | 22/08/2022 | ||
| 1050 | Điều chỉnh lần 1049 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 800.000 | -4.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1049 | 23/08/2022 | ||
| 1051 | Điều chỉnh lần 1050 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1050 | 24/08/2022 | ||
| 1052 | Điều chỉnh lần 1051 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1051 | 25/08/2022 | ||
| 1053 | Điều chỉnh lần 1052 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1052 | 26/08/2022 | ||
| 1054 | Điều chỉnh lần 1053 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1053 | 29/08/2022 | ||
| 1055 | Điều chỉnh lần 1054 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1054 | 30/08/2022 | ||
| 1056 | Điều chỉnh lần 1055 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1055 | 31/08/2022 | ||
| 1057 | Điều chỉnh lần 1056 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1056 | 06/09/2022 | ||
| 1058 | Điều chỉnh lần 1057 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1057 | 07/09/2022 | ||
| 1059 | Điều chỉnh lần 1058 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1058 | 08/09/2022 | ||
| 1060 | Điều chỉnh lần 1059 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1059 | 09/09/2022 | ||
| 1061 | Điều chỉnh lần 1060 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1060 | 12/09/2022 | ||
| 1062 | Điều chỉnh lần 1061 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1061 | 13/09/2022 | ||
| 1063 | Điều chỉnh lần 1062 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1062 | 14/09/2022 | ||
| 1064 | Điều chỉnh lần 1063 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1063 | 15/09/2022 | ||
| 1065 | Điều chỉnh lần 1064 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1064 | 20/09/2022 | ||
| 1066 | Điều chỉnh lần 1065 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1065 | 22/09/2022 | ||
| 1067 | Điều chỉnh lần 1066 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1066 | 26/09/2022 | ||
| 1068 | Điều chỉnh lần 1067 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1067 | 27/09/2022 | ||
| 1069 | Điều chỉnh lần 1068 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1068 | 28/09/2022 | ||
| 1070 | Điều chỉnh lần 1069 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1069 | 29/09/2022 | ||
| 1071 | Điều chỉnh lần 1070 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1070 | 30/09/2022 | ||
| 1072 | Điều chỉnh lần 1071 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 11.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1071 | 03/10/2022 | ||
| 1073 | Điều chỉnh lần 1072 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1072 | 04/10/2022 | ||
| 1074 | Điều chỉnh lần 1073 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1073 | 05/10/2022 | ||
| 1075 | Điều chỉnh lần 1074 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1074 | 06/10/2022 | ||
| 1076 | Điều chỉnh lần 1075 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.200.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1075 | 07/10/2022 | ||
| 1077 | Điều chỉnh lần 1076 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.300.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1076 | 10/10/2022 | ||
| 1078 | Điều chỉnh lần 1077 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1077 | 12/10/2022 | ||
| 1079 | Điều chỉnh lần 1078 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1078 | 13/10/2022 | ||
| 1080 | Điều chỉnh lần 1079 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1079 | 14/10/2022 | ||
| 1081 | Điều chỉnh lần 1080 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1080 | 17/10/2022 | ||
| 1082 | Điều chỉnh lần 1081 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1081 | 18/10/2022 | ||
| 1083 | Điều chỉnh lần 1082 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1082 | 19/10/2022 | ||
| 1084 | Điều chỉnh lần 1083 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1083 | 20/10/2022 | ||
| 1085 | Điều chỉnh lần 1084 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1084 | 21/10/2022 | ||
| 1086 | Điều chỉnh lần 1085 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | -1.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1085 | 24/10/2022 | ||
| 1087 | Điều chỉnh lần 1086 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1086 | 25/10/2022 | ||
| 1088 | Điều chỉnh lần 1087 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1087 | 26/10/2022 | ||
| 1089 | Điều chỉnh lần 1088 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1088 | 27/10/2022 | ||
| 1090 | Điều chỉnh lần 1089 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1089 | 28/10/2022 | ||
| 1091 | Điều chỉnh lần 1090 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1090 | 02/11/2022 | ||
| 1092 | Điều chỉnh lần 1091 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1091 | 03/11/2022 | ||
| 1093 | Điều chỉnh lần 1092 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1092 | 04/11/2022 | ||
| 1094 | Điều chỉnh lần 1093 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1093 | 07/11/2022 | ||
| 1095 | Điều chỉnh lần 1094 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1094 | 08/11/2022 | ||
| 1096 | Điều chỉnh lần 1095 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1095 | 09/11/2022 | ||
| 1097 | Điều chỉnh lần 1096 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1096 | 10/11/2022 | ||
| 1098 | Điều chỉnh lần 1097 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.200.000 | -1.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1097 | 11/11/2022 | ||
| 1099 | Điều chỉnh lần 1098 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1098 | 14/11/2022 | ||
| 1100 | Điều chỉnh lần 1099 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1099 | 16/11/2022 | ||
| 1101 | Điều chỉnh lần 1100 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1100 | 17/11/2022 | ||
| 1102 | Điều chỉnh lần 1101 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1101 | 18/11/2022 | ||
| 1103 | Điều chỉnh lần 1102 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1102 | 21/11/2022 | ||
| 1104 | Điều chỉnh lần 1103 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1103 | 23/11/2022 | ||
| 1105 | Điều chỉnh lần 1104 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1104 | 24/11/2022 | ||
| 1106 | Điều chỉnh lần 1105 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1105 | 25/11/2022 | ||
| 1107 | Điều chỉnh lần 1106 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1106 | 30/11/2022 | ||
| 1108 | Điều chỉnh lần 1107 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1107 | 01/12/2022 | ||
| 1109 | Điều chỉnh lần 1108 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1108 | 02/12/2022 | ||
| 1110 | Điều chỉnh lần 1109 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1109 | 05/12/2022 | ||
| 1111 | Điều chỉnh lần 1110 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1110 | 06/12/2022 | ||
| 1112 | Điều chỉnh lần 1111 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.800.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1111 | 07/12/2022 | ||
| 1113 | Điều chỉnh lần 1112 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1112 | 08/12/2022 | ||
| 1114 | Điều chỉnh lần 1113 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1113 | 09/12/2022 | ||
| 1115 | Điều chỉnh lần 1114 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1114 | 12/12/2022 | ||
| 1116 | Điều chỉnh lần 1115 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1115 | 14/12/2022 | ||
| 1117 | Điều chỉnh lần 1116 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1116 | 15/12/2022 | ||
| 1118 | Điều chỉnh lần 1117 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1117 | 20/12/2022 | ||
| 1119 | Điều chỉnh lần 1118 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1118 | 21/12/2022 | ||
| 1120 | Điều chỉnh lần 1119 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1119 | 22/12/2022 | ||
| 1121 | Điều chỉnh lần 1120 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1120 | 26/12/2022 | ||
| 1122 | Điều chỉnh lần 1121 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1121 | 27/12/2022 | ||
| 1123 | Điều chỉnh lần 1122 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1122 | 28/12/2022 | ||
| 1124 | Điều chỉnh lần 1123 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1123 | 29/12/2022 | ||
| 1125 | Điều chỉnh lần 1124 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1124 | 30/12/2022 | ||
| 1126 | Điều chỉnh lần 1125 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1125 | 03/01/2023 | ||
| 1127 | Điều chỉnh lần 1126 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1126 | 04/01/2023 | ||
| 1128 | Điều chỉnh lần 1127 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.800.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1127 | 10/01/2023 | ||
| 1129 | Điều chỉnh lần 1128 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1128 | 11/01/2023 | ||
| 1130 | Điều chỉnh lần 1129 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1129 | 13/01/2023 | ||
| 1131 | Điều chỉnh lần 1130 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1130 | 16/01/2023 | ||
| 1132 | Điều chỉnh lần 1131 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1131 | 17/01/2023 | ||
| 1133 | Điều chỉnh lần 1132 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 6.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1132 | 18/01/2023 | ||
| 1134 | Điều chỉnh lần 1133 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1133 | 19/01/2023 | ||
| 1135 | Điều chỉnh lần 1134 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1134 | 27/01/2023 | ||
| 1136 | Điều chỉnh lần 1135 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1135 | 30/01/2023 | ||
| 1137 | Điều chỉnh lần 1136 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1136 | 31/01/2023 | ||
| 1138 | Điều chỉnh lần 1137 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.800.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1137 | 01/02/2023 | ||
| 1139 | Điều chỉnh lần 1138 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1138 | 13/02/2023 | ||
| 1140 | Điều chỉnh lần 1139 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1139 | 14/02/2023 | ||
| 1141 | Điều chỉnh lần 1140 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 5.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1140 | 15/02/2023 | ||
| 1142 | Điều chỉnh lần 1141 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1141 | 16/02/2023 | ||
| 1143 | Điều chỉnh lần 1142 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1142 | 17/02/2023 | ||
| 1144 | Điều chỉnh lần 1143 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1143 | 22/02/2023 | ||
| 1145 | Điều chỉnh lần 1144 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1144 | 23/02/2023 | ||
| 1146 | Điều chỉnh lần 1145 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1145 | 24/02/2023 | ||
| 1147 | Điều chỉnh lần 1146 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1146 | 27/02/2023 | ||
| 1148 | Điều chỉnh lần 1147 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1147 | 28/02/2023 | ||
| 1149 | Điều chỉnh lần 1148 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1148 | 02/03/2023 | ||
| 1150 | Điều chỉnh lần 1149 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1149 | 03/03/2023 | ||
| 1151 | Điều chỉnh lần 1150 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1150 | 08/03/2023 | ||
| 1152 | Điều chỉnh lần 1151 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1151 | 09/03/2023 | ||
| 1153 | Điều chỉnh lần 1152 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1152 | 10/03/2023 | ||
| 1154 | Điều chỉnh lần 1153 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1153 | 13/03/2023 | ||
| 1155 | Điều chỉnh lần 1154 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1154 | 14/03/2023 | ||
| 1156 | Điều chỉnh lần 1155 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -4.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1155 | 15/03/2023 | ||
| 1157 | Điều chỉnh lần 1156 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1156 | 16/03/2023 | ||
| 1158 | Điều chỉnh lần 1157 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1157 | 20/03/2023 | ||
| 1159 | Điều chỉnh lần 1158 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1158 | 21/03/2023 | ||
| 1160 | Điều chỉnh lần 1159 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1159 | 24/03/2023 | ||
| 1161 | Điều chỉnh lần 1160 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1160 | 28/03/2023 | ||
| 1162 | Điều chỉnh lần 1161 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1161 | 29/03/2023 | ||
| 1163 | Điều chỉnh lần 1162 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1162 | 30/03/2023 | ||
| 1164 | Điều chỉnh lần 1163 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1163 | 04/04/2023 | ||
| 1165 | Điều chỉnh lần 1164 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1164 | 05/04/2023 | ||
| 1166 | Điều chỉnh lần 1165 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1165 | 06/04/2023 | ||
| 1167 | Điều chỉnh lần 1166 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1166 | 10/04/2023 | ||
| 1168 | Điều chỉnh lần 1167 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1167 | 18/04/2023 | ||
| 1169 | Điều chỉnh lần 1168 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1168 | 25/04/2023 | ||
| 1170 | Điều chỉnh lần 1169 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -7.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1169 | 09/05/2023 | ||
| 1171 | Điều chỉnh lần 1170 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1170 | 10/05/2023 | ||
| 1172 | Điều chỉnh lần 1171 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1171 | 15/05/2023 | ||
| 1173 | Điều chỉnh lần 1172 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1172 | 16/05/2023 | ||
| 1174 | Điều chỉnh lần 1173 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1173 | 17/05/2023 | ||
| 1175 | Điều chỉnh lần 1174 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1174 | 18/05/2023 | ||
| 1176 | Điều chỉnh lần 1175 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1175 | 19/05/2023 | ||
| 1177 | Điều chỉnh lần 1176 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1176 | 22/05/2023 | ||
| 1178 | Điều chỉnh lần 1177 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1177 | 23/05/2023 | ||
| 1179 | Điều chỉnh lần 1178 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1178 | 24/05/2023 | ||
| 1180 | Điều chỉnh lần 1179 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1179 | 25/05/2023 | ||
| 1181 | Điều chỉnh lần 1180 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1180 | 26/05/2023 | ||
| 1182 | Điều chỉnh lần 1181 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1181 | 29/05/2023 | ||
| 1183 | Điều chỉnh lần 1182 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1182 | 06/06/2023 | ||
| 1184 | Điều chỉnh lần 1183 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1183 | 07/06/2023 | ||
| 1185 | Điều chỉnh lần 1184 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1184 | 08/06/2023 | ||
| 1186 | Điều chỉnh lần 1185 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1185 | 12/06/2023 | ||
| 1187 | Điều chỉnh lần 1186 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1186 | 13/06/2023 | ||
| 1188 | Điều chỉnh lần 1187 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1187 | 14/06/2023 | ||
| 1189 | Điều chỉnh lần 1188 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1188 | 15/06/2023 | ||
| 1190 | Điều chỉnh lần 1189 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1189 | 16/06/2023 | ||
| 1191 | Điều chỉnh lần 1190 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1190 | 19/06/2023 | ||
| 1192 | Điều chỉnh lần 1191 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1191 | 26/06/2023 | ||
| 1193 | Điều chỉnh lần 1192 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1192 | 27/06/2023 | ||
| 1194 | Điều chỉnh lần 1193 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1193 | 28/06/2023 | ||
| 1195 | Điều chỉnh lần 1194 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1194 | 29/06/2023 | ||
| 1196 | Điều chỉnh lần 1195 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1195 | 30/06/2023 | ||
| 1197 | Điều chỉnh lần 1196 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1196 | 03/07/2023 | ||
| 1198 | Điều chỉnh lần 1197 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1197 | 06/07/2023 | ||
| 1199 | Điều chỉnh lần 1198 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1198 | 11/07/2023 | ||
| 1200 | Điều chỉnh lần 1199 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1199 | 12/07/2023 | ||
| 1201 | Điều chỉnh lần 1200 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1200 | 19/07/2023 | ||
| 1202 | Điều chỉnh lần 1201 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1201 | 20/07/2023 | ||
| 1203 | Điều chỉnh lần 1202 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1202 | 21/07/2023 | ||
| 1204 | Điều chỉnh lần 1203 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1203 | 24/07/2023 | ||
| 1205 | Điều chỉnh lần 1204 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1204 | 31/07/2023 | ||
| 1206 | Điều chỉnh lần 1205 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1205 | 01/08/2023 | ||
| 1207 | Điều chỉnh lần 1206 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSD-1206 | 02/08/2023 | ||
| 1208 | Điều chỉnh lần 1207 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -10.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1207 | 11/08/2023 | ||
| 1209 | Điều chỉnh lần 1208 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSD-1208 | 14/08/2023 | ||
| 1210 | Điều chỉnh lần 1209 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -12.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1209 | 15/08/2023 | ||
| 1211 | Điều chỉnh lần 1210 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1210 | 16/08/2023 | ||
| 1212 | Điều chỉnh lần 1211 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1211 | 17/08/2023 | ||
| 1213 | Điều chỉnh lần 1212 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1212 | 18/08/2023 | ||
| 1214 | Điều chỉnh lần 1213 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1213 | 21/08/2023 | ||
| 1215 | Điều chỉnh lần 1214 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | -4.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1214 | 22/08/2023 | ||
| 1216 | Điều chỉnh lần 1215 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1215 | 23/08/2023 | ||
| 1217 | Điều chỉnh lần 1216 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -5.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1216 | 24/08/2023 | ||
| 1218 | Điều chỉnh lần 1217 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1217 | 25/08/2023 | ||
| 1219 | Điều chỉnh lần 1218 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1218 | 28/08/2023 | ||
| 1220 | Điều chỉnh lần 1219 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1219 | 29/08/2023 | ||
| 1221 | Điều chỉnh lần 1220 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1220 | 06/09/2023 | ||
| 1222 | Điều chỉnh lần 1221 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1221 | 07/09/2023 | ||
| 1223 | Điều chỉnh lần 1222 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1222 | 08/09/2023 | ||
| 1224 | Điều chỉnh lần 1223 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1223 | 11/09/2023 | ||
| 1225 | Điều chỉnh lần 1224 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1224 | 12/09/2023 | ||
| 1226 | Điều chỉnh lần 1225 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1225 | 13/09/2023 | ||
| 1227 | Điều chỉnh lần 1226 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1226 | 14/09/2023 | ||
| 1228 | Điều chỉnh lần 1227 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1227 | 15/09/2023 | ||
| 1229 | Điều chỉnh lần 1228 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1228 | 19/09/2023 | ||
| 1230 | Điều chỉnh lần 1229 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -2.000.000 | 1229 số 01/2014/GCNETF-VSDC-1229 | 25/09/2023 | ||
| 1231 | Điều chỉnh lần 1230 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1230 | 26/09/2023 | ||
| 1232 | Điều chỉnh lần 1231 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1231 | 27/09/2023 | ||
| 1233 | Điều chỉnh lần 1232 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1232 | 28/09/2023 | ||
| 1234 | Điều chỉnh lần 1233 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1233 | 29/09/2023 | ||
| 1235 | Điều chỉnh lần 1234 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1234 | 02/10/2023 | ||
| 1236 | Điều chỉnh lần 1235 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1235 | 03/10/2023 | ||
| 1237 | Điều chỉnh lần 1236 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1236 | 10/10/2023 | ||
| 1238 | Điều chỉnh lần 1237 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1237 | 13/10/2023 | ||
| 1239 | Điều chỉnh lần 1238 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1238 | 16/10/2023 | ||
| 1240 | Điều chỉnh lần 1239 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1239 | 17/10/2023 | ||
| 1241 | Điều chỉnh lần 1240 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1240 | 18/10/2023 | ||
| 1242 | Điều chỉnh lần 1241 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1241 | 19/10/2023 | ||
| 1243 | Điều chỉnh lần 1242 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1242 | 20/10/2023 | ||
| 1244 | Điều chỉnh lần 1243 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1243 | 24/10/2023 | ||
| 1245 | Điều chỉnh lần 1244 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1244 | 25/10/2023 | ||
| 1246 | Điều chỉnh lần 1245 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1245 | 26/10/2023 | ||
| 1247 | Điều chỉnh lần 1246 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1246 | 27/10/2023 | ||
| 1248 | Điều chỉnh lần 1247 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1247 | 30/10/2023 | ||
| 1249 | Điều chỉnh lần 1248 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1248 | 01/11/2023 | ||
| 1250 | Điều chỉnh lần 1249 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 10.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1249 | 02/11/2023 | ||
| 1251 | Điều chỉnh lần 1250 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 7.000.000 | 0 | số 01/2014/GCNETF-VSDC-1250 | 09/11/2023 | ||
| 1252 | Điều chỉnh lần 1251 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1251 | 10/11/2023 | ||
| 1253 | Điều chỉnh lần 1252 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1252 | 13/11/2023 | ||
| 1254 | Điều chỉnh lần 1253 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1253 | 14/11/2023 | ||
| 1255 | Điều chỉnh lần 1254 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1254 | 15/11/2023 | ||
| 1256 | Điều chỉnh lần 1255 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1255 | 21/11/2023 | ||
| 1257 | Điều chỉnh lần 1256 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1256 | 27/11/2023 | ||
| 1258 | Điều chỉnh lần 1257 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1257 | 29/11/2023 | ||
| 1259 | Điều chỉnh lần 1258 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1258 | 04/12/2023 | ||
| 1260 | Điều chỉnh lần 1259 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1259 | 13/12/2023 | ||
| 1261 | Điều chỉnh lần 1260 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1260 | 14/12/2023 | ||
| 1262 | Điều chỉnh lần 1261 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1261 | 02/01/2024 | ||
| 1263 | Điều chỉnh lần 1262 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1262 | 03/01/2024 | ||
| 1264 | Điều chỉnh lần 1263 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1263 | 04/01/2024 | ||
| 1265 | Điều chỉnh lần 1264 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1264 | 05/01/2024 | ||
| 1266 | Điều chỉnh lần 1265 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1265 | 08/01/2024 | ||
| 1267 | Điều chỉnh lần 1266 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1266 | 09/01/2024 | ||
| 1268 | Điều chỉnh lần 1267 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1267 | 12/01/2024 | ||
| 1269 | Điều chỉnh lần 1268 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1268 | 24/01/2024 | ||
| 1270 | Điều chỉnh lần 1269 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1269 | 26/01/2024 | ||
| 1271 | Điều chỉnh lần 1270 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1270 | 01/02/2024 | ||
| 1272 | Điều chỉnh lần 1271 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1271 | 15/02/2024 | ||
| 1273 | Điều chỉnh lần 1272 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1272 | 20/02/2024 | ||
| 1274 | Điều chỉnh lần 1273 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1273 | 21/02/2024 | ||
| 1275 | Điều chỉnh lần 1274 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1274 | 22/02/2024 | ||
| 1276 | Điều chỉnh lần 1275 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1275 | 23/02/2024 | ||
| 1277 | Điều chỉnh lần 1276 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1276 | 26/02/2024 | ||
| 1278 | Điều chỉnh lần 1277 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1277 | 27/02/2024 | ||
| 1279 | Điều chỉnh lần 1278 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1278 | 28/02/2024 | ||
| 1280 | Điều chỉnh lần 1279 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1279 | 29/02/2024 | ||
| 1281 | Điều chỉnh lần 1280 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1280 | 01/03/2024 | ||
| 1282 | Điều chỉnh lần 1281 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1281 | 04/03/2024 | ||
| 1283 | Điều chỉnh lần 1282 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1282 | 05/03/2024 | ||
| 1284 | Điều chỉnh lần 1283 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1283 | 08/03/2024 | ||
| 1285 | Điều chỉnh lần 1284 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1284 | 11/03/2024 | ||
| 1286 | Điều chỉnh lần 1285 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1285 | 12/03/2024 | ||
| 1287 | Điều chỉnh lần 1286 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1286 | 13/03/2024 | ||
| 1288 | Điều chỉnh lần 1287 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1287 | 19/03/2024 | ||
| 1289 | Điều chỉnh lần 1288 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1288 | 20/03/2024 | ||
| 1290 | Điều chỉnh lần 1289 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1289 | 22/03/2024 | ||
| 1291 | Điều chỉnh lần 1290 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1290 | 25/03/2024 | ||
| 1292 | Điều chỉnh lần 1291 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1291 | 26/03/2024 | ||
| 1293 | Điều chỉnh lần 1292 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1292 | 27/03/2024 | ||
| 1294 | Điều chỉnh lần 1293 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1293 | 28/03/2024 | ||
| 1295 | Điều chỉnh lần 1294 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1294 | 02/04/2024 | ||
| 1296 | Điều chỉnh lần 1295 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1295 | 03/04/2024 | ||
| 1297 | Điều chỉnh lần 1296 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -5.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1296 | 04/04/2024 | ||
| 1298 | Điều chỉnh lần 1297 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1297 | 05/04/2024 | ||
| 1299 | Điều chỉnh lần 1298 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1298 | 08/04/2024 | ||
| 1300 | Điều chỉnh lần 1299 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1299 | 11/04/2024 | ||
| 1301 | Điều chỉnh lần 1300 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1300 | 12/04/2024 | ||
| 1302 | Điều chỉnh lần 1301 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1301 | 19/04/2024 | ||
| 1303 | Điều chỉnh lần 1302 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1302 | 22/04/2024 | ||
| 1304 | Điều chỉnh lần 1303 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1303 | 23/04/2024 | ||
| 1305 | Điều chỉnh lần 1304 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1304 | 26/04/2024 | ||
| 1306 | Điều chỉnh lần 1305 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -8.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1305 | 09/05/2024 | ||
| 1307 | Điều chỉnh lần 1306 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -5.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1306 | 10/05/2024 | ||
| 1308 | Điều chỉnh lần 1307 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1307 | 13/05/2024 | ||
| 1309 | Điều chỉnh lần 1308 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1308 | 16/05/2024 | ||
| 1310 | Điều chỉnh lần 1309 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1309 | 17/05/2024 | ||
| 1311 | Điều chỉnh lần 1310 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1310 | 20/05/2024 | ||
| 1312 | Điều chỉnh lần 1311 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1311 | 21/05/2024 | ||
| 1313 | Điều chỉnh lần 1312 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1312 | 22/05/2024 | ||
| 1314 | Điều chỉnh lần 1313 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1313 | 23/05/2024 | ||
| 1315 | Điều chỉnh lần 1314 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1314 | 24/05/2024 | ||
| 1316 | Điều chỉnh lần 1315 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1315 | 27/05/2024 | ||
| 1317 | Điều chỉnh lần 1316 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1316 | 29/05/2024 | ||
| 1318 | Điều chỉnh lần 1317 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1317 | 30/05/2024 | ||
| 1319 | Điều chỉnh lần 1318 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1318 | 31/05/2024 | ||
| 1320 | Điều chỉnh lần 1319 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1319 | 04/06/2024 | ||
| 1321 | Điều chỉnh lần 1320 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1320 | 05/06/2024 | ||
| 1322 | Điều chỉnh lần 1321 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1321 | 07/06/2024 | ||
| 1323 | Điều chỉnh lần 1322 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1322 | 10/06/2024 | ||
| 1324 | Điều chỉnh lần 1323 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1323 | 13/06/2024 | ||
| 1325 | Điều chỉnh lần 1324 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1324 | 14/06/2024 | ||
| 1326 | Điều chỉnh lần 1325 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1325 | 17/06/2024 | ||
| 1327 | Điều chỉnh lần 1326 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1326 | 18/06/2024 | ||
| 1328 | Điều chỉnh lần 1327 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1327 | 19/06/2024 | ||
| 1329 | Điều chỉnh lần 1328 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1328 | 20/06/2024 | ||
| 1330 | Điều chỉnh lần 1329 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1329 | 21/06/2024 | ||
| 1331 | Điều chỉnh lần 1330 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1330 | 24/06/2024 | ||
| 1332 | Điều chỉnh lần 1331 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1331 | 25/06/2024 | ||
| 1333 | Điều chỉnh lần 1332 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 4.400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1332 | 26/06/2024 | ||
| 1334 | Điều chỉnh lần 1333 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1333 | 27/06/2024 | ||
| 1335 | Điều chỉnh lần 1334 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1334 | 28/06/2024 | ||
| 1336 | Điều chỉnh lần 1335 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1335 | 01/07/2024 | ||
| 1337 | Điều chỉnh lần 1336 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1336 | 02/07/2024 | ||
| 1338 | Điều chỉnh lần 1337 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1337 | 04/07/2024 | ||
| 1339 | Điều chỉnh lần 1338 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1338 | 05/07/2024 | ||
| 1340 | Điều chỉnh lần 1339 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1339 | 08/07/2024 | ||
| 1341 | Điều chỉnh lần 1340 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1340 | 09/07/2024 | ||
| 1342 | Điều chỉnh lần 1341 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1341 | 10/07/2024 | ||
| 1343 | Điều chỉnh lần 1342 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.100.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1342 | 11/07/2024 | ||
| 1344 | Điều chỉnh lần 1343 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1343 | 12/07/2024 | ||
| 1345 | Điều chỉnh lần 1344 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1344 | 15/07/2024 | ||
| 1346 | Điều chỉnh lần 1345 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1345 | 16/07/2024 | ||
| 1347 | Điều chỉnh lần 1346 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1346 | 17/07/2024 | ||
| 1348 | Điều chỉnh lần 1347 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1347 | 18/07/2024 | ||
| 1349 | Điều chỉnh lần 1348 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1348 | 19/07/2024 | ||
| 1350 | Điều chỉnh lần 1349 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1349 | 22/07/2024 | ||
| 1351 | Điều chỉnh lần 1350 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1350 | 23/07/2024 | ||
| 1352 | Điều chỉnh lần 1351 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1351 | 24/07/2024 | ||
| 1353 | Điều chỉnh lần 1352 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1352 | 26/07/2024 | ||
| 1354 | Điều chỉnh lần 1353 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1353 | 31/07/2024 | ||
| 1355 | Điều chỉnh lần 1354 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1354 | 09/08/2024 | ||
| 1356 | Điều chỉnh lần 1355 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1355 | 12/08/2024 | ||
| 1357 | Điều chỉnh lần 1356 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1356 | 19/08/2024 | ||
| 1358 | Điều chỉnh lần 1357 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1357 | 20/08/2024 | ||
| 1359 | Điều chỉnh lần 1358 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1358 | 22/08/2024 | ||
| 1360 | Điều chỉnh lần 1359 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1359 | 29/08/2024 | ||
| 1361 | Điều chỉnh lần 1360 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1360 | 06/09/2024 | ||
| 1362 | Điều chỉnh lần 1361 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1361 | 09/09/2024 | ||
| 1363 | Điều chỉnh lần 1362 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1362 | 10/09/2024 | ||
| 1364 | Điều chỉnh lần 1363 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1363 | 13/09/2024 | ||
| 1365 | Điều chỉnh lần 1364 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1364 | 17/09/2024 | ||
| 1366 | Điều chỉnh lần 1365 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1365 | 19/09/2024 | ||
| 1367 | Điều chỉnh lần 1366 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1366 | 20/09/2024 | ||
| 1368 | Điều chỉnh lần 1367 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1367 | 23/09/2024 | ||
| 1369 | Điều chỉnh lần 1368 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1368 | 24/09/2024 | ||
| 1370 | Điều chỉnh lần 1369 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1369 | 30/09/2024 | ||
| 1371 | Điều chỉnh lần 1370 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1370 | 01/10/2024 | ||
| 1372 | Điều chỉnh lần 1371 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1371 | 02/10/2024 | ||
| 1373 | Điều chỉnh lần 1372 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1372 | 04/10/2024 | ||
| 1374 | Điều chỉnh lần 1373 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1373 | 08/10/2024 | ||
| 1375 | Điều chỉnh lần 1374 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1374 | 09/10/2024 | ||
| 1376 | Điều chỉnh lần 1375 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1375 | 10/10/2024 | ||
| 1377 | Điều chỉnh lần 1376 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1376 | 11/10/2024 | ||
| 1378 | Điều chỉnh lần 1377 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1377 | 17/10/2024 | ||
| 1379 | Điều chỉnh lần 1378 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1378 | 18/10/2024 | ||
| 1380 | Điều chỉnh lần 1379 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1379 | 21/10/2024 | ||
| 1381 | Điều chỉnh lần 1380 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1380 | 23/10/2024 | ||
| 1382 | Điều chỉnh lần 1381 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1381 | 24/10/2024 | ||
| 1383 | Điều chỉnh lần 1382 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1382 | 25/10/2024 | ||
| 1384 | Điều chỉnh lần 1383 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1383 | 28/10/2024 | ||
| 1385 | Điều chỉnh lần 1384 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1384 | 30/10/2024 | ||
| 1386 | Điều chỉnh lần 1385 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1385 | 14/11/2024 | ||
| 1387 | Điều chỉnh lần 1386 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1386 | 15/11/2024 | ||
| 1388 | Điều chỉnh lần 1387 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.000.000 | Số: 01/2014/GCNETF-VSDC-1387 do VSDC cấp ngày 18/11/2024 | 18/11/2024 | ||
| 1389 | Điều chỉnh lần 1388 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1388 | 19/11/2024 | ||
| 1390 | Điều chỉnh lần 1389 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1389 | 20/11/2024 | ||
| 1391 | Điều chỉnh lần 1390 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1390 ngày 21/11/2024 | 21/11/2024 | ||
| 1392 | Điều chỉnh lần 1391 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1391 | 22/11/2024 | ||
| 1393 | Điều chỉnh lần 1392 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1392 | 25/11/2024 | ||
| 1394 | Điều chỉnh lần 1393 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1393 | 26/11/2024 | ||
| 1395 | Điều chỉnh lần 1394 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1394 | 27/11/2024 | ||
| 1396 | Điều chỉnh lần 1395 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1395 | 28/11/2024 | ||
| 1397 | Điều chỉnh lần 1396 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1396 | 18/12/2024 | ||
| 1398 | Điều chỉnh lần 1397 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1397 | 19/12/2024 | ||
| 1399 | Điều chỉnh lần 1398 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1398 | 20/12/2024 | ||
| 1400 | Điều chỉnh lần 1399 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1399 | 24/12/2024 | ||
| 1401 | Điều chỉnh lần 1400 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1400 | 26/12/2024 | ||
| 1402 | Điều chỉnh lần 1401 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1401 | 27/12/2024 | ||
| 1403 | Điều chỉnh lần 1402 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1402 | 30/12/2024 | ||
| 1404 | Điều chỉnh lần 1403 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1403 | 07/01/2025 | ||
| 1405 | Điều chỉnh lần 1404 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1404 | 14/01/2025 | ||
| 1406 | Điều chỉnh lần 1405 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1405 | 15/01/2025 | ||
| 1407 | Điều chỉnh lần 1406 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1406 | 16/01/2025 | ||
| 1408 | Điều chỉnh lần 1407 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1407 | 20/01/2025 | ||
| 1409 | Điều chỉnh lần 1408 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1408 | 21/01/2025 | ||
| 1410 | Điều chỉnh lần 1409 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1409 | 06/02/2025 | ||
| 1411 | Điều chỉnh lần 1410 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1410 | 11/02/2025 | ||
| 1412 | Điều chỉnh lần 1411 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1411 | 12/02/2025 | ||
| 1413 | Điều chỉnh lần 1412 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1412 | 13/02/2025 | ||
| 1414 | Điều chỉnh lần 1413 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1413 | 17/02/2025 | ||
| 1415 | Điều chỉnh lần 1414 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1414 | 18/02/2025 | ||
| 1416 | Điều chỉnh lần 1415 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.600.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1415 | 19/02/2025 | ||
| 1417 | Điều chỉnh lần 1416 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1416 | 24/02/2025 | ||
| 1418 | Điều chỉnh lần 1417 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1417 | 25/02/2025 | ||
| 1419 | Điều chỉnh lần 1418 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1418 | 26/02/2025 | ||
| 1420 | Điều chỉnh lần 1419 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1419 | 27/02/2025 | ||
| 1421 | Điều chỉnh lần 1420 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1420 | 03/03/2025 | ||
| 1422 | Điều chỉnh lần 1421 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1421 | 04/03/2025 | ||
| 1423 | Điều chỉnh lần 1422 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1422 | 06/03/2025 | ||
| 1424 | Điều chỉnh lần 1423 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1423 | 07/03/2025 | ||
| 1425 | Điều chỉnh lần 1424 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1424 | 10/03/2025 | ||
| 1426 | Điều chỉnh lần 1425 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -900.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1425 | 11/03/2025 | ||
| 1427 | Điều chỉnh lần 1426 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1426 | 13/03/2025 | ||
| 1428 | Điều chỉnh lần 1427 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1427 | 14/03/2025 | ||
| 1429 | Điều chỉnh lần 1428 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1428 | 19/03/2025 | ||
| 1430 | Điều chỉnh lần 1429 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1429 | 20/03/2025 | ||
| 1431 | Điều chỉnh lần 1430 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1430 | 21/03/2025 | ||
| 1432 | Điều chỉnh lần 1431 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1431 | 25/03/2025 | ||
| 1433 | Điều chỉnh lần 1432 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1432 | 27/03/2025 | ||
| 1434 | Điều chỉnh lần 1433 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1433 | 28/03/2025 | ||
| 1435 | Điều chỉnh lần 1434 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1434 | 01/04/2025 | ||
| 1436 | Điều chỉnh lần 1435 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1435 | 02/04/2025 | ||
| 1437 | Điều chỉnh lần 1436 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1436 | 03/04/2025 | ||
| 1438 | Điều chỉnh lần 1437 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1437 | 04/04/2025 | ||
| 1439 | Điều chỉnh lần 1438 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -5.000.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1438 | 08/04/2025 | ||
| 1440 | Điều chỉnh lần 1439 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -4.200.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1439 | 09/04/2025 | ||
| 1441 | Điều chỉnh lần 1440 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -3.900.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1440 | 10/04/2025 | ||
| 1442 | Điều chỉnh lần 1441 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1441 | 11/04/2025 | ||
| 1443 | Điều chỉnh lần 1442 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -1.500.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1442 | 14/04/2025 | ||
| 1444 | Điều chỉnh lần 1443 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1443 | 15/04/2025 | ||
| 1445 | Điều chỉnh lần 1444 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -700.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1444 | 16/04/2025 | ||
| 1446 | Điều chỉnh lần 1445 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -400.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1445 | 17/04/2025 | ||
| 1447 | Điều chỉnh lần 1446 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1446 | 18/04/2025 | ||
| 1448 | Điều chỉnh lần 1447 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.700.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1447 | 21/04/2025 | ||
| 1449 | Điều chỉnh lần 1448 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 3.400.000 | -600.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1448 | 22/04/2025 | ||
| 1450 | Điều chỉnh lần 1449 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | -100.000 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1449 | 23/04/2025 | ||
| 1451 | Điều chỉnh lần 1450 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 01/2014/GCNETF-VSDC-1450 | 24/04/2025 | ||
| 1452 | Điều chỉnh lần 1451 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 08/05/2025 | ||
| 1453 | Điều chỉnh lần 1452 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | N/A | 14/05/2025 | ||
| 1454 | Điều chỉnh lần 1453 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | N/A | 22/05/2025 | ||
| 1455 | Điều chỉnh lần 1454 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 23/05/2025 | ||
| 1456 | Điều chỉnh lần 1455 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | N/A | 27/05/2025 | ||
| 1457 | Điều chỉnh lần 1456 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 28/05/2025 | ||
| 1458 | Điều chỉnh lần 1457 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | N/A | 29/05/2025 | ||
| 1459 | Điều chỉnh lần 1458 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | N/A | 02/06/2025 | ||
| 1460 | Điều chỉnh lần 1459 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | 0 | N/A | 04/06/2025 | ||
| 1461 | Điều chỉnh lần 1460 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | N/A | 05/06/2025 | ||
| 1462 | Điều chỉnh lần 1461 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | N/A | 12/06/2025 | ||
| 1463 | Điều chỉnh lần 1462 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 16/06/2025 | ||
| 1464 | Điều chỉnh lần 1463 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 17/06/2025 | ||
| 1465 | Điều chỉnh lần 1464 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | N/A | 18/06/2025 | ||
| 1466 | Điều chỉnh lần 1465 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | N/A | 20/06/2025 | ||
| 1467 | Điều chỉnh lần 1466 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -300.000 | N/A | 23/06/2025 | ||
| 1468 | Điều chỉnh lần 1467 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | N/A | 24/06/2025 | ||
| 1469 | Điều chỉnh lần 1468 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 25/06/2025 | ||
| 1470 | Điều chỉnh lần 1469 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | N/A | 26/06/2025 | ||
| 1471 | Điều chỉnh lần 1470 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | N/A | 01/07/2025 | ||
| 1472 | Điều chỉnh lần 1471 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | N/A | 02/07/2025 | ||
| 1473 | Điều chỉnh lần 1472 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | N/A | 03/07/2025 | ||
| 1474 | Điều chỉnh lần 1473 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.500.000 | N/A | 04/07/2025 | ||
| 1475 | Điều chỉnh lần 1474 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -600.000 | N/A | 09/07/2025 | ||
| 1476 | Điều chỉnh lần 1475 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -200.000 | N/A | 11/07/2025 | ||
| 1477 | Điều chỉnh lần 1476 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 600.000 | -3.000.000 | N/A | 15/07/2025 | ||
| 1478 | Điều chỉnh lần 1477 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -700.000 | N/A | 16/07/2025 | ||
| 1479 | Điều chỉnh lần 1478 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -500.000 | N/A | 17/07/2025 | ||
| 1480 | Điều chỉnh lần 1479 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | -2.400.000 | N/A | 18/07/2025 | ||
| 1481 | Điều chỉnh lần 1480 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.400.000 | N/A | 21/07/2025 | ||
| 1482 | Điều chỉnh lần 1481 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 22/07/2025 | ||
| 1483 | Điều chỉnh lần 1482 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | N/A | 23/07/2025 | ||
| 1484 | Điều chỉnh lần 1483 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | N/A | 24/07/2025 | ||
| 1485 | Điều chỉnh lần 1484 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 25/07/2025 | ||
| 1486 | Điều chỉnh lần 1485 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | N/A | 30/07/2025 | ||
| 1487 | Điều chỉnh lần 1486 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -4.100.000 | N/A | 07/08/2025 | ||
| 1488 | Điều chỉnh lần 1487 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -2.300.000 | N/A | 08/08/2025 | ||
| 1489 | Điều chỉnh lần 1488 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -3.300.000 | N/A | 11/08/2025 | ||
| 1490 | Điều chỉnh lần 1489 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 12/08/2025 | ||
| 1491 | Điều chỉnh lần 1490 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | N/A | 13/08/2025 | ||
| 1492 | Điều chỉnh lần 1491 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | N/A | 14/08/2025 | ||
| 1493 | Điều chỉnh lần 1492 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.300.000 | N/A | 15/08/2025 | ||
| 1494 | Điều chỉnh lần 1493 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.700.000 | N/A | 18/08/2025 | ||
| 1495 | Điều chỉnh lần 1494 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | N/A | 19/08/2025 | ||
| 1496 | Điều chỉnh lần 1495 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -1.400.000 | N/A | 20/08/2025 | ||
| 1497 | Điều chỉnh lần 1496 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 21/08/2025 | ||
| 1498 | Điều chỉnh lần 1497 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | N/A | 22/08/2025 | ||
| 1499 | Điều chỉnh lần 1498 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | -700.000 | N/A | 25/08/2025 | ||
| 1500 | Điều chỉnh lần 1499 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.200.000 | N/A | 26/08/2025 | ||
| 1501 | Điều chỉnh lần 1500 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | N/A | 27/08/2025 | ||
| 1502 | Điều chỉnh lần 1501 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.300.000 | N/A | 28/08/2025 | ||
| 1503 | Điều chỉnh lần 1502 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 29/08/2025 | ||
| 1504 | Điều chỉnh lần 1503 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -900.000 | N/A | 03/09/2025 | ||
| 1505 | Điều chỉnh lần 1504 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.700.000 | N/A | 04/09/2025 | ||
| 1506 | Điều chỉnh lần 1505 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.600.000 | N/A | 05/09/2025 | ||
| 1507 | Điều chỉnh lần 1506 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.000.000 | N/A | 08/09/2025 | ||
| 1508 | Điều chỉnh lần 1507 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -800.000 | N/A | 09/09/2025 | ||
| 1509 | Điều chỉnh lần 1508 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -500.000 | N/A | 10/09/2025 | ||
| 1510 | Điều chỉnh lần 1509 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -600.000 | N/A | 11/09/2025 | ||
| 1511 | Điều chỉnh lần 1510 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -300.000 | N/A | 12/09/2025 | ||
| 1512 | Điều chỉnh lần 1511 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -700.000 | N/A | 15/09/2025 | ||
| 1513 | Điều chỉnh lần 1512 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.100.000 | N/A | 16/09/2025 | ||
| 1514 | Điều chỉnh lần 1513 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -800.000 | N/A | 17/09/2025 | ||
| 1515 | Điều chỉnh lần 1514 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 18/09/2025 | ||
| 1516 | Điều chỉnh lần 1515 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | N/A | 22/09/2025 | ||
| 1517 | Điều chỉnh lần 1516 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | N/A | 23/09/2025 | ||
| 1518 | Điều chỉnh lần 1517 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -300.000 | N/A | 24/09/2025 | ||
| 1519 | Điều chỉnh lần 1518 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -100.000 | N/A | 25/09/2025 | ||
| 1520 | Điều chỉnh lần 1519 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -2.100.000 | 01/10/2025 | |||
| 1521 | Điều chỉnh lần 1520 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -700.000 | N/A | 02/10/2025 | ||
| 1522 | Điều chỉnh lần 1521 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | 03/10/2025 | |||
| 1523 | Điều chỉnh lần 1522 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 07/10/2025 | |||
| 1524 | Điều chỉnh lần 1523 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -200.000 | 08/10/2025 | |||
| 1525 | Điều chỉnh lần 1524 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 10/10/2025 | |||
| 1526 | Điều chỉnh lần 1525 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | -700.000 | 13/10/2025 | |||
| 1527 | Điều chỉnh lần 1526 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 400.000 | -500.000 | 15/10/2025 | |||
| 1528 | Điều chỉnh lần 1527 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -500.000 | 16/10/2025 | |||
| 1529 | Điều chỉnh lần 1528 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 17/10/2025 | |||
| 1530 | Điều chỉnh lần 1529 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 300.000 | -600.000 | 20/10/2025 | |||
| 1531 | Điều chỉnh lần 1530 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -400.000 | 21/10/2025 | |||
| 1532 | Điều chỉnh lần 1531 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 200.000 | -1.100.000 | 22/10/2025 | |||
| 1533 | Điều chỉnh lần 1532 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -1.200.000 | 23/10/2025 | |||
| 1534 | Điều chỉnh lần 1533 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 0 | -300.000 | 24/10/2025 | |||
| 1535 | Điều chỉnh lần 1534 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 27/10/2025 | |||
| 1536 | Điều chỉnh lần 1535 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.200.000 | -200.000 | 28/10/2025 | |||
| 1537 | Điều chỉnh lần 1536 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 29/10/2025 | |||
| 1538 | Điều chỉnh lần 1537 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | -100.000 | 10/11/2025 | |||
| 1539 | Điều chỉnh lần 1538 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 100.000 | 0 | 12/11/2025 | |||
| 1540 | Điều chỉnh lần 1539 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 500.000 | 0 | 14/11/2025 | |||
| 1541 | Điều chỉnh lần 1540 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 17/11/2025 | |||
| 1542 | Điều chỉnh lần 1541 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.100.000 | 0 | 26/11/2025 | |||
| 1543 | Điều chỉnh lần 1542 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 2.300.000 | 0 | 27/11/2025 | |||
| 1544 | Điều chỉnh lần 1543 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.300.000 | 0 | 28/11/2025 | |||
| 1545 | Điều chỉnh lần 1544 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 700.000 | 0 | 01/12/2025 | |||
| 1546 | Điều chỉnh lần 1545 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 1.000.000 | 0 | 02/12/2025 | |||
| 1547 | Điều chỉnh lần 1546 | Điều chỉnh số lượng chứng khoán | 900.000 | 0 | 05/12/2025 | |||
| Tổng cộng: | 1.516.800.000 | -1.335.800.000 | ||||||
| Tổng khối lượng CCQ đăng ký: | 185.700.000 | |||||||
Tin tức và sự kiện liên quan
-
E1VFVN30: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1546
Cập nhật ngày 08/12/2025 - 09:45:45 -
E1VFVN30: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1545
Cập nhật ngày 03/12/2025 - 11:03:50 -
E1VFVN30: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1544
Cập nhật ngày 02/12/2025 - 13:48:25 -
E1VFVN30: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1543
Cập nhật ngày 28/11/2025 - 16:32:42 -
E1VFVN30: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1542
Cập nhật ngày 28/11/2025 - 10:16:57 -
E1VFVN30: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1541
Cập nhật ngày 27/11/2025 - 17:00:01 -
E1VFVN30: Điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1540
Cập nhật ngày 18/11/2025 - 14:15:29 -
E1VFVN30: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1539
Cập nhật ngày 17/11/2025 - 10:52:33 -
E1VFVN30: Điềuchỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1538
Cập nhật ngày 13/11/2025 - 11:00:06 -
E1VFVN30: điều chỉnh số lượng chứng chỉ quỹ do giao dịch hoán đổi lần thứ 1537
Cập nhật ngày 11/11/2025 - 09:46:52
| STT | Ngày đăng ký cuối cùng | Tên quyền |
|---|---|---|
| 1 | 11/03/2025 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2024 |
| 2 | 15/03/2024 | E1VFVN30: Tổ chức đại hội nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2023 |
| 3 | 08/03/2023 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2022 |
| 4 | 04/03/2022 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2021 |
| 5 | 10/03/2021 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2020 |
| 6 | 18/02/2020 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2019 |
| 7 | 14/02/2019 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm tài chính 2018 |
| 8 | 23/02/2018 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư thường niên |
| 9 | 27/02/2017 | E1VFVN30: Hủy ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách tổ chức Đại hội nhà đầu tư thường niên năm 2016 |
| 10 | 14/03/2017 | E1VFVN30: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư thường niên 2016 |
